Grow Quá Khứ: Khám Phá Chi Tiết Cách Dùng và Ý Nghĩa

Trong tiếng Anh, “grow” là một động từ phổ biến với nhiều ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào cách sử dụng “grow” trong quá khứ, giúp bạn nắm vững các dạng thức và ứng dụng của nó.

Phát Âm và Các Dạng Thức Của “Grow”

Trước khi đi vào chi tiết về “grow” quá khứ, hãy cùng ôn lại cách phát âm và các dạng thức khác nhau của động từ này:

Nguyên Thể:

  • UK: /ɡrəʊ/
  • US: /ɡrəʊ/

Các Dạng Động Từ:

Dạng động từ Cách chia UK US
I/ we/ you/ they Grow /ɡrəʊ/ /ɡrəʊ/
He/ she/ it Grows /ɡrəʊz/ /ɡrəʊz/
Quá khứ đơn Grew /ɡruː/ /ɡruː/
Phân từ II Grown /ɡrəʊn/ /ɡrəʊn/
V-ing Growing /ˈgrəʊɪŋ/ /ˈgrəʊɪŋ/

Ý Nghĩa Của “Grow”

“Grow” mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

  1. Tăng về kích thước hoặc số lượng: Trở nên to lớn hơn.

    • Ví dụ: A growing child needs plenty of sleep. (Đứa trẻ đang lớn cần ngủ nhiều.)
  2. Phát triển: Đặc biệt là thành một dạng trưởng thành hoặc lớn lên.

    • Ví dụ: Plants grow from seeds. (Cây mọc từ hạt giống.)
  3. Trở thành: Biến đổi thành một trạng thái khác.

    • Ví dụ: To grow old. (Già đi.)
  4. Làm hoặc cho phép cái gì phát triển: Nuôi dưỡng.

    • Ví dụ: To grow a beard. (Để râu.)
  5. Đạt đến một điểm hoặc giai đoạn để làm việc gì đó: Phát triển cảm xúc hoặc thói quen.

    • Ví dụ: She has a hot temper, but you will soon grow to like her. (Cô ấy nóng tính, nhưng bạn sẽ sớm thích cô ấy.)

Grow Quá Khứ: Grew và Grown

Khi sử dụng “grow” trong quá khứ, chúng ta có hai dạng chính: “grew” (quá khứ đơn) và “grown” (quá khứ phân từ). Việc sử dụng đúng dạng nào phụ thuộc vào thì của câu.

1. Grew (Quá Khứ Đơn):

  • Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

    • Ví dụ: The company grew rapidly last year. (Công ty đã phát triển nhanh chóng năm ngoái.)
    • Ví dụ: He grew taller than his brother. (Anh ấy đã cao hơn em trai mình.)

2. Grown (Quá Khứ Phân Từ):

  • Dùng trong các thì hoàn thành (present perfect, past perfect, future perfect) và câu bị động.
  • Ví dụ: She has grown a lot since I last saw her. (Cô ấy đã trưởng thành rất nhiều kể từ lần cuối tôi gặp cô ấy.) (Thì hiện tại hoàn thành)
  • Ví dụ: By the time I arrived, the flowers had grown significantly. (Khi tôi đến, những bông hoa đã phát triển đáng kể.) (Thì quá khứ hoàn thành)

Sự phát triển của cây từ hạt giống minh họa rõ nét ý nghĩa “grow” trong tiếng Anh, tượng trưng cho quá trình trưởng thành và lớn lên.

Phrasal Verbs với Grow trong Quá Khứ

Các phrasal verb (cụm động từ) với “grow” cũng có các dạng quá khứ tương ứng:

  1. Grew to do something: Bắt đầu, trở nên (trong quá khứ).

    • Ví dụ: She grew to love classical music. (Cô ấy dần yêu thích nhạc cổ điển.)
  2. Grew from: Tăng kích thước, số lượng, lớn lên từ (trong quá khứ).

    • Ví dụ: The small business grew from a simple idea. (Doanh nghiệp nhỏ đã phát triển từ một ý tưởng đơn giản.)
  3. Grew out of: Phát triển ra khỏi (quá khứ), hoặc không còn thích nữa.

    • Ví dụ: She grew out of her old clothes. (Cô ấy đã lớn không còn mặc vừa quần áo cũ.)
    • Ví dụ: He grew out of playing video games. (Anh ấy không còn thích chơi trò chơi điện tử nữa.)
  4. Grew on: Lớn lên (trong quá khứ), trở nên thích thú hơn.

    • Ví dụ: The song grew on me after a few listens. (Tôi dần thích bài hát đó sau vài lần nghe.)
  5. Grew into something: Phát triển thành một cái gì đó (trong quá khứ).

    • Ví dụ: The caterpillar grew into a butterfly. (Con sâu bướm đã phát triển thành một con bướm.)
  6. Grew up: Trưởng thành (trong quá khứ).

    • Ví dụ: I grew up in a small town. (Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ.)

Hình ảnh một người trưởng thành thể hiện quá trình “grow up”, không chỉ là sự phát triển về thể chất mà còn cả về mặt tinh thần và nhận thức.

Bảng Chia Động Từ “Grow” trong Quá Khứ theo Các Thì

Để dễ dàng hơn trong việc sử dụng, dưới đây là bảng chia động từ “grow” trong các thì quá khứ phổ biến:

Thì Chủ ngữ (I/You/He/She/It/We/They) Dạng động từ Ví dụ
Quá khứ đơn Tất cả Grew I grew taller last year. (Tôi đã cao hơn vào năm ngoái.)
Quá khứ tiếp diễn I/He/She/It Was growing I was growing vegetables in my garden. (Tôi đang trồng rau trong vườn.)
You/We/They Were growing They were growing rapidly. (Họ đã phát triển nhanh chóng.)
Quá khứ hoàn thành Tất cả Had grown She had grown a lot before I met her. (Cô ấy đã trưởng thành rất nhiều trước khi tôi gặp cô ấy.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Tất cả Had been growing He had been growing his beard for years. (Anh ấy đã để râu nhiều năm.)

Ứng Dụng Của “Grow” Quá Khứ trong Các Cấu Trúc Đặc Biệt

“Grow” quá khứ cũng xuất hiện trong các cấu trúc câu đặc biệt, như câu điều kiện loại 2 và 3:

  • Câu điều kiện loại 2: If I had more time, I would grow my own vegetables. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ trồng rau của riêng mình.)
  • Câu điều kiện loại 3: If I had planted the seeds earlier, they would have grown by now. (Nếu tôi trồng hạt sớm hơn, chúng đã nảy mầm rồi.)

Nắm vững cách sử dụng “grow” và các dạng quá khứ của nó sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự tin hơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ động từ quan trọng này!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *