Đời sống vật chất của người nguyên thủy trên lãnh thổ Việt Nam là một quá trình phát triển liên tục, từ những công cụ thô sơ đến kỹ thuật chế tác tinh xảo hơn, từ săn bắt hái lượm đến trồng trọt và chăn nuôi, từ hang động mái đá đến những khu định cư ổn định.
Công cụ lao động của người nguyên thủy Việt Nam ban đầu chủ yếu được làm từ đá. Họ sử dụng kỹ thuật ghè đẽo thô sơ để tạo ra các công cụ như rìu đá, chày đá, mảnh tước… phục vụ cho việc săn bắt, hái lượm và chế biến thức ăn. Ngoài đá, xương, sừng động vật cũng được tận dụng để làm công cụ và vũ khí.
Khi đời sống vật chất dần được cải thiện, kỹ thuật chế tác công cụ cũng có những bước tiến đáng kể. Đến thời kỳ đồ đá mới, người nguyên thủy đã biết mài đá để tạo ra những công cụ sắc bén hơn, hiệu quả hơn. Họ cũng bắt đầu sử dụng đồ gốm để đựng thức ăn, nước uống, phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày.
Từ việc săn bắt, hái lượm, người nguyên thủy Việt Nam dần chuyển sang trồng trọt và chăn nuôi. Nền nông nghiệp sơ khai xuất hiện, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong đời sống kinh tế. Họ trồng các loại cây lương thực như lúa, khoai, sắn và chăn nuôi các loại gia súc như trâu, bò, lợn, gà…
Ban đầu, người nguyên thủy thường cư trú trong các hang động, mái đá ven sông, suối để tránh thú dữ và tìm kiếm nguồn thức ăn. Dần dần, khi đời sống ổn định hơn, họ bắt đầu quần tụ thành các thị tộc, bộ lạc và xây dựng những khu định cư ổn định. Các khu định cư thường được xây dựng ở những nơi có nguồn nước và đất đai màu mỡ, thuận lợi cho việc sinh sống và sản xuất.
Nhìn chung, đời Sống Vật Chất Của Người Nguyên Thủy ở Việt Nam là một quá trình phát triển từ đơn giản đến phức tạp, từ thô sơ đến tinh xảo. Sự tiến bộ trong kỹ thuật chế tác công cụ, sự chuyển đổi từ săn bắt hái lượm sang trồng trọt chăn nuôi và sự hình thành các khu định cư ổn định đã tạo nền tảng cho sự phát triển của xã hội loài người sau này.