Trong thế giới ngôn ngữ Anh, Ghép Thành Từ Có Nghĩa là một kỹ năng quan trọng để mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu sắc hơn về cấu trúc ngôn ngữ. Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm từ ghép (compound words), cách phân loại và ứng dụng chúng, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.
I. Từ Ghép (Compound Words): Nền Tảng
Từ ghép là kết quả của việc ghép thành từ có nghĩa hai hoặc nhiều từ đơn lẻ để tạo ra một từ mới với ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Quá trình này có thể bao gồm:
- Ghép từ: Kết hợp trực tiếp các từ (ví dụ: football).
- Kết hợp từ: Biến đổi một phần của từ trước khi ghép (không phổ biến bằng).
- Mượn từ: Sử dụng từ từ các ngôn ngữ khác (ít gặp hơn trong ngữ cảnh này).
Ví dụ:
- “Sun” (mặt trời) + “flower” (hoa) = “Sunflower” (hoa hướng dương).
- “Tooth” (răng) + “brush” (bàn chải) = “Toothbrush” (bàn chải đánh răng).
II. Phân Loại Từ Ghép: Chi Tiết
Từ ghép không chỉ đơn thuần là sự kết hợp, mà còn có thể được phân loại dựa trên cấu trúc và loại từ tạo thành.
1. Danh Từ Ghép (Compound Nouns)
Danh từ ghép được hình thành từ hai hoặc nhiều từ, có thể viết liền, có dấu gạch nối hoặc viết tách rời.
- Viết liền: Phần lớn (ví dụ: blackboard, textbook, classroom).
- Dùng dấu gạch nối: Một số ít (ví dụ: ice-cream, mother-in-law).
- Viết cách: Hiếm gặp hơn (ví dụ: post office, full moon).
Dưới đây là các dạng phổ biến:
-
Danh từ + Danh từ (Noun + Noun):
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Icecream /ˈaɪskrim/ Kem Ice cream is delicious on a hot day. (Kem rất ngon vào một ngày nóng.) Football /ˈfʊtbɔl/ Bóng đá I love playing football with my friends. (Tôi thích chơi bóng đá với bạn bè.) Lipstick /ˈlɪpstik/ Son môi She applied red lipstick before going out. (Cô ấy thoa son môi đỏ trước khi đi ra ngoài.) Armchair /ˈɑːmtʃɛər/ Ghế bành He relaxed in the comfortable armchair by the fireplace. (Anh ấy thư giãn trên chiếc ghế bành cạnh lò sưởi.) Airplane /ˈɛəpleɪn/ Máy bay The airplane took off smoothly. (Máy bay cất cánh một cách trơn tru.) Fire-fly /ˈfaɪəflaɪ/ Đom đóm The children were amazed by the glowing fire-flies in the garden. (Những đứa trẻ ngạc nhiên trước những con đom đóm phát sáng trong vườn.) Waistcoat /ˈweɪstkəʊt/ Áo ghi lê He wore a brown waistcoat over his shirt. (Anh ấy mặc một chiếc áo ghi lê màu nâu bên ngoài áo sơ mi.) Railroad /ˈreɪlrəʊd/ Đường sắt The railroad tracks stretched for miles. (Đường ray xe lửa trải dài hàng dặm.) Postbox /ˈpoʊstbɒks/ Hộp thư She dropped a letter in the red postbox. (Cô ấy thả một lá thư vào hộp thư màu đỏ.) Sunflower /ˈsʌnflɑʊər/ Hoa hướng dương The sunflower turns its face towards the sun. (Hoa hướng dương quay mặt về phía mặt trời.) Toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/ Bàn chải đánh răng Don’t forget to brush your teeth with a toothbrush. (Đừng quên đánh răng bằng bàn chải đánh răng.) Cardboard /ˈkɑːdbɔrd/ Bìa cứng The box is made of cardboard. (Cái hộp được làm bằng bìa cứng.) Watermelon /ˈwɔːtərmɛlən/ Dưa hấu We ate a juicy watermelon for dessert. (Chúng tôi ăn một quả dưa hấu ngọt nước để tráng miệng.) Footpath /ˈfʊtpɑθ/ Lối