Site icon donghochetac

Đường Bờ Biển Nước Ta Kéo Dài Từ Tỉnh Nào Đến Tỉnh Nào?

Đường bờ biển Việt Nam là một trong những đặc điểm địa lý nổi bật, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, xã hội, an ninh quốc phòng và du lịch của đất nước. Vậy, đường Bờ Biển Nước Ta Kéo Dài Từ Tỉnh Nào đến Tỉnh Nào? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về vấn đề này, đồng thời mở rộng thêm các khía cạnh liên quan đến bờ biển Việt Nam.

Theo số liệu chính thức, đường bờ biển Việt Nam kéo dài 3.260 km, bắt đầu từ Móng Cái (Quảng Ninh) ở phía Bắc và kết thúc ở Hà Tiên (Kiên Giang) ở phía Tây Nam. Đường bờ biển này trải dài trên 13 vĩ độ, ôm lấy dải đất hình chữ S của Việt Nam.

Đường bờ biển Việt Nam đi qua 28 tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương, tạo nên một dải ven biển trù phú và đa dạng về cảnh quan, tài nguyên. Các tỉnh và thành phố này bao gồm:

  1. Quảng Ninh
  2. Hải Phòng
  3. Thái Bình
  4. Nam Định
  5. Ninh Bình
  6. Thanh Hóa
  7. Nghệ An
  8. Hà Tĩnh
  9. Quảng Bình
  10. Quảng Trị
  11. Thừa Thiên – Huế
  12. Đà Nẵng
  13. Quảng Nam
  14. Quảng Ngãi
  15. Bình Định
  16. Phú Yên
  17. Khánh Hòa
  18. Ninh Thuận
  19. Bình Thuận
  20. Bà Rịa – Vũng Tàu
  21. TP. Hồ Chí Minh
  22. Tiền Giang
  23. Bến Tre
  24. Trà Vinh
  25. Sóc Trăng
  26. Bạc Liêu
  27. Cà Mau
  28. Kiên Giang

Đường bờ biển Việt Nam trải dài qua 28 tỉnh thành, mang đến tiềm năng lớn cho phát triển kinh tế biển, du lịch và bảo tồn đa dạng sinh học ven biển.

Trong số 28 tỉnh thành ven biển, Khánh Hòa là tỉnh có đường bờ biển dài nhất Việt Nam, với chiều dài khoảng 385 km. Tỉnh này sở hữu nhiều vịnh, đầm phá, đảo và vùng biển rộng lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch biển, nuôi trồng thủy sản và xây dựng cảng biển.

Vịnh Nha Phu, một trong những vịnh đẹp của Khánh Hòa, minh chứng cho tiềm năng du lịch biển của tỉnh có đường bờ biển dài nhất Việt Nam.

Đường bờ biển Việt Nam không chỉ có ý nghĩa về mặt địa lý mà còn mang giá trị to lớn về kinh tế, xã hội và quốc phòng. Việc quản lý và bảo vệ bờ biển là nhiệm vụ quan trọng, đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội.

Chính sách quản lý và bảo vệ biển của Việt Nam được thể hiện rõ trong Luật Biển Việt Nam 2012 và các văn bản pháp luật liên quan. Các chính sách này tập trung vào:

  • Bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia trên biển.
  • Quản lý, sử dụng, khai thác và bảo vệ tài nguyên biển một cách bền vững.
  • Khuyến khích đầu tư vào phát triển kinh tế biển và bảo vệ môi trường biển.
  • Bảo vệ hoạt động thủy sản của ngư dân.
  • Nâng cao năng lực cho các lực lượng làm nhiệm vụ trên biển.
  • Ưu tiên phát triển kinh tế – xã hội cho các đảo và quần đảo.

Cột mốc chủ quyền, biểu tượng cho sự khẳng định và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam, một phần quan trọng của việc quản lý và bảo vệ đường bờ biển.

Về việc gìn giữ, bảo vệ tài nguyên và môi trường biển, Luật Biển Việt Nam 2012 cũng quy định rõ trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân khi hoạt động trong vùng biển Việt Nam, bao gồm:

  • Tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam và quốc tế về bảo vệ tài nguyên và môi trường biển.
  • Sử dụng các biện pháp chuyên dụng để ngăn ngừa và hạn chế tối đa thiệt hại cho người, tài nguyên và môi trường biển khi vận chuyển, bốc dỡ hàng hóa nguy hiểm.
  • Không thải, nhận chìm hay chôn lấp các loại chất thải độc hại trong vùng biển Việt Nam.
  • Chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu gây ô nhiễm môi trường biển.
  • Nộp thuế, phí và các khoản đóng góp về bảo vệ môi trường biển theo quy định của pháp luật.

Việc hiểu rõ về đường bờ biển Việt Nam, từ vị trí địa lý đến các chính sách quản lý và bảo vệ, là rất quan trọng để mỗi người dân có ý thức hơn trong việc gìn giữ và phát huy tiềm năng to lớn của biển cả, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.

Exit mobile version