Quá khứ của drink là một chủ đề quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn diễn tả những hành động uống đã xảy ra. “Drink” là một động từ bất quy tắc, vì vậy việc nắm vững các dạng quá khứ của nó là rất cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về “Drink Quá Khứ,” bao gồm ý nghĩa, cách chia, các cụm động từ phổ biến và bài tập thực hành để bạn có thể sử dụng một cách tự tin.
Ý Nghĩa Của “Drink”
Trước khi đi sâu vào quá khứ của drink, hãy cùng điểm lại những ý nghĩa chính của động từ này:
- Uống: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ hành động đưa chất lỏng vào cơ thể.
- Đồ uống: “Drink” cũng có thể là một danh từ, chỉ các loại nước giải khát.
- Hấp thụ: Trong một số trường hợp, “drink” có nghĩa là hấp thụ, đặc biệt khi nói về cây cối hoặc đất đai.
- Hưởng thụ, cảm nhận: “Drink” cũng có thể được dùng để diễn tả việc tận hưởng một điều gì đó một cách trọn vẹn.
Alt: Người đàn ông uống cà phê nóng vào buổi sáng sớm, minh họa ý nghĩa “uống” của động từ drink trong tiếng Anh.
Các Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Với “Drink”
Nắm vững các phrasal verbs với “drink” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và tự nhiên hơn:
- Drink up: Uống hết, uống cạn.
- Drink in: Ngắm nhìn, thưởng thức, tận hưởng.
- Drink to: Nâng cốc chúc mừng.
- Drink away: Uống để quên đi (nỗi buồn, lo âu).
- Drink like a fish: Uống rất nhiều rượu.
- Drink oneself into oblivion: Uống say đến mất trí nhớ.
Alt: Bàn tiệc với nhiều loại đồ uống đa dạng, liên hệ đến các cụm động từ với “drink” diễn tả hành động uống rượu và thưởng thức đồ uống.
Quá Khứ Của Drink (V2 & V3)
“Drink” là một động từ bất quy tắc, vì vậy dạng quá khứ của nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed.” Dưới đây là bảng tóm tắt các dạng của động từ “drink”:
Dạng động từ | Ví dụ |
---|---|
Nguyên thể (V1) | Drink |
Quá khứ đơn (V2) | Drank |
Quá khứ phân từ (V3) | Drunk |
Hiện tại phân từ | Drinking |
Ví dụ:
- V1 (Drink): I usually drink water with my meals. (Tôi thường uống nước trong bữa ăn.)
- V2 (Drank): Yesterday, I drank a glass of juice. (Hôm qua, tôi đã uống một ly nước ép.)
- V3 (Drunk): He has drunk three cups of coffee today. (Hôm nay anh ấy đã uống ba tách cà phê.)
Alt: Bảng tổng hợp các dạng động từ của “drink” (V1, V2 – drank, V3 – drunk), hỗ trợ học viên nắm vững cách chia động từ bất quy tắc này.
Ví Dụ Trong Các Loại Câu
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng quá khứ của drink, hãy xem các ví dụ sau:
1. Quá khứ đơn (Drank):
- Khẳng định: She drank a glass of milk before bed. (Cô ấy đã uống một cốc sữa trước khi đi ngủ.)
- Phủ định: They didn’t drink any alcohol at the party. (Họ đã không uống chút rượu nào tại bữa tiệc.)
- Nghi vấn: Did you drink all the juice? (Bạn đã uống hết nước ép rồi à?)
2. Quá khứ hoàn thành (Had drunk):
- Khẳng định: He had drunk all the water before I arrived. (Anh ấy đã uống hết nước trước khi tôi đến.)
- Phủ định: She hadn’t drunk any coffee until this morning. (Cô ấy đã không uống chút cà phê nào cho đến sáng nay.)
- Nghi vấn: Had they drunk all the beer before the game started? (Họ đã uống hết bia trước khi trận đấu bắt đầu chưa?)
Alt: Cô gái uống một cốc nước lớn, minh họa việc sử dụng “drank” (quá khứ đơn của drink) để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Bảng Chia Động Từ “Drink” Trong Các Thì Khác Nhau
Dưới đây là bảng chia động từ “drink” trong các thì khác nhau, giúp bạn dễ dàng tham khảo và áp dụng:
Thì | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Hiện tại đơn | I/You drink, He/She/It drinks | We/You/They drink |
Hiện tại tiếp diễn | I am drinking, He/She/It is drinking | We/You/They are drinking |
Hiện tại hoàn thành | I/You have drunk, He/She/It has drunk | We/You/They have drunk |
Quá khứ đơn | I/You/He/She/It drank | We/You/They drank |
Quá khứ tiếp diễn | I/He/She/It was drinking, You were drinking | We/You/They were drinking |
Quá khứ hoàn thành | I/You/He/She/It had drunk | We/You/They had drunk |
Tương lai đơn | I/You/He/She/It will drink | We/You/They will drink |
Alt: Bảng tổng hợp cách chia động từ “drink” ở các thì khác nhau, giúp người học nắm vững kiến thức ngữ pháp quan trọng.
Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức về quá khứ của drink, hãy làm các bài tập sau:
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
- Yesterday, I __ a cup of coffee.
a) drink b) drinks c) drank d) drunk - She has __ all the juice.
a) drink b) drinks c) drank d) drunk - They didn’t __ any beer at the party.
a) drink b) drinks c) drank d) drunk
Bài 2: Chia động từ “drink” trong ngoặc ở thì quá khứ đơn:
- He (drink) __ a lot of water after the game.
- We (drink) __ tea together last night.
- She (not/drink) __ any coffee this morning.
Alt: Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh, giúp người học kiểm tra và củng cố kiến thức về cách sử dụng quá khứ của động từ “drink”.
Đáp Án
Bài 1: 1. c) 2. d) 3. a)
Bài 2: 1. drank 2. drank 3. didn’t drink
Alt: Sách vở và bút, thể hiện việc ôn tập và củng cố kiến thức sau khi học về quá khứ của “drink”.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quá khứ của drink và cách sử dụng nó một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!