đi bộ Let’s take a walk on the footpath. (Chúng ta hãy đi trong lối đi bộ.) Airport /ˈɛərpɔrt/ Sân bay We arrived at the airport two hours early. (Chúng tôi đến sân bay sớm hai giờ.) Dragonfly /ˈdrægənflɑɪ/ Chuồn chuồn The colorful dragonfly hovered over the pond. (Con chuồn chuồn nhiều màu sắc lượn lờ trên mặt hồ.) Textbook /ˈtɛkstbʊk/ Sách giáo khoa I like to read textbooks. (Tôi thích đọc sách giáo khoa.) Classroom /ˈklɑːsrʊm/ Phòng học The students were sitting quietly in the classroom. (Học sinh ngồi yên lặng trong phòng học.) -
Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun):
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Blackboard /ˈblækˌbɔːrd/ Bảng đen The teacher wrote the math formula on the blackboard. (Cô giáo viết công thức toán lên bảng đen.) Full moon /ˈfʊl ˈmuːn/ Trăng tròn, trăng rằm We celebrate the Full moon festival in September. (Chúng tôi tổ chức lễ Trung thu vào tháng 9.) Software /ˈsɔːftˌweər/ Phần mềm I need to install new software on my computer. (Tôi cần cài đặt phần mềm mới vào máy tính.) Hardware /ˈhɑːrdˌweər/ Phần cứng The hardware of my laptop is quite old. (Phần cứng của máy tính xách tay của tôi khá cũ rồi.) Smartphone /ˈsmartˌfəʊn/ Điện thoại thông minh Most people use smartphones to stay connected. (Hầu hết mọi người sử dụng điện thoại thông minh để giữ liên lạc.) High school /ˈhaɪ ˈskuːl/ Trường cấp ba She graduated from high school last year. (Cô ấy tốt nghiệp cấp ba vào năm ngoái.) Green tea /ˈɡriːn ˈtiː/ Trà xanh I prefer green tea to coffee.(Tôi thích trà xanh hơn cà phê.) Fast food /ˈfæst ˈfuːd/ Thức ăn nhanh Eating too much fast food is unhealthy. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.) Greenhouse /ˈɡriːnˌhaʊs/ Nhà kính We grow tomatoes in a greenhouse during the winter. (Chúng tôi trồng cà chua trong nhà kính vào mùa đông.) Hot dog /ˈhɒt ˈdɒɡ/ Xúc xích nóng Hot dogs are a popular food at baseball games. (Xúc xích nóng là một món ăn phổ biến trong các trận bóng chày.) Strong coffee /ˈstrɒŋ ˈkɒfi/ Cà phê đặc I need a strong coffee to wake me up in the morning.(Tôi cần một tách cà phê đậm đặc để tỉnh táo vào buổi sáng.) Soft drink /ˈsɒft ˈdrɪŋk/ Nước ngọt Soft drinks are high in sugar.(Nước ngọt có hàm lượng đường cao.) -
Động từ đuôi -ing + Danh từ (Verb-ing + Noun):
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Washing machine /ˈwɑːʃɪŋ məʃiːn/ Máy giặt I need to do the laundry, but the washing machine is broken. (Tôi cần giặt quần áo nhưng máy giặt bị hỏng.) Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ Phòng khách Let’s relax in the living room and watch a movie. (Hãy thư giãn trong phòng khách và xem phim nhé.) Swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ Bể bơi I’m going to the swimming pool to cool off. (Tôi sẽ ra bể bơi để làm mát.) Waiting room /ˈweɪtɪŋ ruːm/ Phòng chờ Please wait in the waiting room until the doctor calls your name. (Vui lòng chờ trong phòng chờ cho đến khi bác sĩ gọi tên bạn.) Sleeping bag /ˈsliːpɪŋ bæg/ Túi ngủ I need to bring a sleeping bag for our camping trip. (Tôi cần mang theo một cái túi ngủ cho chuyến đi cắm trại của chúng ta.) Cutting board /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ Thớt Please put the cutting board on the counter before you start chopping the vegetables. (Vui lòng đặt thớt lên mặt bàn trước khi bạn bắt đầu thái rau.) Sleeping pill /ˈsliːpɪŋ pɪl/ Thuốc ngủ She takes a sleeping pill every night to help her sleep. (Cô ấy uống một viên thuốc ngủ mỗi đêm để giúp mình ngủ ngon.) Fishing rod /ˈfɪʃɪŋ rɒd/ Cần câu My dad loves going fishing, so he always carries his fishing rod with him. (Bố tôi rất thích đi câu cá, vì vậy ông ấy luôn mang theo cần câu của mình.) -
Danh từ + Động từ (-ing/P3) (Noun + Verb-ing/Past Participle):
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Sunrise /ˈsʌnraɪz/ Bình minh The sunrise was beautiful this morning. (Bình minh hôm nay thật đẹp.) Sunset /ˈsʌnsɛt/ Hoàng hôn Let’s go to the beach to watch the sunset. (Cùng đi ra bãi biển để ngắm hoàng hôn nhé.) Haircut /ˈheəkʌt/ Cắt tóc I need to get a haircut. My hair is too long. (Tôi cần đi cắt tóc. Tóc của tôi dài quá.) Train-spotting /ˈtreɪnspɒtɪŋ/ Sở thích ngắm tàu hỏa His hobby is train-spotting. He spends hours watching trains pass by. (Sở thích của anh ấy là ngắm tàu hỏa. Anh ấy dành hàng giờ để ngắm những đoàn tàu đi qua.) Snowfall /ˈsnəʊfɔːl/ Tuyết rơi The snowfall was heavy last night. The city is covered in a blanket of white. (Tuyết rơi rất dày đêm qua. Thành phố bị phủ một lớp trắng xóa.) Coal-mining /ˈkəʊl maɪnɪŋ/ Khai thác than Coal-mining is a dangerous job. (Khai thác than là một công việc nguy hiểm.) -
Danh từ + Cụm giới từ (Noun + Prepositional Phrase):
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Mother-in-law /ˈmʌðɚ ɪn lɔː/ Mẹ chồng My mother-in-law is a kind woman. (Mẹ chồng tôi là một người phụ nữ nhân hậu.) Father-in-law /ˈfɑðɚ ɪn lɔː/ Bố chồng My husband takes after my father-in-law. (Chồng tôi nhìn giống bố chồng.) -
Giới từ + Danh từ (Preposition + Noun):
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Underwear /ˈʌndɚˌwɛr/ Đồ lót I need to buy some new underwear. (Tôi cần mua vài bộ đồ lót mới.) Underworld /ˈʌndɚˌwɝld/ Thế giới ngầm, giới tội phạm The police are investigating the underworld connections of the suspect. (Cảnh sát đang điều tra các mối liên hệ của nghi phạm với thế giới ngầm.) Underground /ˈʌndɚˌɡraʊnd/ Tàu điện ngầm I take the underground to work every day. (Tôi đi tàu điện ngầm đi làm mỗi ngày.) Insight /ˈɪnsaɪt/ Sự hiểu biết sâu sắc His years of experience gave him great insight into the problem. (Nhiều năm kinh nghiệm đã cho ông ấy một cái nhìn sâu sắc về vấn đề này.) Oversight /ˈoʊvɚˌsaɪt/ Sự sơ suất It was an oversight on my part to forget to send the email. (Việc quên gửi email là do tôi sơ suất.) Behind-the-scenes /bɪˈhaɪnd ðə siːnz/ Hậu trường The behind-the-scenes work of the production team was crucial to the success of the show. (Công việc hậu trường của đội ngũ sản xuất là rất quan trọng đối với sự thành công của chương trình.) -
Danh từ + Tính từ (Noun + Adjective):
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Truckful /ˈtrək.fʊl/ Xe tải They delivered a truckful of sand to the construction site. (Họ đã giao một xe tải đầy cát đến công trường xây dựng.)
