Trong tiếng Anh, hậu tố đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và mở rộng vốn từ vựng. Một trong những hậu tố phổ biến và hữu ích là “-ous”. Vậy đuôi Ous Là Loại Từ Gì? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan, chi tiết về hậu tố “-ous”, bao gồm loại từ, cách sử dụng, quy tắc trọng âm và danh sách các từ thông dụng.
Bản Chất của Đuôi -ous
Hậu tố “-ous” thường mang ý nghĩa “có đặc tính của”, “đầy” hoặc “liên quan đến”. Khi thêm vào sau một danh từ hoặc động từ, nó tạo thành một tính từ, mô tả tính chất hoặc đặc điểm của sự vật, sự việc được nhắc đến.
Ví dụ:
- Danger (danh từ – sự nguy hiểm) + -ous → Dangerous (tính từ – nguy hiểm)
- Humor (danh từ – sự hài hước) + -ous → Humorous (tính từ – hài hước)
Đuôi -ous Thuộc Loại Từ Nào?
Như đã đề cập, đuôi “-ous” thường tạo thành tính từ. Đây là một trong những cách phổ biến nhất để nhận diện tính từ trong tiếng Anh. Việc nắm vững hậu tố này giúp người học dễ dàng xác định loại từ và hiểu nghĩa của từ một cách nhanh chóng.
Ví dụ:
- Famous (nổi tiếng)
- Curious (tò mò)
- Generous (hào phóng)
Trọng Âm Của Từ Chứa Đuôi -ous
Thông thường, khi thêm hậu tố “-ous” vào một từ, vị trí trọng âm chính của từ gốc thường được giữ nguyên. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ cần lưu ý.
Ví dụ:
- Mountain (núi) → Mountainous (có nhiều núi): Trọng âm vẫn rơi vào âm tiết đầu tiên.
- Danger (nguy hiểm) → Dangerous (nguy hiểm): Trọng âm vẫn rơi vào âm tiết đầu tiên.
Tuy nhiên, một số từ có thể có sự thay đổi về trọng âm, chẳng hạn:
- Luxury (sự xa xỉ) → Luxurious (xa xỉ): Trọng âm có thể dịch chuyển.
Cần tra từ điển để xác định chính xác trọng âm của từng từ cụ thể.
Tổng Hợp Các Từ Có Đuôi -ous Thường Gặp
Dưới đây là danh sách 50 từ thông dụng có đuôi “-ous”, giúp bạn làm quen và mở rộng vốn từ vựng:
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Dangerous | adj. | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm |
2 | Famous | adj. | /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng |
3 | Curious | adj. | /ˈkjʊəriəs/ | Tò mò |
4 | Generous | adj. | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
5 | Nervous | adj. | /ˈnɜːvəs/ | Lo lắng |
6 | Fabulous | adj. | /ˈfæbjələs/ | Tuyệt vời |
7 | Luxurious | adj. | /lʌɡˈʒʊəriəs/ | Sang trọng |
8 | Delicious | adj. | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon miệng |
9 | Victorious | adj. | /vɪkˈtɔːriəs/ | Chiến thắng |
10 | Mysterious | adj. | /mɪˈstɪəriəs/ | Bí ẩn |
11 | Precious | adj. | /ˈpreʃəs/ | Quý giá |
12 | Obvious | adj. | /ˈɒbviəs/ | Hiển nhiên |
13 | Spacious | adj. | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi |
14 | Outrageous | adj. | /aʊtˈreɪdʒəs/ | Thái quá |
15 | Various | adj. | /ˈveəriəs/ | Đa dạng |
16 | Harmonious | adj. | /hɑːˈməʊniəs/ | Hài hòa |
17 | Anxious | adj. | /ˈæŋkʃəs/ | Lo âu |
18 | Glorious | adj. | /ˈɡlɔːriəs/ | Vinh quang |
19 | Serious | adj. | /ˈsɪəriəs/ | Nghiêm túc |
20 | Cautious | adj. | /ˈkɔːʃəs/ | Cẩn thận |
21 | Contagious | adj. | /kənˈteɪdʒəs/ | Dễ lây lan |
22 | Ambitious | adj. | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
23 | Rebellious | adj. | /rɪˈbeljəs/ | Nổi loạn |
24 | Industrious | adj. | /ɪnˈdʌstriəs/ | Chăm chỉ |
25 | Momentous | adj. | /məˈmentəs/ | Quan trọng |
