Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến gấu Bắc Cực, loài động vật to lớn sinh sống ở vùng băng giá khắc nghiệt. Vậy “Gấu Bắc Cực Tiếng Anh Là Gì”? Câu trả lời chính xác là polar bear.
Polar bear là một danh từ (noun) trong tiếng Anh, được phát âm là /ˈpoʊlər bɛr/. Chúng là loài động vật có vú lớn thuộc bộ Ăn thịt (Carnivora) và họ Gấu (Ursidae). Gấu Bắc Cực sinh sống ở các vùng cực quanh Bắc Băng Dương và là loài động vật ăn thịt lớn nhất trên cạn.
Ví dụ về cách sử dụng “polar bear” trong câu:
- Because of expected habitat loss caused by climate change, the polar bear is classified as a vulnerable species. (Do mất môi trường sống do biến đổi khí hậu gây ra, gấu Bắc Cực được xếp vào loài dễ bị tổn thương.)
- The polar bear can withstand the severe weather. (Gấu Bắc Cực có thể chịu đựng được khí hậu khắc nghiệt.)
Ngoài việc tìm hiểu “gấu Bắc Cực tiếng Anh là gì”, chúng ta cũng nên biết thêm một số thành ngữ (idioms) liên quan đến từ “bear” trong tiếng Anh:
- Bear the brunt: Chịu đựng trọng áp lực. Ví dụ: He has to bear the brunt of the new job. (Anh ấy phải chịu đựng trọng áp lực của công việc mới.)
- Bear fruit: Mang lại kết quả tích cực. Ví dụ: Their patience has borne fruit. (Sự kiên nhẫn của họ đã mang lại kết quả tốt đẹp.)
- Bear in mind: Nhớ kỹ, nhớ rõ. Ví dụ: Bear in mind that happiness is not always easy. (Hãy nhớ rằng sự hạnh phúc không phải lúc nào cũng dễ dàng.)
- Grin and bear it: Nhếch môi và chịu đựng. Ví dụ: Despite the difficulty, grin and bear it. (Dù khó khăn nhưng hãy nhếch môi và chịu đựng.)
- Bear witness to: Chứng kiến, làm chứng. Ví dụ: I can bear witness to the significant change in his life. (Tôi có thể chứng kiến sự thay đổi lớn trong cuộc sống của anh ấy.)
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ “gấu Bắc Cực tiếng Anh là gì” cũng như hiểu thêm về loài động vật đặc biệt này. Việc học thêm các thành ngữ liên quan đến từ “bear” cũng sẽ giúp bạn nâng cao vốn tiếng Anh của mình.