Hậu tố “-ive” là một thành phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin. Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá hậu tố “-ive”, từ định nghĩa, cách sử dụng, đến những ví dụ cụ thể và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả vào giao tiếp hàng ngày.
Hậu Tố “-ive” Là Gì?
Trong tiếng Anh, “-ive” là một hậu tố được thêm vào cuối các từ gốc (thường là danh từ hoặc động từ) để tạo thành tính từ. Chức năng chính của hậu tố này là biểu thị một phẩm chất, xu hướng hoặc khả năng liên quan đến từ gốc đó.
Ví dụ, từ “act” (hành động) khi thêm hậu tố “-ive” sẽ trở thành “active” (chủ động, năng động), mang ý nghĩa “có xu hướng hành động”. Tương tự, “attract” (thu hút) biến thành “attractive” (hấp dẫn, thu hút), thể hiện khả năng gây ấn tượng.
“-ive” Biến Từ Loại Như Thế Nào?
Hậu tố “-ive” chủ yếu được sử dụng để hình thành tính từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó cũng có thể tạo thành danh từ.
Tính từ: Hậu tố “-ive” thường biểu thị một đặc tính, khả năng hoặc xu hướng liên quan đến từ gốc.
Ví dụ:
- “Create” (tạo ra) → “Creative” (sáng tạo): His creative approach to problem-solving impressed his colleagues. (Cách tiếp cận sáng tạo của anh ấy trong việc giải quyết vấn đề đã gây ấn tượng với đồng nghiệp.)
- “Decide” (quyết định) → “Decisive” (quyết đoán): The manager’s decisive action during the crisis saved the company from financial ruin. (Hành động quyết đoán của người quản lý trong cuộc khủng hoảng đã cứu công ty khỏi sự phá sản.)
- “Persuade” (thuyết phục) → “Persuasive” (có tính thuyết phục): The advertisement was so persuasive that sales of the product doubled within a month. (Quảng cáo có tính thuyết phục đến nỗi doanh số bán hàng của sản phẩm đã tăng gấp đôi trong vòng một tháng.)
Danh từ: Trong một số trường hợp hiếm hoi, “-ive” có thể tạo thành danh từ, thường chỉ người hoặc vật thực hiện một hành động hoặc mang một đặc tính cụ thể.
Ví dụ:
- “Detective” (thám tử): The skilled detective pieced together the clues and solved the mysterious case. (Vị thám tử tài ba đã ghép các manh mối lại với nhau và giải quyết vụ án bí ẩn.)
Hình ảnh thám tử đang điều tra vụ án, minh họa cho danh từ "detective" có đuôi -ive.
Alt text: Thám tử chuyên nghiệp đang tìm kiếm manh mối tại hiện trường vụ án, minh họa cho từ “detective” với hậu tố -ive chỉ người thực hiện hành động điều tra.
- “Captive” (người bị giam cầm): The hostage negotiator worked tirelessly to secure the release of the captives. (Nhà đàm phán con tin đã làm việc không mệt mỏi để đảm bảo giải thoát cho những người bị giam cầm.)
Quy Tắc Trọng Âm Với Hậu Tố “-ive”
Việc nắm vững quy tắc trọng âm giúp bạn phát âm chính xác và tự tin hơn khi sử dụng từ vựng có hậu tố “-ive”.
Từ hai âm tiết: Trong hầu hết các từ hai âm tiết kết thúc bằng “-ive”, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- “Active” /ˈæk.tɪv/ (chủ động, tích cực)
- “Passive” /ˈpæs.ɪv/ (bị động)
- “Massive” /ˈmæs.ɪv/ (to lớn, đồ sộ)
Từ ba âm tiết trở lên: Đối với các từ có ba âm tiết trở lên, trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố “-ive”.
Ví dụ:
- “Creative” /kriˈeɪ.tɪv/ (sáng tạo)
- “Expressive” /ɪkˈspres.ɪv/ (biểu cảm)
- “Decisive” /dɪˈsaɪ.sɪv/ (quyết đoán)
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ngoại lệ không tuân theo quy tắc chung. Do đó, bạn nên kiểm tra phát âm của từng từ cụ thể để đảm bảo tính chính xác.