26 | Capacious | adj. | /kəˈpeɪʃəs/ | Rộng rãi, chứa nhiều |
27 | Adventurous | adj. | /ədˈventʃərəs/ | Phiêu lưu |
28 | Suspicious | adj. | /səˈspɪʃəs/ | Nghi ngờ |
29 | Gracious | adj. | /ˈɡreɪʃəs/ | Lịch sự, tử tế |
30 | Prosperous | adj. | /ˈprɒspərəs/ | Thịnh vượng |
31 | Rigorous | adj. | /ˈrɪɡərəs/ | Nghiêm ngặt |
32 | Courageous | adj. | /kəˈreɪdʒəs/ | Dũng cảm |
33 | Hazardous | adj. | /ˈhæzədəs/ | Nguy hiểm |
34 | Joyous | adj. | /ˈdʒɔɪəs/ | Vui vẻ |
35 | Infectious | adj. | /ɪnˈfekʃəs/ | Lây nhiễm |
36 | Voracious | adj. | /vəˈreɪʃəs/ | Háu ăn, khao khát |
37 | Superstitious | adj. | /ˌsuːpəˈstɪʃəs/ | Mê tín |
38 | Disastrous | adj. | /dɪˈzɑːstrəs/ | Thảm khốc |
39 | Spontaneous | adj. | /spɒnˈteɪniəs/ | Tự phát |
40 | Humorous | adj. | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước |
41 | Conscientious | adj. | /ˌkɒnʃiˈenʃəs/ | Chu đáo, tận tâm |
42 | Delicious | adj. | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon miệng |
43 | Envious | adj. | /ˈenviəs/ | Ghen tị |
44 | Jealous | adj. | /ˈdʒeləs/ | Đố kỵ |
45 | Righteous | adj. | /ˈraɪtʃəs/ | Chính nghĩa |
46 | Ambitious | adj. | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
47 | Marvelous | adj. | /ˈmɑːvələs/ | Tuyệt diệu |
48 | Poisonous | adj. | /ˈpɔɪzənəs/ | Có độc |
49 | Ingenious | adj. | /ɪnˈdʒiːniəs/ | Khéo léo, tài tình |
50 | Continuous | adj. | /kənˈtɪnjuəs/ | Liên tục, không ngừng |
Danh sách các tính từ có đuôi ous thường gặp trong tiếng Anh
Lưu Ý Về Quy Tắc Biến Đổi và Chính Tả
Khi thêm đuôi “-ous”, cần lưu ý một số quy tắc biến đổi chính tả:
- Nếu từ gốc kết thúc bằng “-e”, thường bỏ “-e” trước khi thêm “-ous”. Ví dụ: fame → famous.
- Nếu từ gốc kết thúc bằng “-y”, thường chuyển “-y” thành “-i” trước khi thêm “-ous”. Ví dụ: glory → glorious.
Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ. Ví dụ: mischief → mischievous (chữ “f” biến thành “v”).
Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với các bài tập sau:
Bài 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc.
- The movie was so _________ (humor) that we laughed throughout the entire show.
- The mountain range is very _________ (mountain), making it a challenging climb.
- The detective was _________ (curiosity) about the strange events.
- The meal was absolutely _________ (delight).
- The athlete’s _________ (victory) performance earned him a gold medal.
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất.
- The situation is becoming increasingly _________.
a) danger b) dangerous c) dangerously - She is a very _________ person and always helps others.
a) generosity b) generous c) generously - The answer was so _________ that everyone understood it immediately.
a) obvious b) obviously c) obviousness - The room was _________ decorated for the party.
a) luxury b) luxurious c) luxuriously - The forest is filled with _________ creatures.
a) mystery b) mysterious c) mysteriously
Đáp Án
Bài 1:
- Humorous
- Mountainous
- Curious
- Delicious
- Victorious
Bài 2:
- b) dangerous
- b) generous
- a) obvious
- c) luxuriously
- b) mysterious
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hậu tố “-ous” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức về hậu tố sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng đọc hiểu một cách hiệu quả.