2. Tính Từ Ghép (Compound Adjectives)
Tính từ ghép được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ khác nhau, thường được nối với nhau bằng dấu gạch ngang, và dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
-
Danh từ + Tính từ (Noun + Adjective):
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Accident-prone /ˈæksɪdənt proʊn/ Dễ bị tai nạn He is so accident-prone; he always seems to trip and fall. (Anh ấy thật hay gặp tai nạn; anh ấy luôn vấp ngã.) Air-sick /ˈɛə ˌsɪk/ Say máy bay I get air-sick whenever I fly. (Tôi bị say máy bay liên tục.) Car-sick /ˈkɑr ˌsɪk/ Say xe She always gets car-sick on long journeys. (Cô ấy luôn bị say xe trong những chuyến đi dài.) Home-sick /ˈhoʊm ˌsɪk/ Nhớ nhà The new student was feeling very home-sick. (Học sinh mới cảm thấy rất nhớ nhà.) Sea-sick /ˈsi ˌsɪk/ Say sóng I’ve never been sea-sick before. (Tôi chưa bao giờ bị say sóng cả.) Brand-new /ˈbrænd nuː/ Hàng mới, nguyên đai nguyên kiện She bought a brand-new car last week. (Cô ấy đã mua một chiếc ô tô hoàn toàn mới tuần trước.) World-famous /ˈwɜrld feɪməs/ Nổi tiếng thế giới The Eiffel Tower is a world-famous landmark. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng thế giới.) World-wide /ˈwɜrld waɪd/ Trên toàn thế giới The company has branches world-wide. (Công ty có chi nhánh trên toàn thế giới.) Snow-white /ˈsnoʊ waɪt/ Trắng như tuyết Her hair is as snow-white as an old woman’s. (Tóc cô ấy trắng như tuyết giống một bà lão.) Sky-blue /ˈskaɪ bluː/ Xanh da trời The sky-blue dress looked beautiful on her. (Chiếc váy màu xanh trời trông rất hợp với cô ấy.) -
Danh từ + Danh từ/Động từ (-ed/P3) (Noun + Noun/Verb-ed/Past Participle):
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Heart-shaped /hɑːtʃeɪpt/ Hình trái tim She gave him a heart-shaped box of chocolates. (Cô ấy tặng anh ấy một hộp sôcôla hình trái tim.) Well-educated /welɛdʒʊkeɪtɪd/ Giáo dục tốt He is a well-educated man with a sharp mind. (Anh ấy là một người đàn ông gia giáo với một trí óc sắc bén.) Newly-born /njuːlibɔːn/ Sơ sinh The newly-born baby was sleeping peacefully. (Em bé sơ sinh đang ngủ yên giấc.) Olive-skinned /ˈɒlɪvskɪnd/ Làn da nâu màu oliu She has a beautiful olive-skinned complexion. (Cô ấy có làn da màu ô liu rất đẹp.) So-called /ˈsəʊkɔːld/ Được xem như là It was one of his so-called friends who supplied him with the drugs that killed him. (Chính một trong những người được gọi là bạn bè của anh ta đã cung cấp ma túy cho anh ta và sát hại anh ta.) Well-dressed /welˈdrest/ Mặc đẹp The guests were all well-dressed for the formal dinner. (Các khách mời đều lên đồ thật đẹp cho bữa tối trang trọng.) Well-built /welˈbɪlt/ Dáng người đô con He is a tall and well-built man. (Anh ấy là một người đàn ông cao lớn và đô con.) Well-known /welˈnəʊn/ Nổi tiếng She is a well-known actress with many fans. (Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng với nhiều người hâm mộ.) Heart-broken /hɑːtbrəʊkən/ Đau lòng, tan nát trái tim She was heart-broken when her boyfriend left her. (Cô ấy tan nát trái tim khi bạn trai rời bỏ cô.) Hand-made /ˈhændmeɪd/ Được làm thủ công This beautiful vase is hand-made by a local artist. (Bình hoa đẹp này được làm bằng tay bởi một nghệ nhân địa phương.) Wind-blown /wɪndbləʊn/ Gió thổi The wind-blown leaves danced in the air. (Những chiếc lá bay theo gió nhảy múa trong không khí.) -
