Câu 1:
“Ở thử thách thứ hai và thứ ba (gắn với câu hỏi thứ hai, thứ ba), tác giả dân gian muốn khẳng định sự mẫn tiệp của trí tuệ dân gian, qua đó bày tỏ ước mơ về một xã hội mà mọi ràng buộc chặt chẽ của quan niệm phong kiến về các tầng lớp người trong xã hội đều được nới lỏng và cởi bỏ.”
(Theo Trần Thị An, Em bé thông minh – nhân vật kết tinh trí tuệ nhân gian)
Giải thích:
- Trí tuệ: Năng lực nhận thức, hiểu biết, suy nghĩ, phán đoán và vận dụng kiến thức một cách sáng tạo.
- Quan niệm: Cách nhìn nhận, suy nghĩ và đánh giá về một vấn đề, sự vật hoặc hiện tượng nào đó.
Câu 2:
“Và ở đây, bằng kinh nghiệm về việc quan sát thiên nhiên và kinh nghiệm của việc thực hành các trò chơi dân gian ở làng quê, em bé nhanh chóng tìm ra đáp án.”
(Theo Trần Thị An, Em bé thông minh – nhân vật kết tinh trí tuệ nhân gian)
Giải thích:
- Thiên nhiên: Thế giới vật chất tồn tại xung quanh con người, bao gồm cây cối, sông núi, động vật, và các hiện tượng tự nhiên.
- Thực hành: Áp dụng lý thuyết vào thực tế, trải nghiệm và rèn luyện kỹ năng thông qua hành động cụ thể.
Câu 3:
“Bài ca dao “Trong đầm gì đẹp bằng sen” đạt đến độ hoàn mĩ hiếm có trong loại ca dao vịnh tả cảnh vật mang tính triết lí.”
(Theo Hoàng Tiến Tựu, Hình ảnh hoa sen trong bài ca dao “Trong đầm gì đẹp bằng sen”)
Giải thích:
- Hoàn mĩ: Đạt đến mức độ hoàn hảo, không có khuyết điểm, tuyệt đẹp.
- Triết lí: Hệ thống các quan điểm, tư tưởng sâu sắc về cuộc sống, con người và thế giới.
Câu 4:
Tìm những từ ghép có yếu tố Hán Việt trong bảng sau và giải thích ý nghĩa của những từ đó.
STT | Yếu tố Hán Việt | Từ ghép Hán Việt |
---|---|---|
1 | quốc (nước) | quốc gia,… |
2 | gia (nhà) | gia đình,… |
3 | gia (tăng thêm) | gia vị,… |
4 | biến (tai hoạ) | tai biến,… |
5 | biến (thay đổi) | biến hình,… |
6 | hội (họp lại) | hội thao,… |
7 | hữu (có) | hữu hình,… |
8 | hóa (thay đổi, biến thành) | tha hóa,… |


Giải thích:
- Quốc gia: Nước, một cộng đồng người sinh sống trên một lãnh thổ nhất định, có chủ quyền và chính phủ riêng.
- Gia đình: Tổ ấm, một nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân, chung sống và gắn bó với nhau.
- Gia vị: Chất tạo hương vị, được thêm vào thức ăn để tăng thêm sự ngon miệng.
- Tai biến: Sự cố bất ngờ gây ra hậu quả nghiêm trọng, thường liên quan đến sức khỏe hoặc tự nhiên.
- Biến hình: Thay đổi hình dạng, thường là từ dạng này sang dạng khác.
- Hội thao: Cuộc thi thể thao lớn, quy tụ nhiều vận động viên tham gia.
- Hữu hình: Có hình dạng cụ thể, có thể nhìn thấy và cảm nhận được.
- Tha hóa: Bị biến chất, mất đi bản chất tốt đẹp ban đầu, thường do ảnh hưởng của môi trường xấu.
Câu 5:
Đặt câu với 3 từ Hán Việt tìm được ở bài tập trên.
Ví dụ:
- Quốc gia: Việt Nam là một quốc gia có nền văn hóa lâu đời và giàu bản sắc.
- Hội thao: Hội thao của trường đã diễn ra thành công tốt đẹp với nhiều hoạt động sôi nổi.
- Tha hóa: Một số người trẻ tuổi đang có nguy cơ tha hóa do ảnh hưởng của lối sống thực dụng.
Câu 6:
Trong câu sau, nếu thay từ “tôn vinh” bằng từ “khen ngợi” thì ý nghĩa của câu có thay đổi không? Theo em, cách dùng từ nào hay hơn? Vì sao?
“Để tôn vinh trí tuệ dân gian, người kể chuyện đã xếp đặt tình huống để cho người ra đố ở vị trí sứ giả nước ngoài, thậm chí là một nước lớn hơn đang “lăm le muốn chiếm bờ cõi nước ta”, mà nếu không trả lời được thì quốc gia sẽ phải “tỏ ra thua kém và thừa nhận sự thần phục của mình đối với nước làng giếng”.”
(Theo Trần Thị An, Em bé thông minh – nhân vật kết tinh trí tuệ dân gian)
Giải thích:
Nếu thay từ “tôn vinh” bằng từ “khen ngợi”, ý nghĩa của câu sẽ thay đổi. “Tôn vinh” mang ý nghĩa đánh giá cao, ca ngợi một cách trang trọng, thể hiện sự ngưỡng mộ và kính trọng. Trong khi đó, “khen ngợi” chỉ đơn thuần là bày tỏ sự công nhận những phẩm chất tốt đẹp. Trong ngữ cảnh này, “tôn vinh” phù hợp hơn vì nó thể hiện sự đề cao trí tuệ dân gian như một giá trị văn hóa quý báu, cần được bảo tồn và phát huy.