Hàm len()
là một trong những hàm built-in (tích hợp sẵn) quan trọng và được sử dụng thường xuyên trong Python. Nó cho phép bạn xác định độ dài của một đối tượng, chẳng hạn như chuỗi, list, tuple, dictionary, set, và nhiều kiểu dữ liệu khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về cách sử dụng hàm len()
và các ứng dụng thực tế của nó.
Cú pháp của hàm len()
Cú pháp của hàm len()
rất đơn giản:
len(object)
Trong đó, object
là đối tượng mà bạn muốn xác định độ dài. Hàm len()
sẽ trả về một số nguyên, biểu thị số lượng phần tử trong đối tượng.
Sử dụng hàm len()
với các kiểu dữ liệu khác nhau
1. Chuỗi (String)
Khi sử dụng với chuỗi, hàm len()
trả về số lượng ký tự trong chuỗi đó.
chuoi = "Xin chào Python!"
do_dai = len(chuoi)
print(do_dai) # Output: 16
2. List (Danh sách)
Đối với list, hàm len()
trả về số lượng phần tử trong list.
danh_sach = [1, 2, 3, 4, 5]
do_dai = len(danh_sach)
print(do_dai) # Output: 5
3. Tuple (Bộ)
Tương tự như list, hàm len()
trả về số lượng phần tử trong tuple.
bo = (10, 20, 30)
do_dai = len(bo)
print(do_dai) # Output: 3
4. Dictionary (Từ điển)
Với dictionary, hàm len()
trả về số lượng cặp key-value (khóa-giá trị) trong dictionary.
tu_dien = {"ten": "Alice", "tuoi": 30, "nghe_nghiep": "Ky su"}
do_dai = len(tu_dien)
print(do_dai) # Output: 3
5. Set (Tập hợp)
Hàm len()
trả về số lượng phần tử duy nhất trong set.
tap_hop = {1, 2, 2, 3, 3, 3}
do_dai = len(tap_hop)
print(do_dai) # Output: 3
Ứng dụng thực tế của hàm len()
Hàm len()
có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:
- Kiểm tra độ dài dữ liệu nhập vào: Đảm bảo dữ liệu nhập vào từ người dùng đáp ứng yêu cầu về độ dài tối thiểu hoặc tối đa.
- Xử lý dữ liệu: Xác định kích thước của dữ liệu để phân bổ bộ nhớ hoặc thực hiện các phép toán phù hợp.
- Kiểm soát vòng lặp: Sử dụng
len()
để xác định số lần lặp cần thiết trong một vòng lặpfor
. - Xây dựng thuật toán:
len()
là một phần quan trọng trong nhiều thuật toán, chẳng hạn như tìm kiếm, sắp xếp và xử lý chuỗi.
Ví dụ:
def kiem_tra_mat_khau(mat_khau):
"""
Kiểm tra xem mật khẩu có đủ mạnh không.
Mật khẩu được coi là đủ mạnh nếu nó dài ít nhất 8 ký tự.
"""
if len(mat_khau) >= 8:
return True
else:
return False
mat_khau_nhap_vao = input("Nhập mật khẩu của bạn: ")
if kiem_tra_mat_khau(mat_khau_nhap_vao):
print("Mật khẩu đủ mạnh.")
else:
print("Mật khẩu quá yếu. Vui lòng nhập mật khẩu dài ít nhất 8 ký tự.")
Lưu ý khi sử dụng hàm len()
- Hàm
len()
chỉ có thể được sử dụng với các đối tượng có độ dài xác định. Ví dụ, bạn không thể sử dụnglen()
với một iterator chưa được chuyển thành list hoặc tuple. - Hàm
len()
có độ phức tạp thời gian là O(1) cho các kiểu dữ liệu built-in như chuỗi, list, tuple, dictionary và set. Điều này có nghĩa là thời gian thực thi của hàm không phụ thuộc vào kích thước của đối tượng.
Kết luận
Hàm len()
là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong Python, cho phép bạn dễ dàng xác định độ dài của nhiều kiểu dữ liệu khác nhau. Hiểu rõ cách sử dụng và ứng dụng của hàm len()
sẽ giúp bạn viết code hiệu quả và dễ đọc hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về hàm len()
trong Python.