Tính từ + Động từ -ing (Adjective + V-ing):
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Sweet-smelling /swiːtˈsmɛlɪŋ/ Mùi thơm ngọt ngào The garden was filled with the sweet-smelling scent of roses. (Vườn hoa ngập tràn hương thơm ngọt ngào của hoa hồng.) Peacekeeping /ˈpiːsˌkiːpɪŋ/ Giữ gìn hòa bình The United Nations sent a peacekeeping force to the region. (Liên Hợp Quốc đã gửi một lực lượng gìn giữ hòa bình đến khu vực đó.) Long-lasting /lɒŋˈlɑːstɪŋ/ Bền bỉ, bền vững Their friendship has been long-lasting, spanning over decades. (Tình bạn của họ đã kéo dài nhiều thập kỷ.) Good-looking /ɡʊdˈlʊkɪŋ/ Ưa nhìn He is really good-looking. (Anh ấy thực sự ưa nhìn.) Far-reaching /fɑːrˈriːtʃɪŋ/ Tiến triển xa, có tầm ảnh hưởng The effects of climate change are far-reaching and will affect us all. (Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu rất rộng lớn và sẽ ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.) Easy-going /ˈiːziˌɡəʊɪŋ/ Dễ tính He has a very easy-going personality and is always fun to be around. (Anh ấy có tính cách rất dễ gần và luôn khiến những người xung quanh cảm thấy vui vẻ.) Hard-working /hɑːrdˈwɜːkɪŋ/ Chăm chỉ She is a very hard-working student and always gets good grades. (Cô ấy là một sinh viên rất chăm chỉ và luôn đạt điểm cao.) -
Danh từ + Động từ -ing (Noun + V-ing):
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Breath-taking /ˈbreθˌteɪkɪŋ/ Ngoạn mục The view from the top of the mountain was breath-taking. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật ngoạn mục.) Eye-catching /ˈaɪˌkætʃɪŋ/ Bắt mắt The new store has a very eye-catching storefront. (Cửa hàng mới có mặt tiền rất bắt mắt.) Time-consuming /ˈtaɪm kənˌsuːmɪŋ/ Tốn thời gian Writing a long essay can be very time-consuming. (Viết một bài luận dài có thể rất tốn thời gian.) Heart-warming /ˈhɑːrtˌwɔːrmɪŋ/ Ấm lòng The story about the lost dog and its reunion with its owner was very heart-warming. (Câu chuyện về con chó bị lạc và được đoàn tụ với chủ thật ấm lòng.) Mind-blowing /ˈmaɪndˌbləʊɪŋ/ Kinh ngạc The scientist’s discovery was mind-blowing. (Khám phá của nhà khoa học thật đáng kinh ngạc.) Record-breaking /ˈrekərdˌbreɪkɪŋ/ Phá vỡ kỷ lục The athlete set a new record-breaking time in the race. (Vận động viên đã thiết lập một kỷ lục mới trong cuộc đua.) Top-ranking /ˈtɒpˌræŋkɪŋ/ Xếp hàng đầu Our school is one of the top-ranking schools in the country. (Trường của chúng ta là một trong những trường hàng đầu của cả nước.) Hair-raising /ˈheə(r)ˌreɪzɪŋ/ Dựng tóc gáy, kinh dị The horror movie was so hair-raising that I couldn’t sleep afterwards. (Bộ phim kinh dị quá đáng sợ đến nỗi tôi không thể ngủ được sau đó.) -
Tính từ + Danh từ/Động từ (-ed/P3) (Adjective + Noun/Verb-ed/Past Participle):
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Strong-minded /ˈstrɔŋˈmaɪndɪd/ Có ý chí She is a strong-minded woman who knows what she wants. (Cô ấy là một người phụ nữ có ý chí, biết rõ mình muốn gì.) Slow-witted /ˈsləʊˈwɪtɪd/ Chậm hiểu The slow-witted boy couldn’t understand the joke. (Cậu bé chậm hiểu chẳng nắm được câu đùa nghĩa là gì.) Kind-hearted /ˈkaɪndˈhɑːtɪd/ Tốt bụng He is a kind-hearted man who always helps others. (Anh ấy là một người tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.) Grey-haired /ˈɡreɪˈheəd/ Tóc bạc The grey-haired professor has taught at this university for decades. (Giáo sư có mái tóc bạc đã dạy tại trường đại học này hàng thập kỷ.) Good-tempered /ˈɡʊdˈtɛmpəd/ Hiền hậu She is a good-tempered person who is always smiling. (Cô ấy là một người hiền hậu, luôn cười.) Low-spirited /ˈləʊˈspɪrɪtɪd/ Buồn chán After failing the exam, he felt low-spirited. (Sau khi trượt kỳ thi, anh ấy cảm thấy chán nản.) Hard-boiled /ˈhɑːdˈbɔɪld/ Cứng rắn The detective was a hard-boiled man who never showed his emotions. (Thám tử là một người cứng rắn, không bao giờ biểu lộ cảm xúc.) Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/ Nóng tính The bad-tempered boss yelled at his employees again. (Ông chủ nóng tính lại la mắng nhân viên của mình.) Mass-produced /ˈmæsˈprədjuːst/ Đại trà Mass-produced cars are often cheaper than handmade ones. (Ô tô sản xuất đại trà thường rẻ hơn ô tô làm thủ công.) Panic-plated /ˈpænɪkˈpleɪtɪd/ Sợ hãi The lost child was panic-stricken. (Đứa trẻ lạc đường rất sợ hãi.) -
Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun):
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Deep-sea /diːp siː/ Biển sâu We watched a documentary about deep-sea creatures.(Chúng tôi đã xem một bộ phim tài liệu về các sinh vật dưới biển sâu.) Full-length /fʊl leŋθ/ Toàn thân She wore a full-length gown to the gala. (Cô ấy mặc một chiếc váy dài tới chân đến buổi dạ hội.) Half-price /hɑːf praɪs/ Nửa giá All items are half-price during the sale. (Tất cả các mặt hàng đều giảm giá 50% trong đợt khuyến mãi.) Long-range /lɒŋ reɪndʒ/ Tầm xa The company is developing a new long-range missile. (Công ty đang phát triển một loại tên lửa tầm xa mới.) Red-carpet /red ˈkɑːrpɪt/ Long trọng She received the red-carpet treatment at the hotel. (Cô ấy được đối xử long trọng tại khách sạn.) Second-hand /ˈsekənd hænd/ Đã được sử dụng I bought this book at a second-hand bookstore. (Tôi đã mua cuốn sách này ở một hiệu sách cũ.) -
Số + Danh từ đếm được (Number + Countable Noun):
Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ A 5-year-old girl /ə fɑɪv ˈjɪər oʊld ɡɜːrl/ Cô bé 5 tuổi My neighbor has a 5-year-old girl who loves to paint. (Hàng xóm tôi có một cô bé 5 tuổi rất thích vẽ.) A 5-minute break /ə fɑɪv ˈmɪnɪt breɪk/ Giải lao 5 phút Let’s take a 5-minute break before we continue. (Chúng ta hãy nghỉ 5 phút trước khi tiếp tục.) A 2-day trip /ə tuː deɪ trɪp/ Chuyến đi hai ngày We’re planning a 2-day trip to the beach next weekend. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi biển hai ngày vào cuối tuần tới.) A one-way street /ə wʌn weɪ striːt/ Đường một chiều Be careful, this is a one-way street. (Cẩn thận, đây là đường một chiều.) -
Một số tính từ ghép đặc biệt:
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Well-off | /ˈwel ˈɔf/ | Khá giả | She comes from a well-off family. (Cô ấy đến từ một gia đình khá giả.) |
Hard-up | /ˈhɑrd ˈʌp/ | Túng thiếu | I’m a bit hard-up at the moment, so I can’t afford to go out. (Mình đang hơi kẹt tiền lúc này nên không thể đi chơi được.) |
Run-down | /ˈrʌn ˈdaʊn/ | Xuống cấp | The old house was looking quite run-down. (Ngôi nhà cũ trông khá xuống cấp.) |
So-so | /ˈsoʊ ˈsoʊ/ | Bình thường | “How was the movie?” “So-so.” (“Bộ phim thế nào” “Cũng thường thường thôi.”) |
Hit and miss | /ˈhɪt ən ˈmɪs/ | Thất thường | His attempts to learn Spanish have been a bit hit and miss. (Anh ấy học tiếng Tây Ban Nha bữa đực bữa cái.) |
Hit or miss | /ˈhɪt ɔr ˈmɪs/ | Ngẫu nhiên, không ổn định | The quality of the food at that restaurant is hit or miss. (Chất lượng đồ ăn ở nhà hàng đó không ổn định.) |
Touch and go | /ˈtʌtʃ ən ˈɡoʊ/ | Không chắc chắn | The patient’s condition was touch and go for several days. (Tình trạng của bệnh nhân không ổn định trong vài ngày trở lại đây.) |
State-of-the-art | /ˈsteɪt əv ðə ˈɑrt/ | Hiện đại nhất | She bought a state-of-the-art smartphone. (Cô ấy mua một chiếc điện thoại thông minh hiện đại nhất.) |
Down-to-earth | /ˈdaʊn tə ˈɜrθ/ | Thực tế, gần gũi | He’s a very down-to-earth person. (Anh ấy là một người rất thực tế.) |
Free and easy | /friː ən ˈiːzi/ | Thoải mái | We had a free and easy chat about old times. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện thoải mái về những kỷ niệm xưa.) |
III. Bài Tập Ứng Dụng
Bài 1: Chọn nghĩa cho từ được in đậm:
1. The company is developing a new, state-of-the-art product.
a. very old
b. very modern
c. very cheap
d. very heavy
2. She’s a very down-to-earth person.
a. unrealistic
b. practical
c. imaginative
d. arrogant
3. The old house was in a run-down condition.
a. well-maintained
b. luxurious
c. dilapidated
d. modern
4. She’s a cat lover.
a. someone who hates cats
b. someone who is afraid of cats
c. someone who loves cats
d. someone who raises cats for a living
5. It’s a breakthrough.
a. A failure.
b. A new discovery or achievement.
c. A small step forward.
d. A common occurrence.
Đáp án:
1. b
2. b
3. c
4. c
5. b
Bài 2: Chọn từ ghép thích hợp:
-
A place where you can buy books is a __________.
a. bookstore
b. bookworm
c. bookkeeper
-
A person who loves to eat is a __________.
a. foodie
b. eater
c. food lover
-
A machine that washes clothes is a __________.
a. washing machine
b. cloth washer
c. clothes cleanser
-
A room where you sleep is a __________.
a. sleep room
b. bedroom
c. rest room
-
A machine that washes dishes is a …
a. dishwasher
b. dishcleaner
c. dishdryer
Đáp án:
1. a
2. c
3. a
4. b
5. a