Các từ thay thế cho However giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS
Các từ thay thế cho However giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS

15+ Từ Đồng Nghĩa “However” Cực Hay Cho IELTS Speaking & Writing

Trong bài thi IELTS, việc sử dụng đa dạng từ vựng là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Bài viết này sẽ cung cấp hơn 15 từ đồng Nghĩa However giúp bạn tránh lặp từ và nâng cao band điểm Lexical Resource.

Các từ thay thế cho However giúp bạn đạt điểm cao trong IELTSCác từ thay thế cho However giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS

Ảnh bìa bài viết giới thiệu các từ đồng nghĩa “however” giúp thí sinh đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

1. Nonetheless

Nonetheless là một trong những từ đồng nghĩa however dễ sử dụng. Nó thường được dùng để thể hiện sự đối lập hoặc nhượng bộ.

Ví dụ:

  • The region still plays an important role in the country’s economy, nonetheless. (Tuy nhiên, khu vực này vẫn đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước.)
  • There are serious problems in our country. Nonetheless, we feel this is a good time to return. (Có những vấn đề nghiêm trọng ở nước ta. Tuy nhiên, chúng tôi cảm thấy đây là thời điểm tốt để trở lại.)

2. Notwithstanding

Notwithstanding là một lựa chọn trang trọng hơn, mang ý nghĩa “bất chấp” hoặc “mặc dù”. Đây là một từ đồng nghĩa however nên được lưu ý.

Ví dụ:

  • Notwithstanding some members’ objections, I think we must go ahead with the campaign. (Bất chấp sự phản đối của một số thành viên, tôi nghĩ chúng ta phải tiếp tục chiến dịch.)
  • Such criticisms notwithstanding, this book contains much of value. (Bất chấp những lời chỉ trích như vậy, cuốn sách này chứa đựng nhiều giá trị.)

3. Withal

Withal là một từ ít phổ biến hơn, mang sắc thái cổ điển. Nó có nghĩa là “ngoài ra” hoặc “đồng thời”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, nó vẫn có thể được dùng như một từ đồng nghĩa however để tạo sự khác biệt.

Ví dụ:

  • This expert analyzed a 100 m sherd store, which comprised approximately a dozen different pottery forms, withal. (Cuối cùng, chuyên gia này đã phân tích một cửa hàng mảnh vỡ dài 100 m, bao gồm khoảng một chục dạng đồ gốm khác nhau.)
  • It was, withal, a carefully crafted speech. (Cuối cùng, đó là một bài phát biểu được soạn thảo cẩn thận.)

4. Yet

Yet là một liên từ quen thuộc, có chức năng tương tự như buthowever. Sử dụng yet như một từ đồng nghĩa however giúp câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • Soil fertility will be the most important constraint for organic rice production, yet. (Tuy nhiên, độ phì nhiêu của đất sẽ là hạn chế quan trọng nhất đối với sản xuất lúa gạo hữu cơ.)
  • Melissa was not doing well in her physics course, yet overall she had a B average. (Melissa học không tốt trong môn vật lý của cô ấy, nhưng nhìn chung cô ấy có điểm trung bình B.)

5. After all

After all mang ý nghĩa “rốt cuộc” hoặc “sau tất cả”. Đây là một cách diễn đạt đồng nghĩa however thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không trang trọng.

Ví dụ:

  • I’m not really ambitious. After all, money isn’t everything. (Tôi không thực sự tham vọng. Rốt cuộc, tiền không phải là tất cả.)
  • I’m sorry, but we’ve decided not to come after all. (Tôi xin lỗi, nhưng rốt cuộc chúng tôi đã quyết định không đến.)

6. All the same

All the same có nghĩa là “dù sao đi nữa” hoặc “mặc dù vậy”. Sử dụng all the same như một từ đồng nghĩa however tạo sự nhấn mạnh vào sự đối lập.

Ví dụ:

  • I’m sure he’s safe, but all the same, I wish he’d come home. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy an toàn, nhưng dù sao đi nữa, tôi ước anh ấy trở về nhà.)
  • I didn’t expect to find anything, but I decided to look around all the same. (Tôi không mong đợi tìm thấy bất cứ thứ gì, nhưng tôi quyết định nhìn xung quanh như cũ.)

7. Anyhow

Anyhow thường được dùng trong văn nói, mang nghĩa “dù sao” hoặc “dù thế nào đi nữa”. Đây là một lựa chọn đồng nghĩa however phù hợp cho IELTS Speaking.

Ví dụ:

  • Anyhow, he didn’t ask me to come here to talk about my business. (Dù sao đi nữa, anh ấy không yêu cầu tôi đến đây để nói về công việc kinh doanh của tôi.)
  • Don’t just stick pictures on the wall anyhow. Arrange them properly. (Dù sao đi nữa, đừng chỉ dán những bức tranh lên tường. Sắp xếp chúng hợp lý.)

8. Be that as it may

Be that as it may là một cụm từ trang trọng, có nghĩa “dù sao đi nữa” hoặc “mặc dù vậy”. Sử dụng cụm từ đồng nghĩa however này giúp câu văn trở nên phức tạp và ấn tượng hơn.