50 Từ Vựng Thông Dụng Với Hậu Tố “-ive”
Để giúp bạn làm quen và sử dụng thành thạo hậu tố “-ive”, dưới đây là danh sách 50 từ vựng thông dụng, kèm theo từ loại, phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Active | Adj | /ˈæk.tɪv/ | Chủ động, năng động |
2 | Addictive | Adj | /əˈdɪk.tɪv/ | Gây nghiện |
3 | Aggressive | Adj | /əˈɡres.ɪv/ | Hung hăng, hiếu chiến |
4 | Alternative | Adj/N | /ɑːlˈtɜː.nə.tɪv/ | Thay thế, lựa chọn khác |
5 | Assertive | Adj | /əˈsɜː.tɪv/ | Quyết đoán, khẳng khái |
6 | Attentive | Adj | /əˈten.tɪv/ | Chăm chú, ân cần |
7 | Attractive | Adj | /əˈtræk.tɪv/ | Thu hút, hấp dẫn |
8 | Cohesive | Adj | /kəʊˈhiː.sɪv/ | Gắn kết, mạch lạc |
9 | Cognitive | Adj | /ˈkɒɡ.nə.tɪv/ | Liên quan đến nhận thức |
10 | Collective | Adj | /kəˈlek.tɪv/ | Tập thể, chung |
11 | Competitive | Adj | /kəmˈpet.ə.tɪv/ | Cạnh tranh |
12 | Creative | Adj | /kriˈeɪ.tɪv/ | Sáng tạo |
13 | Decisive | Adj | /dɪˈsaɪ.sɪv/ | Quyết đoán |
14 | Defensive | Adj | /dɪˈfen.sɪv/ | Phòng thủ |
15 | Destructive | Adj | /dɪˈstrʌk.tɪv/ | Phá hoại |
16 | Detective | N | /dɪˈtek.tɪv/ | Thám tử |
17 | Effective | Adj | /ɪˈfek.tɪv/ | Hiệu quả |
18 | Executive | Adj/N | /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ | Điều hành, quản lý |
19 | Excessive | Adj | /ɪkˈses.ɪv/ | Quá mức, thừa thãi |
20 | Exclusive | Adj | /ɪkˈskluː.sɪv/ | Độc quyền, riêng biệt |
21 | Expensive | Adj | /ɪkˈspen.sɪv/ | Đắt đỏ |
22 | Expressive | Adj | /ɪkˈspres.ɪv/ | Biểu cảm |
23 | Extensive | Adj | /ɪkˈsten.sɪv/ | Rộng rãi, bao quát |
24 | Illustrative | Adj | /ɪˈlʌs.trə.tɪv/ | Minh họa |
25 | Imperative | Adj | /ɪmˈper.ə.tɪv/ | Cấp bách, bắt buộc |
26 | Impressive | Adj | /ɪmˈpres.ɪv/ | Ấn tượng |
27 | Inclusive | Adj | /ɪnˈkluː.sɪv/ | Bao gồm |
28 | Informative | Adj | /ɪnˈfɔː.mə.tɪv/ | Nhiều thông tin, bổ ích |
29 | Initiative | Adj/N | /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ | Sáng kiến, chủ động |
30 | Innovative | Adj | /ˈɪn.ə.və.tɪv/ | Đổi mới, sáng tạo |
31 | Intensive | Adj | /ɪnˈten.sɪv/ | Chuyên sâu, tăng cường |
32 | Interactive | Adj | /ˌɪn.təˈræk.tɪv/ | Tương tác |
33 | Massive | Adj | /ˈmæs.ɪv/ | Lớn, đồ sộ |
34 | Negative | Adj | /ˈneɡ.ə.tɪv/ | Tiêu cực |
35 | Objective | Adj/N | /əbˈdʒek.tɪv/ | Khách quan, mục tiêu |
36 | Offensive | Adj | /əˈfen.sɪv/ | Xúc phạm, tấn công |
37 | Passive | Adj | /ˈpæs.ɪv/ | Bị động |
38 | Perspective | N | /pəˈspek.tɪv/ | Quan điểm, góc nhìn |
39 | Persuasive | Adj | /pəˈsweɪ.sɪv/ | Thuyết phục |
40 | Positive | Adj | /ˈpɒz.ə.tɪv/ | Tích cực |
41 | Preventive | Adj | /prɪˈven.tɪv/ | Phòng ngừa |
42 | Productive | Adj | /prəˈdʌk.tɪv/ | Năng suất |
43 | Protective | Adj | /prəˈtek.tɪv/ | Bảo vệ |
44 | Reflective | Adj | /rɪˈflek.tɪv/ | Phản chiếu, suy tư |
45 | Relative | Adj/N | /ˈrel.ə.tɪv/ | Tương đối, họ hàng |
46 | Responsive | Adj | /rɪˈspɒn.sɪv/ | Phản hồi nhanh |
47 | Selective | Adj | /sɪˈlek.tɪv/ | Chọn lọc |
48 | Sensitive | Adj | /ˈsen.sə.tɪv/ | Nhạy cảm |
49 | Subjective | Adj | /səbˈdʒek.tɪv/ | Chủ quan |
50 | Supportive | Adj | /səˈpɔː.tɪv/ | Ủng hộ |
Lưu Ý Đặc Biệt Về “-ive”
- Từ vừa là tính từ, vừa là danh từ: Một số từ có hậu tố “-ive” có thể đóng vai trò vừa là tính từ, vừa là danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, “native” có thể là “người bản xứ” (danh từ) hoặc “thuộc về bản xứ” (tính từ).
- Ngoại lệ về trọng âm: Không phải tất cả các từ có hậu tố “-ive” đều tuân theo quy tắc trọng âm chung. Một số từ có cách phát âm riêng, do đó bạn cần tra cứu kỹ lưỡng.
Bài Tập Thực Hành
Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống:
- The new policy aims to be more __________ (include) of all community members.
- His behavior was too __________ (aggress) for the situation.
- The medicine is quite __________ (effect) in treating this condition.
- They offered an __________ (altern) solution to the problem.
- She was very __________ (create) in her approach to solving the puzzle.
- His argument was __________ (persuade) enough to win the debate.
- The company’s __________ (compete) strategy led to increased market share.
- We must take __________ (prevent) measures to avoid such incidents in the future.
- She showed a __________ (decide) attitude in making the tough decision.
- Their __________ (support) feedback helped improve the project.
- The company is looking for __________ (innovate) solutions to reduce costs.
- The painting was so __________ (impress) that it left a lasting impression on viewers.
- The coach emphasized the importance of __________ (intense) training for the athletes.
- The government implemented __________ (protect) measures to protect endangered species.
- His __________ (persuade) argument convinced the jury of the defendant’s innocence.
Đáp án:
- inclusive
- aggressive
- effective
- alternative
- creative
- persuasive
- competitive
- preventive
- decisive
- supportive
- innovative
- impressive
- intensive
- protective
- persuasive
Kết Luận
Hiểu rõ về hậu tố “-ive” là một bước quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Bằng cách nắm vững định nghĩa, cách sử dụng, quy tắc trọng âm và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng từ vựng có hậu tố này trong giao tiếp và viết lách. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!