Site icon donghochetac

Give Quá Khứ Đơn: Bí Quyết Sử Dụng và Bài Tập Thực Hành

Give là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, và việc nắm vững các dạng quá khứ của nó là điều cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về “Give Quá Khứ đơn” (gave) và quá khứ phân từ (given), cùng với các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành để bạn củng cố kiến thức.

Ý nghĩa của Give và Các Dạng Quá Khứ

Trước khi đi sâu vào “give quá khứ đơn,” hãy cùng điểm qua các ý nghĩa phổ biến của động từ “give”:

  • Cho, tặng, trao: Hành động chuyển giao một vật phẩm hoặc một món quà cho ai đó.
  • Cung cấp, đưa ra: Chia sẻ thông tin, lời khuyên hoặc sự giúp đỡ.
  • Nhượng lại, truyền lại: Chuyển giao quyền sở hữu hoặc kiến thức cho người khác.
  • Sinh ra, đem lại: Tạo ra hoặc mang lại một kết quả nào đó.

Alt text: Người phụ nữ trao quà sinh nhật, minh họa ý nghĩa cho tặng của động từ Give

Give Quá Khứ Đơn (Gave) và Quá Khứ Phân Từ (Given)

“Give” là một động từ bất quy tắc, vì vậy dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của nó không được hình thành bằng cách thêm “-ed”. Dưới đây là bảng tóm tắt:

Dạng động từ Ví dụ
Nguyên thể (V1) Give
Quá khứ đơn (V2) Gave
Quá khứ phân từ (V3) Given
  • Gave: Được sử dụng trong thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
  • Given: Được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) và câu bị động.

Phrasal Verbs với Give

“Give” thường kết hợp với các giới từ để tạo thành các phrasal verbs với ý nghĩa khác nhau. Việc nắm vững các phrasal verbs này sẽ giúp bạn sử dụng “give quá khứ đơn” một cách linh hoạt hơn.

  • Give up: Từ bỏ (ví dụ: She gave up smoking last year – Cô ấy đã từ bỏ hút thuốc năm ngoái).

Alt text: Người đàn ông thất vọng vò đầu, tượng trưng cho hành động Give Up – Từ Bỏ.

  • Give in: Đầu hàng, nhượng bộ (ví dụ: He finally gave in to her demands – Cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ trước yêu cầu của cô ấy).
  • Give away: Tặng, cho đi (ví dụ: They gave away old clothes to charity – Họ đã tặng quần áo cũ cho tổ chức từ thiện).
  • Give back: Trả lại (ví dụ: He gave back the book he borrowed – Anh ấy đã trả lại cuốn sách anh ấy mượn).

Alt text: Hai người trao đổi sách, minh họa hành động Give Back – Trả Lại.

  • Give off: Tỏa ra (ví dụ: The flowers gave off a pleasant scent – Những bông hoa tỏa ra một mùi hương dễ chịu).
  • Give out: Phân phát (ví dụ: The teacher gave out the exam papers – Giáo viên đã phát bài kiểm tra).

Cách Sử Dụng Give Quá Khứ Đơn (Gave) trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “gave” trong các loại câu khác nhau:

  • Câu khẳng định: She gave me a present for my birthday – Cô ấy đã tặng tôi một món quà sinh nhật.
  • Câu phủ định: They didn’t give us any information about the project – Họ đã không cung cấp cho chúng tôi bất kỳ thông tin nào về dự án.
  • Câu nghi vấn: Did you give him my message? – Bạn đã chuyển lời nhắn của tôi cho anh ấy chưa?

Bảng Chia Động Từ Give trong Các Thì

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “give” trong các thì khác nhau, bạn có thể tham khảo bảng chia động từ sau:

Thì Số ít Số nhiều
Hiện tại đơn I give, You give, He/She/It gives We give, You give, They give
Hiện tại tiếp diễn I am giving, You are giving, He/She/It is giving We are giving, You are giving, They are giving
Hiện tại hoàn thành I have given, You have given, He/She/It has given We have given, You have given, They have given
Quá khứ đơn I gave, You gave, He/She/It gave We gave, You gave, They gave
Quá khứ tiếp diễn I was giving, You were giving, He/She/It was giving We were giving, You were giving, They were giving
Quá khứ hoàn thành I had given, You had given, He/She/It had given We had given, You had given, They had given
Tương lai đơn I will give, You will give, He/She/It will give We will give, You will give, They will give

Alt text: Bảng tổng hợp cách chia động từ Give theo các thì, hỗ trợ học ngữ pháp tiếng Anh.

Bài Tập Thực Hành về Give Quá Khứ Đơn

Để củng cố kiến thức, hãy làm các bài tập sau:

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. She __ me a book for my birthday last week.
    a) give b) gives c) gave d) given
  2. They __ up after trying for hours.
    a) give b) gives c) gave d) given
  3. He has __ a lot of money to charity.
    a) give b) gives c) gave d) given

Bài 2: Chia động từ Give ở thì quá khứ đơn

  1. I (give) __ her a call yesterday.
  2. They (give) __ us a warm welcome.
  3. She (give) __ her old clothes to the poor.

Đáp án:

Bài 1: 1. c) 2. c) 3. d)

Bài 2: 1. gave 2. gave 3. gave

Alt text: Học sinh chăm chỉ ôn tập, minh họa tầm quan trọng của luyện tập trong học tiếng Anh.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “give quá khứ đơn” và cách sử dụng nó một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!

Exit mobile version