Hình ảnh gà trống oai vệ với mào đỏ tươi và bộ lông sặc sỡ, thể hiện sự mạnh mẽ và khỏe khoắn.
Hình ảnh gà trống oai vệ với mào đỏ tươi và bộ lông sặc sỡ, thể hiện sự mạnh mẽ và khỏe khoắn.

Gà Con Tiếng Anh Là Gì? Khám Phá Từ Vựng Về Gà Trong Tiếng Anh

Bạn muốn biết “Gà Con Tiếng Anh Là Gì”? Hay các từ vựng liên quan đến gà như gà trống, gà mái, các món ăn từ gà? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về thế giới “gà” trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin giao tiếp và mở rộng vốn từ vựng.

“Gà” Trong Tiếng Anh Được Gọi Là Gì?

Từ “gà” trong tiếng Anh được gọi chung là chicken.

Ví dụ:

  • The chicken crossed the road. (Con gà băng qua đường.)
  • We are having roast chicken for dinner. (Chúng ta sẽ ăn gà nướng cho bữa tối.)

Tuy nhiên, để phân biệt rõ ràng hơn về giống và giới tính của gà, chúng ta có những từ vựng cụ thể hơn.

Gà Trống, Gà Mái, Gà Con Tiếng Anh Là Gì?

Để gọi tên từng loại gà một cách chính xác, bạn cần nắm vững những từ vựng sau:

  • Gà trống: Rooster (/ˈruː.stər/)
  • Gà mái: Hen (/hen/)
  • Gà con: Chick (/tʃɪk/)

Ví dụ:

  • The rooster crows loudly in the morning. (Con gà trống gáy to vào buổi sáng.)

  • The hen is laying eggs in the coop. (Con gà mái đang đẻ trứng trong chuồng.)

  • The chicks are following their mother around the yard. (Những chú gà con đang theo mẹ của chúng quanh sân.)

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Gà Trong Tiếng Anh

Để miêu tả chính xác hơn về các loại gà và sản phẩm từ gà, bạn có thể tham khảo bảng sau:

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Chicken Egg /ˈtʃɪkɪn ɛɡ/ Trứng gà
Chicken Meat /ˈtʃɪkɪn miːt/ Thịt gà
Fried Chicken /fraɪd ˈtʃɪkɪn/ Gà rán
Boiled Chicken /bɔɪld ˈtʃɪkɪn/ Gà luộc
Chicken Wing /ˈtʃɪkɪn wɪŋ/ Cánh gà
Chicken Breast /ˈtʃɪkɪn brɛst/ Ức gà
Chicken Thigh /ˈtʃɪkɪn θaɪ/ Đùi gà
Chicken Broth /ˈtʃɪkɪn brɔːθ/ Nước dùng gà

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Gà

Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị liên quan đến gà. Dưới đây là một vài ví dụ phổ biến:

  • Chicken out: (v) Sợ hãi, nhút nhát, bỏ cuộc vào phút cuối. Ví dụ: He was going to go bungee jumping, but he chickened out. (Anh ấy định nhảy bungee, nhưng cuối cùng lại sợ hãi bỏ cuộc.)
  • Don’t count your chickens before they hatch: Đừng vội mừng, đừng tính toán trước khi mọi việc thành công.
  • As busy as a headless chicken: Rất bận rộn nhưng không có mục đích rõ ràng.
  • Chicken feed: Số tiền nhỏ, không đáng kể.

Nắm vững những từ vựng và thành ngữ về gà trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiểu sâu sắc hơn về văn hóa sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *