Bài thơ “Tiến sĩ giấy” của Nguyễn Khuyến là một tác phẩm trào phúng sâu sắc, phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX, khi chế độ khoa cử bị tha hóa và xuất hiện nhiều người có danh mà không có thực. Để hiểu rõ hơn về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích chi tiết từng khía cạnh.
Bài thơ:
TIẾN SĨ GIẤY
Cũng cờ, cũng biển, cũng cân đai,
Cũng gọi ông nghè có kém ai.
Mảnh giấy làm nên thần giáp bảng,
Nét son điểm rõ mặt văn khôi.
Tấm thân xiêm áo sao mà nhẹ?
Cái giá khoa danh ấy mới hời!
Ghế tréo, lọng xanh ngồi bảnh choẹ,
Nghĩ rằng đồ thật, hoá đồ chơi!
(Nguyễn Khuyến)
Nội Dung và Bối Cảnh Sáng Tác
Bài thơ “Tiến sĩ giấy” không chỉ đơn thuần miêu tả hình ảnh một ông tiến sĩ làm bằng giấy, mà còn là lời tố cáo đanh thép về sự suy đồi của nền khoa cử đương thời. Nguyễn Khuyến đã khéo léo sử dụng hình ảnh “ông nghè tháng Tám” (một loại đồ chơi dân gian) để châm biếm những kẻ có danh phận tiến sĩ nhưng thực chất lại rỗng tuếch, bất tài.
Bài thơ ra đời trong bối cảnh xã hội Việt Nam chịu sự đô hộ của thực dân Pháp, triều đình phong kiến suy yếu, nền khoa cử bị lợi dụng để mua quan bán chức. Tình trạng này khiến cho những người có thực tài không có cơ hội để phát triển, trong khi những kẻ cơ hội lại dễ dàng leo lên những vị trí cao trong xã hội. Nguyễn Khuyến, với tư cách là một nhà nho chân chính, đã bày tỏ sự xót xa, phẫn nộ trước thực trạng đó qua bài thơ này.
Hình ảnh ông tiến sĩ giấy, biểu tượng cho sự giả tạo và hình thức trong nền khoa cử thời Nguyễn Khuyến.
Bố Cục và Thể Thơ
Bài thơ “Tiến sĩ giấy” được chia làm ba phần rõ rệt:
- Hai câu đề: Giới thiệu chung về hình ảnh “tiến sĩ giấy” với những nghi lễ, phẩm phục bề ngoài không khác gì tiến sĩ thật.
- Hai câu thực và hai câu luận: Phân tích sâu hơn về bản chất của “tiến sĩ giấy”, chỉ ra sự phù phiếm, giả dối của danh vị này.
- Hai câu kết: Khẳng định sự thật trần trụi về “tiến sĩ giấy” – chỉ là đồ chơi, không có giá trị thực chất.
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, với những đặc trưng như:
- Mỗi câu có 7 chữ, cả bài có 8 câu.
- Tuân thủ luật bằng trắc nghiêm ngặt.
- Gieo vần ở các câu 1, 2, 4, 6, 8.
- Nhịp điệu chủ yếu là 4/3.
Việc sử dụng thể thơ Đường luật truyền thống càng làm tăng thêm giá trị nghệ thuật cho bài thơ, đồng thời thể hiện sự am hiểu sâu sắc về văn hóa, thi ca của tác giả.
Nghệ Thuật Trào Phúng và Sử Dụng Ngôn Từ
Nguyễn Khuyến đã vận dụng tài tình các biện pháp nghệ thuật trào phúng để làm nổi bật nội dung phê phán của bài thơ. Đặc biệt, phép đối được sử dụng một cách triệt để ở hai câu thực và hai câu luận:
- “Mảnh giấy” đối với “thần giáp bảng”
- “Nét son” đối với “mặt văn khôi”
- “Tấm thân xiêm áo” đối với “cái giá khoa danh”
Phép đối này tạo ra sự tương phản gay gắt giữa hình thức bên ngoài hào nhoáng và bản chất bên trong rỗng tuếch của “tiến sĩ giấy”. Đồng thời, tác giả cũng sử dụng những từ ngữ mang tính mỉa mai, châm biếm như “cũng”, “kém ai”, “hời”, “bảnh choẹ” để tăng thêm tính trào phúng cho bài thơ.
Hình ảnh lễ phục tiến sĩ tượng trưng cho sự trang trọng và tri thức, đối lập với sự trống rỗng bên trong của “Tiến Sĩ Giấy”.
Ngôn ngữ thơ được sử dụng một cách linh hoạt, vừa trang trọng, cổ kính, vừa gần gũi, đời thường. Các cụm từ như “mảnh giấy”, “nét son”, “tấm thân”, “cái giá khoa danh” được đảo lên đầu câu để nhấn mạnh sự bệ rạc, hình thức, giả dối của biểu tượng thời đại.
Ý Vị Tự Trào và Suy Ngẫm
Bên cạnh nội dung trào phúng xã hội, bài thơ “Tiến sĩ giấy” còn mang ý vị tự trào sâu sắc. Bản thân Nguyễn Khuyến cũng là một người đỗ đạt cao (Tam nguyên Yên Đổ), nhưng ông lại cảm thấy bất lực trước thời cuộc, khi tài năng của mình không thể giúp ích gì cho đất nước.
Trong hình ảnh “tiến sĩ giấy”, người đọc có thể thấy được hình bóng của chính tác giả – một người trí thức tài năng nhưng lại sống trong một xã hội đầy rẫy những bất công, giả dối. Sự tự trào này khiến cho bài thơ trở nên sâu sắc và có giá trị nhân văn hơn.
Bài thơ “Tiến sĩ giấy” gợi cho chúng ta những suy nghĩ sâu sắc về mối tương quan giữa cái danh và cái thực trong cuộc sống và trong học tập. Cái danh chỉ có giá trị khi nó đi kèm với cái thực – tức là năng lực, phẩm chất thực sự của con người. Nếu chỉ có danh mà không có thực, thì cái danh đó chỉ là một thứ phù phiếm, vô nghĩa, thậm chí gây hại cho xã hội.
Bằng cấp, học vị chỉ thực sự có ý nghĩa khi đi kèm với năng lực và kiến thức thực tế.
Trong học tập, chúng ta cần phải chú trọng trau dồi kiến thức, kỹ năng thực sự, chứ không nên chạy theo những danh hiệu, bằng cấp hão huyền. Trong công việc và cuộc sống, chúng ta cần phải nỗ lực hết mình để nâng cao năng lực bản thân, đóng góp vào sự phát triển của xã hội, chứ không nên chỉ quan tâm đến việc thăng quan tiến chức.
Chỉ khi cái danh và cái thực hòa quyện vào nhau, chúng ta mới có thể trở thành những người có ích cho xã hội và đạt được thành công thực sự trong cuộc sống.
Bài thơ “Tiến sĩ giấy” của Nguyễn Khuyến là một lời cảnh tỉnh sâu sắc cho tất cả chúng ta về giá trị của thực học và sự cần thiết phải đấu tranh chống lại những thói hư tật xấu trong xã hội.