Give the Correct Form of the Words in Brackets: Bài Tập và Giải Thích Chi Tiết

Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng dạng của từ (Give The Correct Form Of The Words In Brackets) là vô cùng quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và hiệu quả. Bài viết này sẽ đi sâu vào một số khía cạnh quan trọng, tập trung vào thì quá khứ tiếp diễn và cách nó được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Dưới đây là một đoạn văn mô tả một ngày trong quá khứ. Hãy chú ý đến cách sử dụng động từ trong đoạn văn này.

“The last few months were so hectic. I was doing so many things all at the same time. I was planning to go to the mall with my friend Sadhana. We were always looking forward for the opportunity to go out together. As we were going to the mall, my car broke down. We were standing by the side of the road. We were waiting for the mechanic. When we were returning home from the garage, it started raining. We reached home completely drenched. It was raining for the rest of the day. Since, we could not go out, Sadhana and I were playing cards at home. We were feeling tired of being at home. So, we planned to cook our favourite food. We were cooking food, when the phone rang. Sadhana’s mother was calling. She was coming to pick up Sadhana from my home. She was bringing some ice-cream for us to eat. It was still raining outside, while we were enjoying our ice-cream at home. After a while, the rain stopped and Sadhana went home with her mother. We were having a great time together.”

Trong đoạn văn trên, chúng ta thấy việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng thảo luận chi tiết hơn.

Các tình huống sử dụng thì quá khứ tiếp diễn:

  1. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và có thể tiếp tục sau đó; thời gian có thể được chỉ định hoặc không.

    • Ví dụ: I was planning to go to the mall with my friend Sadhana. (thời gian không được chỉ định) It was raining for the rest of the day. (thời gian được chỉ định)
  2. Diễn tả hành động diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trong quá khứ.

    • Ví dụ: We were waiting for the mechanic.
  3. Diễn tả hành động đang diễn ra cùng với một hành động khác.

    • Ví dụ: It was still raining outside, while we were enjoying our ice-cream at home.
  4. Diễn tả thói quen thường xuyên trong quá khứ.

    • Ví dụ: We were always looking forward to the opportunity to go out together.
  5. Diễn tả một hoạt động liên tục hoặc lặp đi lặp lại, như một cách thay thế cho thì quá khứ đơn, để diễn tả một hành động trung tính.

    • Ví dụ: We were feeling tired of being at home. / We felt tired of being at home.
  6. Sử dụng với thì quá khứ đơn, để diễn tả một hoạt động bị gián đoạn hoặc dừng lại bởi một hành động khác.

    • Ví dụ: We were cooking food, when the phone rang.
    • As we were going to the mall, my car broke down.

Lưu ý: Các từ như as, when, while được sử dụng để liên kết hai hành động diễn ra trong một tình huống nhất định.

Bài tập: Chọn dạng đúng của động từ và hoàn thành các câu sau:

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *