“Tone” trong âm nhạc, hay còn gọi là “giọng”, là một khái niệm quan trọng, đóng vai trò như bản sắc riêng biệt cho mỗi tác phẩm. Nắm bắt được “giọng” của bản nhạc giúp ta hiểu rõ hơn về cấu trúc, cảm xúc và cách thức thể hiện âm nhạc một cách hiệu quả. Trong số đó, giọng Đô trưởng (C Major) là một trong những giọng nhạc phổ biến nhất, đóng vai trò nền tảng trong lý thuyết âm nhạc và được sử dụng rộng rãi trong nhiều thể loại âm nhạc khác nhau.
Vậy, “tone” của bản nhạc là gì?
Giống như con người, mỗi bản nhạc sở hữu một loại tone nhạc hay “giọng” riêng biệt, được quy ước bởi độ cao của một điệu thức cụ thể. Giọng Đô trưởng, với đặc trưng không có dấu thăng (#) hay giáng (b) trên khuông nhạc, mang đến một cảm giác tươi sáng, rõ ràng và dễ tiếp cận.
Làm thế nào để nhận biết “giọng” của bản nhạc?
Dấu hóa đóng vai trò quan trọng trong việc xác định “giọng” của bản nhạc. Thứ tự xuất hiện của dấu hóa trên khuông nhạc sẽ giúp ta nhận biết từng loại “giọng” cụ thể:
- Dấu thăng (#): Fa – Đô – Sol – Rê – La – Mi – Si
- Dấu giáng (b): Si – Mi – La – Rê – Sol – Đô – Fa
Vì sao “giọng” của bản nhạc lại quan trọng?
Nắm bắt được “giọng” của bản nhạc mang lại nhiều lợi ích:
- Giọng nhạc giúp xác định vị trí các nốt nhạc, hợp âm, tạo nên sự logic và mạch lạc trong cấu trúc tác phẩm.
- Mỗi “giọng” nhạc mang một sắc thái cảm xúc riêng biệt, từ vui tươi, rộn ràng đến trầm buồn, da diết.
- Hiểu rõ “giọng” nhạc giúp người chơi nhạc lựa chọn cách thức biểu diễn phù hợp, truyền tải trọn vẹn cảm xúc của tác phẩm.
Quay trở lại với chủ đề các giọng/tone nhạc và những vòng hợp âm trong các giọng/tone nhạc đó gồm những hợp âm gì, ở bài viết này Bội Ngọc sẽ tổng hợp lại đặc điểm dấu hoá của của 30 tone/giọng nhạc và những hợp âm trong các giọng – 14 giọng (trưởng/thứ) phổ biển nhất.
Đầu tiên, mời các bạn xem hình bên dưới, chỉ ra những cặp giọng song song. *Cặp giọng song song gồm một giọng trường (chữ in hoa) và một giọng thứ (có chữ “m” đằng sau) và cả 2 giọng này đều nằm trong một loại hoá biểu – tức là sau khoá nhạc (khoá Sol/khoá Fa) có bao nhiêu dấu thăng (#)/ dấu giáng (b).
Hình 1: Tổng hợp 30 giọng/tone nhạc tương ứng với các dấu khoá biểu, trong đó giọng Đô trưởng (C) là giọng trưởng không có dấu thăng hoặc giáng.
Trên hình 1, các bạn sẽ thấy tương ứng với một loại hoá biểu, sẽ có tên 2 hợp âm chủ (hay nói cách khác hợp âm chủ chính là giọng/tone của bài hát). Hợp âm chủ thường là hợp âm kết thúc bài hát/ hoặc hợp âm bắt đầu của bài hát, đây cũng chính là hợp âm quyết định vòng hoà âm của bài hát sẽ gồm những hợp âm gì, hay nói cách khác hợp âm chủ là giọng/tone của một bài hát.
Mỗi loại hoá biểu sẽ có một hợp âm chủ là trưởng (chữ in hoa) và một hợp âm chủ là thứ (có chữ “m” đằng sau), và đây gọi là một cặp giọng song song, vì nó cùng xuất hiện trong một loại hoá biểu.
Giọng chủ là trưởng thường là những bài có giai điệu tươi sáng, cho ta cảm giác một “kết thúc có hậu”; ngược lại giọng thứ thường là những bài có giai điệu buồn và cho ta cảm giác một kết thúc không quá tươi sáng.
Ứng dụng của Giọng Đô Trưởng trong Âm Nhạc
Giọng Đô trưởng không chỉ quan trọng về mặt lý thuyết mà còn được ứng dụng rộng rãi trong thực tế. Nhiều bản nhạc nổi tiếng thuộc nhiều thể loại khác nhau được viết ở giọng Đô trưởng, từ nhạc cổ điển đến nhạc pop, rock. Sự phổ biến của giọng Đô trưởng đến từ tính chất dễ nghe, dễ cảm nhận và khả năng truyền tải nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau.
Một ví dụ điển hình là bản “Canon in D” của Johann Pachelbel, mặc dù tên gọi là “in D” (Rê trưởng), nhưng cấu trúc giai điệu và hòa âm của nó có liên hệ mật thiết với giọng Đô trưởng, tạo nên sự hài hòa và dễ chịu cho người nghe.
Sử dụng vòng tròn bậc 5 để xác định bộ hợp âm trong Giọng Đô trưởng
Còn một cách thể hiện khác của các giọng/tone nhạc như hình 1 là người ta sẽ sử dụng hình ảnh một vòng tròn gọi là “Circle Of Fifths” (Vòng tròn bậc 5/Vòng tròn quãng 5), đây là vòng tròn thể hiện trên đó tên các giọng/tone nhạc và loại hoá biểu tương ứng với các giọng/tone nhạc đó. Hầu hết những người chơi nhạc thành thạo hay sáng tác ở bất kì nhạc cụ nào cũng đều phải nắm được “Circle Of Fifths”.
Vòng tròn bậc 5 không chỉ hỗ trợ xác định giọng song song mà còn có ứng dụng đặc biệt trong việc nhanh chóng tìm bộ hợp âm của một Giọng. Để làm điều này, chỉ cần sử dụng cặp giọng trưởng thứ song song với Giọng cần xác định và kết hợp chúng với hai cặp giọng song song nằm bên trái và bên phải.
Cách sử dụng:
- Xác định “giọng” của bài hát: Ví dụ, bài hát của bạn có “giọng” Đô trưởng (C).
- Tìm “cặp song sinh”: Cặp song sinh của Đô trưởng là La thứ (Am).
- Tìm 2 “cặp song sinh” bên cạnh:
- Bên trái Am là Sol trưởng (G) và Mi thứ (Em).
- Bên phải Am là Re trưởng (D) và Si thứ (Bm).
- Lấy hợp âm chủ của các “giọng”:
- Hợp âm chủ của Đô trưởng là C.
- Hợp âm chủ của Sol trưởng là G.
- Hợp âm chủ của Mi thứ là F.
Kết quả: Bộ hợp âm phù hợp cho bài hát “giọng” Đô trưởng là C – F – G.
Lưu ý:
- Vòng tròn Bậc 5 chỉ là gợi ý, bạn có thể sáng tạo và thay đổi hợp âm theo ý thích.
- Có nhiều cách khác để tìm hợp âm cho bài hát, hãy thử nghiệm và tìm ra cách phù hợp nhất với bạn.
Ví dụ:
Bài hát “Nỗi Buồn Đêm Đông” có “giọng” C (Đô trưởng), nhưng bộ hợp âm đệm hát phổ biến lại sử dụng các hợp âm Am, F, C, G (thuộc vòng hợp âm 2-5-1-4 trong giọng Am).
Hình 2: Circle Of Fifths – Vòng tròn bậc/quãng 5, công cụ hữu ích để xác định mối quan hệ giữa các giọng nhạc và hợp âm.
Bạn có thể chọn nhớ đặc điểm của các giọng/tone nhạc bằng “Hình 1: Tổng hợp 30 giọng/tone nhạc tương ứng với các dấu hoá biểu” hoặc bằng “Hình 2: Circle Of Fifths – Vòng tròn bậc/quãng 5”.
Các Hợp Âm Thường Gặp trong Giọng Đô Trưởng
Trong giọng Đô trưởng, một số hợp âm thường xuyên xuất hiện và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc và cảm xúc của bản nhạc. Dưới đây là danh sách các hợp âm phổ biến nhất:
- C (Đô trưởng): Hợp âm chủ, tạo cảm giác ổn định và kết thúc.
- G (Sol trưởng): Hợp âm át, tạo sự căng thẳng và hướng về hợp âm chủ.
- F (Fa trưởng): Hợp âm hạ át, tạo sự cân bằng và hỗ trợ cho hợp âm chủ.
- Am (La thứ): Hợp âm song song thứ, mang đến một màu sắc trầm lắng và da diết hơn.
- Dm (Rê thứ): Hợp âm thứ, thường được sử dụng để tạo sự chuyển đổi và dẫn dắt.
- Em (Mi thứ): Hợp âm thứ, mang đến một cảm giác buồn man mác và suy tư.
Hình 3: Những hợp âm trong 7 giọng trưởng phổ biến, trong đó có giọng Đô trưởng với các hợp âm chủ đạo như C, Dm, Em, F, G, Am.
Ứng Dụng Vòng Hợp Âm Đô Trưởng trong Thực Tế
Để hiểu rõ hơn về cách các hợp âm trong giọng Đô trưởng được sử dụng, chúng ta có thể xem xét một số ví dụ cụ thể:
- C – G – Am – F: Vòng hợp âm phổ biến, tạo nên nhiều bài hát pop và ballad quen thuộc.
- C – F – G – C: Vòng hợp âm đơn giản, thường được sử dụng trong các bài hát thiếu nhi và nhạc đồng quê.
- Am – G – C – F: Vòng hợp âm mang màu sắc trầm buồn, thường được sử dụng trong các bài hát trữ tình.
Hình 4: Những hợp âm trong 7 giọng thứ phổ biến, minh họa sự tương phản với giọng trưởng và cách các hợp âm thứ được sử dụng.
Mẹo ghi nhớ các hợp âm có trong các giọng
Để nhớ hợp âm có trong các giọng, bạn để ý rằng:
+ Ở những bài hát giọng trưởng (hợp âm bậc I là hợp âm trưởng), thì chắc chắn hợp âm bậc IV và bậc V sẽ cùng loại là hợp âm trưởng; và các hợp âm các bậc còn lại sẽ là hợp âm thứ.
+ Tương tự cho bài hát giọng thứ (hợp âm bậc I là hợp âm thứ), hợp âm bậc IV V cũng sẽ cùng là thứ, và các hợp âm còn lại sẽ là hợp âm trưởng. Đặc biệt, hợp âm bậc V của giọng thứ sẽ có cả 2 trường hợp là hợp âm thứ, và hợp âm trưởng.
- Lưu ý: Trong giọng La Thứ (Am), hợp âm bậc 5 có 2 trường hợp là Mi Thứ (Em) và Mi Trưởng (E).
Kết Luận
Giọng Đô trưởng là một trong những nền tảng quan trọng nhất trong âm nhạc. Việc nắm vững cấu trúc, hợp âm và ứng dụng của giọng Đô trưởng sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về lý thuyết âm nhạc, đồng thời mở ra cánh cửa để khám phá và sáng tạo trong thế giới âm thanh. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao kỹ năng âm nhạc của bạn.