Đội lốt, theo định nghĩa đơn giản, là hành động “mang danh nghĩa bề ngoài, cải trang che giấu bản chất xấu xa bên trong,” như “Đại từ điển tiếng Việt” đã giải thích. Hiện tượng này không giới hạn ở bất kỳ quốc gia hay nền văn hóa nào.
Con lừa đội da sư tử, một hình ảnh ẩn dụ về sự giả tạo và che đậy bản chất thật.
Sự “đội lốt” này là một chiêu trò phổ biến, không chỉ xuất hiện ở một dân tộc nào. Từ con lừa đội da sư tử phương Tây đến hồ mượn oai hổ phương Đông, hay quạ đội lốt công, gà đội lông công của Việt Nam, mô típ này được sử dụng để chỉ những kẻ mượn quyền thế, che giấu bản chất thật để hống hách, dọa nạt người khác.
Tuy nhiên, “hổ mà thèm cỏ, lừa mà thò tai” thì sự giả tạo sẽ bị phơi bày. Khi sự thật lộ ra, kẻ “đội lốt” không chỉ bị khinh bỉ mà còn phải chịu sự đê nhục.
Trong cuộc sống, có vô vàn kiểu “đội lốt”. Có những sự che đậy tinh vi đến mức khó nhận ra, nhưng cũng có những trò lố bịch, dễ dàng bị vạch trần. Dù che giấu kỹ càng đến đâu, sự thật cuối cùng cũng sẽ lộ diện. Một khi đã mất uy tín, “một sự bất tín, vạn sự bất tin,” cái giá phải trả sẽ rất đắt.
Từ “lốt” trong “đội lốt” còn mang nhiều ý nghĩa khác. “Việt Nam tự điển” (1931) ghi nhận “Vị thần đội lốt rắn, thường gọi là ông lốt”, một tín ngưỡng vẫn còn tồn tại trong đạo Mẫu. “Lốt” còn là dấu vết để lại.
“Đội lốt” còn có thể được diễn tả bằng từ “hô biến”. Báo chí từng đưa tin về việc hàng Trung Quốc được “hô biến” thành hàng Việt.
Vậy hàng Trung Quốc “hô biến” thành hàng Việt bằng cách nào? Rất đơn giản, chỉ cần nhập hàng Trung Quốc về, đóng nhãn mác Việt Nam hoặc thay thế nhãn mác. Việc này diễn ra nhanh chóng, dễ dàng như lật bàn tay, chẳng khác gì “Ác tăng đội lốt thầy tu”.
Nhãn mác có vai trò vô cùng quan trọng đối với hàng hóa. “Nhãn” là dấu hiệu riêng của cơ sở sản xuất, được dán hoặc in trên mặt hàng. Còn “mác” là từ mượn từ tiếng Pháp “marque” (nhãn hiệu của hãng chế tạo). Nhãn mác là sự kết hợp của yếu tố Việt Nam và yếu tố nước ngoài, chỉ nhãn hiệu đã được đăng ký bảo hộ, được pháp luật bảo vệ để ngăn ngừa hàng nhái, hàng giả.
Nói đến hàng giả, ta có nhiều từ để diễn tả, tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ, giả – thật, bịa – thật, dối – thật.
Hàng đội lốt là hàng giả, hàng gian dối. Thay vì nói “xăng giả”, ta có thể dùng “xăng dối” không? Ngày nay thì không, nhưng trong quá khứ thì có. “Tự điển Việt-Bồ-La” (1651) cho biết “dối” và “giả” có cùng nghĩa.
Khi nói về hành vi buôn bán gian dối, ta dùng từ “dối trá”. Nhưng khi nói về công việc làm qua loa, đại khái, ta dùng “dối dá”. Còn khi hỏi ai đó có khai báo gì khi bị bắt, ta dùng “dối dăng”, tương đương với “trối trăng”.
Ngoài “giả”, còn có “rởm”, “dỏm”. “Rởm” ban đầu có nghĩa là “gàn dở, hợm hĩnh”, sau này mới có nghĩa là giả. “Dỏm” có thể xuất hiện từ thập niên 90 của thế kỷ XX, dùng để chỉ hàng giả, hàng kém chất lượng.
Chiêu trò “đội lốt” trong việc gian lận xuất xứ hàng hóa còn tinh vi và nguy hiểm hơn cả “treo đầu dê bán thịt chó”. Nó thay đổi nhãn mác để đánh lừa người tiêu dùng, khiến họ nhầm lẫn. Tuy nhiên, “vỏ quýt dày có móng tay nhọn”, kẻ gian cuối cùng cũng sẽ phải trả giá trước pháp luật.