Mùa thu, nguồn cảm hứng bất tận cho thi ca Việt Nam. Từ những vần thơ thanh cao, nhẹ nhàng đến những cảm xúc man mác, u buồn, tiếng thu đã đi vào lòng người đọc qua nhiều thế hệ. Để thực sự đọc Hiểu Tiếng Thu trong văn chương, chúng ta cần phân tích cách các tác giả cảm nhận và gợi tả bức tranh thu, cũng như cách họ thể hiện tình cảm, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
Trong bài “Thu Vịnh”, Nguyễn Khuyến đã khắc họa một mùa thu miền Bắc với vẻ đẹp thanh khiết, tao nhã. Cái “thanh”, cái “nhẹ”, cái “cao” không chỉ là đặc trưng của cảnh vật mà còn là biểu hiện của tâm hồn thi sĩ.
“Trời thu xanh ngắt mấy từng cao” – Bầu trời thu được miêu tả với màu xanh ngắt thăm thẳm, gợi cảm giác cao vút, bao la. Hình ảnh này vừa chân thực, vừa mang tính biểu tượng, thể hiện sự thanh bình, tĩnh lặng của mùa thu.
“Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” – Cành trúc khẽ lay động trong gió heo may, tạo nên âm thanh khe khẽ, gợi cảm giác nhẹ nhàng, thư thái. Từ “lơ phơ” thể hiện sự mềm mại, uyển chuyển của cành trúc, đồng thời gợi ý về sự mong manh, dễ tàn của mùa thu.
Hai câu thơ đầu đã phác họa một bức tranh thu vừa có cảnh, vừa có tình. Cảnh thu được miêu tả với những gam màu tươi sáng, thanh khiết, âm thanh nhẹ nhàng, du dương. Tình thu được thể hiện qua sự cảm nhận tinh tế của nhà thơ về vẻ đẹp của thiên nhiên.
“Nước biếc trông như tảng khói phủ” – Mặt nước trong xanh được ví như một tảng khói mờ ảo, tạo nên một không gian huyền ảo, lung linh. Màu “biếc” của nước kết hợp với hình ảnh “tảng khói” gợi cảm giác vừa thực, vừa mơ, vừa gần gũi, vừa xa xôi.
“Song thưa để mặc bóng trăng vào” – Ánh trăng chiếu qua song cửa sổ, in bóng xuống mặt nước, tạo nên một vẻ đẹp tĩnh lặng, huyền diệu. Từ “mặc” thể hiện sự buông bỏ, tự nhiên, cho phép ánh trăng tự do chiếu rọi, tô điểm cho cảnh thu. Chỉ một vài chấm phá nhỏ, mùa thu đã trở nên trìu mến, gợi cảm.
“Nhân hứng cũng vừa toan cất bút, thẹn với ông Đào ghét với ai” – Nhà thơ có ý định viết về mùa thu, nhưng lại cảm thấy ngần ngại, e dè. Cụ Nguyễn “thẹn với ông Đào” có lẽ là vì tự thấy mình chưa đủ tài năng để miêu tả hết vẻ đẹp của mùa thu, hoặc có thể là vì những suy tư, trăn trở về cuộc đời, về thế sự.
Trong khi đó, “Tiếng Thu” của Lưu Trọng Lư lại mang đến một cảm xúc khác. Mùa thu trong bài thơ này không chỉ là cảnh vật mà còn là tiếng lòng của một tâm hồn nhạy cảm, dễ rung động trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
“Mùa thu tới! Mùa thu tới!” – Câu hỏi tu từ mở đầu bài thơ gợi lên một không gian thu mơ màng, man mác buồn. Ánh “trăng mờ” càng làm tăng thêm vẻ đẹp huyền ảo, nhưng đồng thời cũng gợi cảm giác cô đơn, trống trải.
Hình ảnh “người cô phụ” nhớ chồng nơi chiến trường càng làm rõ hơn nỗi buồn man mác của mùa thu. Mùa thu lãng mạn nhưng lại không trọn vẹn với những người đang phải chịu đựng sự chia ly, mất mát.
Tiếng lá thu “xào xạc” và hình ảnh “nai vàng ngơ ngác” gợi lên một không gian vắng vẻ, cô đơn. Chú nai vàng như một hình ảnh ẩn dụ cho tâm trạng cô đơn, lạc lõng của chủ thể trữ tình, cũng như của chính tác giả.
Như vậy, “đọc hiểu tiếng thu” trong văn chương không chỉ là việc cảm nhận vẻ đẹp của cảnh vật mà còn là việc thấu hiểu những cung bậc cảm xúc khác nhau của con người trước mùa thu. Mỗi nhà thơ, mỗi tác phẩm lại mang đến một góc nhìn riêng, một cách thể hiện riêng, nhưng tất cả đều góp phần làm phong phú thêm bức tranh thu trong văn học Việt Nam.