Site icon donghochetac

Tìm Từ Có Âm Khác Biệt Ở Phần Gạch Chân

Trong tiếng Anh, việc phát âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm. Một trong những kỹ năng quan trọng để cải thiện khả năng nghe và nói là nhận biết các âm khác biệt trong từ, đặc biệt là ở phần gạch chân. Bài viết này sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng này thông qua các ví dụ và giải thích chi tiết.

Nhận Diện Nguyên Âm Khác Biệt

Nguyên âm là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ phổi đi qua miệng mà không bị cản trở đáng kể. Sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm nguyên âm có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ.

Ví dụ:

  1. Câu hỏi: Tìm từ có âm /ɪ/ khác biệt ở phần gạch chân:

    • A. big
    • B. sit
    • C. machine
    • D. kid

    Đáp án: C. Trong khi các từ còn lại có âm /ɪ/ ngắn, “machine” có âm /iː/ dài hơn.

  2. Câu hỏi: Chọn từ có âm /æ/ khác biệt:

    • A. cat
    • B. bad
    • C. father
    • D. man

    Đáp án: C. “Father” phát âm là /ɑː/, khác với /æ/ của các từ còn lại.

Phân Biệt Phụ Âm

Phụ âm là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ phổi bị cản trở bởi lưỡi, răng, môi hoặc cổ họng. Việc nhận diện sự khác biệt giữa các phụ âm là rất quan trọng.

Ví dụ:

  1. Câu hỏi: Tìm từ có âm /θ/ khác biệt (âm “th” không rung):

    • A. thin
    • B. thick
    • C. this
    • D. through

    Đáp án: C. “This” phát âm là /ð/ (âm “th” rung), trong khi các từ còn lại phát âm là /θ/.

:max_bytes(150000):strip_icc()/how-to-pronounce-the-th-sound-1692641v3-5b6b5c56c9e77c0050090235.png)

  1. Câu hỏi: Chọn từ có âm /s/ khác biệt:

    • A. sit
    • B. see
    • C. reason
    • D. sure

    Đáp án: D. “Sure” phát âm là /ʃ/ (âm “sh”), trong khi các từ còn lại phát âm là /s/.

Trường Hợp Đặc Biệt

Một số từ có cách phát âm đặc biệt do ảnh hưởng của các quy tắc ngữ âm hoặc nguồn gốc từ vựng.

Ví dụ:

  1. Câu hỏi: Tìm từ có âm “ea” khác biệt:

    • A. bread
    • B. head
    • C. teacher
    • D. threat

    Đáp án: C. Trong khi “bread”, “head”, và “threat” có âm /e/, “teacher” có âm /iː/.

  2. Câu hỏi: Chọn từ có âm “ou” khác biệt:

    • A. about
    • B. around
    • C. through
    • D. mouth

    Đáp án: C. “Through” phát âm là /uː/, khác với /aʊ/ của các từ còn lại.

Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập và nguồn tài liệu phong phú sẽ giúp bạn nâng cao khả năng nhận diện và phát âm tiếng Anh một cách chính xác. Chú ý đến ngữ cảnh và quy tắc phát âm sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.

Exit mobile version