Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu
Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu

Giải Sách Giáo Khoa Tiếng Anh Lớp 9: Hướng Dẫn Chi Tiết và Bài Tập Vận Dụng

Bài viết này tập trung vào việc cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập trong sách giáo khoa (SGK) Tiếng Anh lớp 9, đặc biệt là phần ngữ pháp liên quan đến mệnh đề quan hệ. Chúng tôi sẽ đi sâu vào cách sử dụng các đại từ quan hệ who, whose, which, that một cách chính xác và hiệu quả.

Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn kết hợp hai câu đơn thành một câu phức, làm cho câu văn trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn.

1. Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành mỗi câu.

1. English is the language ________ is known as a global language.

A. who

B. which

C. whose

D. that

Đáp án: B. which

Giải thích: “which” được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ vật “language” và giới thiệu mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ này. “English is the language that is known as a global language” cũng đúng.

Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầuTiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu

2. People ________ speak English well can find jobs in international companies more easily.

A. who

B. which

C. whose

D. why

Đáp án: A. who

Giải thích: “who” được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người “People” và giới thiệu mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ này.

3. People from countries ________ do not share a common language use English to work together effectively.

A. who

B. which

C. whose

D. where

Đáp án: B. which

Giải thích: “which” được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ vật “countries” và giới thiệu mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ này.

4. The woman ________ son won the English speaking contest felt very proud.

A. who

B. which

C. whose

D. when

Đáp án: C. whose

Giải thích: “whose” được sử dụng để chỉ sự sở hữu, trong trường hợp này là “son” (con trai) của “The woman” (người phụ nữ).

5. I met a man ________ first language is Arabic at the conference.

A. who

B. which

C. what

D. whose

Đáp án: D. whose

Giải thích: Tương tự câu trên, “whose” được sử dụng để chỉ sự sở hữu, trong trường hợp này là “first language” (tiếng mẹ đẻ) của “a man” (một người đàn ông).

2. Gạch chân mệnh đề quan hệ trong mỗi câu. Xác định đại từ quan hệ là chủ ngữ (S) hay tân ngữ (O) và liệu chúng ta có thể lược bỏ nó hay không.

1. The new vocabulary items which we learnt yesterday are difficult to remember. (O) – Có thể lược bỏ “which”.

Giải thích: “which” là tân ngữ của động từ “learnt” trong mệnh đề quan hệ.

2. I don’t like the grammar exercises which are in this book. (S) – Không thể lược bỏ “which”.

Giải thích: “which” là chủ ngữ của động từ “are” trong mệnh đề quan hệ.

3. The man who translated this novel into Vietnamese must be proficient in English. (S) – Không thể lược bỏ “who”.

Giải thích: “who” là chủ ngữ của động từ “translated” trong mệnh đề quan hệ.

4. The students who love languages can join our Reading Club. (S) – Không thể lược bỏ “who”.

Giải thích: “who” là chủ ngữ của động từ “love” trong mệnh đề quan hệ.

5. The teacher who we admire can speak three languages. (O) – Có thể lược bỏ “who”.

Giải thích: “who” là tân ngữ của động từ “admire” trong mệnh đề quan hệ.

3. Những câu sau đúng hay sai? Sửa lại nếu cần thiết.

1. My sister doesn’t like films have unhappy endings.

Đáp án: Sai. Sửa thành: My sister doesn’t like films which have unhappy endings.

Giải thích: Cần có đại từ quan hệ “which” để giới thiệu mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “films”.

2. What is the name of the man who is the director of the language centre?

Đáp án: Đúng.

Giải thích: Câu này đã sử dụng đại từ quan hệ “who” một cách chính xác.

3. One of the four official languages people use in Singapore is English.

Đáp án: Đúng.

Giải thích: Mệnh đề quan hệ “that/which people use” đã được lược bỏ đại từ quan hệ một cách chính xác.

4. I like the English lesson which Ms Oanh taught yesterday.

Đáp án: Đúng.

Giải thích: Câu này đã sử dụng đại từ quan hệ “which” một cách chính xác.

5. Students who grades are high can compete in this contest.

Đáp án: Sai. Sửa thành: Students whose grades are high can compete in this contest.

Giải thích: Cần sử dụng “whose” để chỉ sự sở hữu “grades” (điểm số) của “Students” (học sinh).

4. Kết hợp hai câu thành một, sử dụng đại từ quan hệ.

1. I met a woman. Her husband is a famous linguist.

Đáp án: I met a woman whose husband is a famous linguist.

Giải thích: “whose” thay thế cho “Her” để chỉ sự sở hữu.

2. My friend’s father gave us the tickets. He owns a travel agency.

Đáp án: My friend’s father who owns a travel agency gave us the tickets.

Giải thích: “who” thay thế cho “He” để giới thiệu mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “My friend’s father”.

3. The grammar exercise was very complicated. Nobody could do it.

Đáp án: The grammar exercise which nobody could do was very complicated.

Giải thích: “which” thay thế cho “it” để giới thiệu mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “The grammar exercise”.

4. I study English in a language school. It is in the centre of the city.

Đáp án: I study English in a language school which is in the centre of the city.

Giải thích: “which” thay thế cho “It” để giới thiệu mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “a language school”.

5. The student completed the quiz the fastest. The teacher praised him.

Đáp án: The teacher praised the student who completed the quiz the fastest.

Giải thích: “who” thay thế cho “him” để giới thiệu mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “The student”.

5. Trò Chơi: Gợi Ý Cho Bạn

Chia lớp thành hai đội. Một học sinh từ mỗi đội đưa ra gợi ý về một đồ vật hoặc một người trong lớp, sử dụng mệnh đề quan hệ. Học sinh từ đội kia đoán đó là đồ vật hoặc người nào.

1. A: This is something which we use to sit on in the classroom.

B: Is it a chair?

A: Yes, it is.

2. B: This is something which we use to erase mistakes.

A: Is it an eraser?

B: Yes, it is.

3. A: This is someone who helps students with any problems.

B: Is it our teacher?

A: No, it isn’t.

B: Is it our school supervisor?

A: Yes, it is.

Tổng Kết

Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và giải thích cho các bài tập liên quan đến mệnh đề quan hệ trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 9. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, các bạn học sinh sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *