Dung dịch H2SO4 loãng là một axit mạnh, có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm. Vậy, H2so4 Loãng Tác Dụng Với Chất Nào? Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết về tính chất hóa học và các phản ứng đặc trưng của H2SO4 loãng.
Tính Chất Hóa Học Chung Của H2SO4 Loãng
H2SO4 loãng thể hiện đầy đủ tính chất của một axit mạnh, bao gồm:
- Làm đổi màu chất chỉ thị: Quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
- Tác dụng với kim loại: Tạo thành muối sunfat và giải phóng khí hidro.
- Tác dụng với oxit bazơ và bazơ: Tạo thành muối sunfat và nước.
- Tác dụng với muối: Tạo thành muối mới và axit mới.
1. H2SO4 Loãng Tác Dụng Với Kim Loại
H2SO4 loãng có khả năng phản ứng với các kim loại đứng trước hydro (H) trong dãy hoạt động hóa học. Phản ứng tạo ra muối sunfat và khí hydro (H2).
Hình ảnh minh họa phản ứng giữa kẽm (Zn) và axit sunfuric loãng (H2SO4), tạo ra kẽm sunfat (ZnSO4) và giải phóng khí hydro (H2).
Ví dụ:
- Fe + H2SO4 (loãng) → FeSO4 + H2↑
- Mg + H2SO4 (loãng) → MgSO4 + H2↑
2. H2SO4 Loãng Tác Dụng Với Oxit Bazơ
H2SO4 loãng phản ứng với oxit bazơ tạo thành muối sunfat và nước.
Hình ảnh minh họa phản ứng giữa đồng(II) oxit (CuO) và axit sunfuric loãng (H2SO4), tạo ra đồng(II) sunfat (CuSO4) và nước (H2O).
Ví dụ:
- CuO + H2SO4 (loãng) → CuSO4 + H2O
- Na2O + H2SO4 (loãng) → Na2SO4 + H2O
3. H2SO4 Loãng Tác Dụng Với Bazơ
H2SO4 loãng tác dụng với bazơ tạo thành muối sunfat và nước. Đây là phản ứng trung hòa.
Hình ảnh minh họa phản ứng giữa natri hidroxit (NaOH) và axit sunfuric loãng (H2SO4), tạo ra natri sunfat (Na2SO4) và nước (H2O).
Ví dụ:
- 2NaOH + H2SO4 (loãng) → Na2SO4 + 2H2O
- Cu(OH)2 + H2SO4 (loãng) → CuSO4 + 2H2O
4. H2SO4 Loãng Tác Dụng Với Muối
H2SO4 loãng có thể tác dụng với một số muối tạo thành muối mới và axit mới. Điều kiện là sản phẩm phải có chất kết tủa hoặc chất khí.
Hình ảnh minh họa phản ứng giữa bari clorua (BaCl2) và axit sunfuric loãng (H2SO4), tạo ra bari sunfat (BaSO4) kết tủa và axit clohidric (HCl).
Ví dụ:
- BaCl2 + H2SO4 (loãng) → BaSO4↓ + 2HCl
- Na2CO3 + H2SO4 (loãng) → Na2SO4 + H2O + CO2↑
Các Chất Không Tác Dụng Với H2SO4 Loãng
Cần lưu ý rằng H2SO4 loãng không tác dụng với:
- Các kim loại đứng sau hydro trong dãy hoạt động hóa học (ví dụ: Cu, Ag, Au, Pt).
- Một số oxit và muối không tan trong axit loãng hoặc không tạo ra sản phẩm kết tủa hoặc khí.
Bài Tập Vận Dụng Về H2SO4 Loãng Tác Dụng Với Chất Nào
Câu 1: Chất nào sau đây phản ứng với dung dịch H2SO4 loãng tạo ra khí?
A. Cu B. Ag C. Fe D. Au
Đáp án: C. Fe (Sắt)
Giải thích: Sắt (Fe) đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học, nên phản ứng với H2SO4 loãng tạo ra khí H2.
Câu 2: Dung dịch H2SO4 loãng không phản ứng với chất nào sau đây?
A. NaOH B. CuO C. Ag D. Fe2O3
Đáp án: C. Ag (Bạc)
Giải thích: Bạc (Ag) là kim loại đứng sau H trong dãy hoạt động hóa học, do đó không phản ứng với H2SO4 loãng.
Ứng Dụng Thực Tế Của H2SO4 Loãng
H2SO4 loãng có nhiều ứng dụng quan trọng, bao gồm:
- Sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm.
- Xử lý nước thải, điều chỉnh độ pH.
- Tổng hợp hóa học trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
- Sản xuất các loại muối sunfat.
Hiểu rõ H2SO4 loãng tác dụng với chất nào giúp chúng ta ứng dụng hiệu quả và an toàn trong học tập, nghiên cứu và sản xuất.