Ví dụ:

  • Building a new children’s garden will cost a lot of money but, be that as it may, there is an urgent need for the facility. (Xây dựng một khu vườn mới dành cho trẻ em sẽ tốn rất nhiều tiền, nhưng có thể là nhu cầu cấp thiết đối với cơ sở này.)
  • Be that as it may, I still think Mr Livingstone is the best man for the job. (Dù thế nào đi nữa, tôi vẫn nghĩ ông Livingstone là người phù hợp nhất cho công việc này.)

9. But

But là liên từ đơn giản và phổ biến nhất để thể hiện sự đối lập. Đừng ngần ngại sử dụng but như một từ đồng nghĩa however khi cần sự rõ ràng và trực tiếp.

Ví dụ:

  • Everyone in the kitchen complains that my friend smells awful, but nobody dares mention it to her. (Mọi người trong bếp phàn nàn rằng bạn tôi có mùi kinh khủng, nhưng không ai dám nhắc đến điều đó với cô ấy.)
  • What we are about to do is perfectly legal. But please don’t discuss it with anyone. (Những gì chúng tôi sắp làm là hoàn toàn hợp pháp. Nhưng xin đừng thảo luận với bất cứ ai.)

10. Despite

Despite (mặc dù) được dùng trước danh từ hoặc cụm danh từ. Để sử dụng despite như một từ đồng nghĩa however, bạn cần chú ý đến cấu trúc ngữ pháp của câu.

Ví dụ:

  • She managed to eat a big dinner despite having eaten an enormous lunch. (Cô ấy đã cố gắng ăn một bữa tối thịnh soạn mặc dù đã ăn một bữa trưa thịnh soạn.)
  • Three more nuclear power stations were built despite widespread opposition. (Ba nhà máy điện hạt nhân nữa được xây dựng bất chấp sự phản đối rộng rãi.)

11. Howbeit

Howbeit là một từ cổ, ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, việc sử dụng nó như một từ đồng nghĩa however có thể tạo ấn tượng về vốn từ vựng phong phú.

Ví dụ:

  • Howbeit there is not in every man that knowledge. (Tuy nhiên, không phải mọi người đều có kiến ​​thức đó.)
  • Our visit to Niagara Falls was very pleasant, howbeit slightly shorter than we had planned. (Chuyến thăm thác Niagara của chúng tôi rất thú vị, tuy nhiên nó ngắn hơn một chút so với kế hoạch của chúng tôi.)

12. In spite of

In spite of có nghĩa tương tự như despite và được dùng trước danh từ hoặc cụm danh từ. Tương tự despite, hãy cẩn trọng về cấu trúc khi dùng in spite of làm từ đồng nghĩa however.

Ví dụ:

  • In spite of studying hard, Nam didn’t pass that exam last week. (Mặc dù học tập chăm chỉ, Nam đã không vượt qua kỳ thi tuần trước.)
  • The house will certainly sell, in spite of the fact that it’s overpriced. (Ngôi nhà chắc chắn sẽ bán được, mặc dù thực tế là nó được định giá quá cao.)

13. Per contra

Per contra là một cụm từ Latin, có nghĩa “ngược lại”. Đây là một lựa chọn nâng cao, thường được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc pháp lý như một từ đồng nghĩa however.

Ví dụ:

  • My girlfriend had worked very hard on the place; she, per contra, had little to do. (Bạn gái của tôi đã làm việc rất chăm chỉ ở đây; ngược lại, cô ấy có rất ít việc phải làm.)

14. Though

Though có thể được sử dụng ở đầu câu hoặc cuối câu để thể hiện sự đối lập. Đây là một từ đồng nghĩa however linh hoạt và dễ sử dụng.

Ví dụ:

  • We’re coming next week, though he doesn’t know which day. (Chúng tôi sẽ đến vào tuần tới, mặc dù anh ấy không biết ngày nào.)
  • Though we are only a small country, we have a long and glorious history. (Mặc dù chúng ta chỉ là một quốc gia nhỏ, nhưng chúng ta có một lịch sử lâu dài và huy hoàng.)

15. Without regard to

Without regard to có nghĩa “không liên quan đến” hoặc “bất chấp”. Sử dụng cụm từ đồng nghĩa however này khi muốn nhấn mạnh sự bỏ qua một yếu tố nào đó.

Ví dụ:

  • This is done without regard to political or religious affiliation. (Điều này được thực hiện mà không liên quan đến liên kết chính trị hoặc tôn giáo.)
  • Without regard to the discussion about immigration, I’d like to hear Ms. Masolo’s opinion. (Không liên quan đến cuộc thảo luận về nhập cư, tôi muốn nghe ý kiến ​​​​của cô Masolo.)

Với hơn 15 từ đồng nghĩa however được giới thiệu trong bài viết này, bạn có thể tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác trong bài thi IELTS Speaking và Writing. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ những từ vựng này và đạt được band điểm mong muốn!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *