“Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử không chỉ là một bài thơ, mà còn là một bức tranh tuyệt đẹp về mùa xuân ở vùng quê Việt Nam, chứa đựng những cảm xúc tinh tế và nỗi niềm sâu kín của tác giả. Để hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm này, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích chi tiết và khám phá các dạng đề đọc hiểu thường gặp.
Mùa xuân chín được trích từ tập thơ “Đau thương”, cùng với “Đây thôn Vĩ Dạ” và “Tình quê”, tạo nên một chùm thơ đặc sắc về vẻ đẹp quê hương và tình yêu tha thiết của Hàn Mặc Tử dành cho mảnh đất nơi mình sinh ra.
Các Dạng Đề Đọc Hiểu “Mùa Xuân Chín” Thường Gặp
Dưới đây là một số dạng đề đọc hiểu “Mùa xuân chín” thường gặp trong các kỳ thi, kiểm tra, cùng với gợi ý đáp án chi tiết:
Đề Đọc Hiểu Mẫu 1
Đọc đoạn thơ sau và trả lời câu hỏi:
“Trong làn nắng ửng: khói mơ tan.
Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng.
Sột soạt gió trêu tà áo biếc,
Trên giàn thiên lí. Bóng xuân sang.”
Câu 1: Xác định thể thơ và phương thức biểu đạt chính của đoạn thơ.
Câu 2: Tìm các từ láy được sử dụng trong đoạn thơ.
Câu 3: Nêu nội dung chính của đoạn thơ.
Câu 4: Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng và hiệu quả của chúng.
Câu 5: Cái tôi trữ tình của nhà thơ được thể hiện như thế nào trong đoạn thơ?
Câu 6: Viết một đoạn văn ngắn (5-7 dòng) về trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ thiên nhiên.
Gợi ý đáp án:
Câu 1: Thể thơ: Thơ mới bảy chữ. Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
Câu 2: Từ láy: lấm tấm, sột soạt.
Câu 3: Nội dung chính: Vẻ đẹp mùa xuân qua cái nhìn của một thi sĩ yêu đời, tình yêu tha thiết với thiên nhiên và quê hương.
Câu 4:
- Nhân hóa: “gió trêu” (tà áo biếc) – Gợi hình ảnh gió như một chàng trai đa tình, mang đến sự sống động và niềm vui.
- Câu đặc biệt: “Trên giàn thiên lí.” – Gợi cái nhìn tinh tế về sự chuyển mùa, như nhà thơ cảm nhận được sự hiện diện của mùa xuân.
- Đảo ngữ: “Sột soạt gió trêu tà áo biếc” – Nhấn mạnh bức tranh sống động của mùa xuân.
- Từ láy: “lấm tấm”, “sột soạt” – Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động về cảnh vật mùa xuân.
Câu 5: Đoạn thơ thể hiện một hồn thơ yêu đời, tha thiết của Hàn Mặc Tử.
Câu 6: Học sinh tự trình bày quan điểm cá nhân về trách nhiệm bảo vệ môi trường, có thể theo hướng nhấn mạnh sự cấp thiết của việc bảo vệ môi trường, bảo vệ nơi sinh sống của chính chúng ta, và đây là nhiệm vụ của toàn nhân loại.
Đề Đọc Hiểu Mẫu 2
Đọc bài thơ “Mùa xuân chín” và trả lời câu hỏi:
“Trong làn nắng ửng: khói mơ tan,
Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng.
Sột soạt gió trêu tà áo biếc,
Trên giàn thiên lý. Bóng xuân sang.
Sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời
Bao cô thôn nữ hát trên đồi;
- Ngày mai trong đám xuân xanh ấy,
Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi…
Tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi,
Hổn hển như lời của nước mây,
Thầm thĩ với ai ngồi dưới trúc,
Nghe ra ý vị và thơ ngây…
Khách xa gặp lúc mùa xuân chín,
Lòng trí bâng khuâng sực nhớ làng:
- “Chị ấy, năm nay còn gánh thóc
Dọc bờ sông trắng nắng chang chang?””
Câu 1: Xác định chủ đề của bài thơ.
Câu 2: Câu thơ “Sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời” gợi cho anh/chị liên tưởng đến câu thơ nào của ai? Chỉ ra điểm giống và khác nhau giữa hai câu thơ.
Câu 3: Phân tích biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ: “Tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi, Hổn hển như lời của nước mây.”
Câu 4: Giải thích vì sao tác giả đặt tên cho bài thơ là “Mùa xuân chín”?
Gợi ý đáp án:
Câu 1: Chủ đề của bài thơ: Bức tranh mùa xuân tươi đẹp, đầy sức sống, thể hiện tình yêu tha thiết và nỗi nhớ nhung da diết của tác giả về một thế giới tươi đẹp. Hoặc có thể trả lời: Bài thơ là bức tranh mùa xuân nơi thôn dã, đậm vẻ xuân trong cảnh vật và trong lòng người.
Câu 2: Câu thơ gợi liên tưởng đến hai câu thơ của Nguyễn Du trong Truyện Kiều: “Cỏ non xanh tận chân trời, Cành lê trắng điểm một vài bông hoa.”
- Giống nhau: Cả hai đều miêu tả hình ảnh mùa xuân với không gian rộng mở đến chân trời.
- Khác nhau: Câu thơ của Hàn Mặc Tử mang đến một mảng xanh rộng lớn, sống động hơn, như một “sóng cỏ” đang vỗ bờ, thể hiện sự đa tình, đa cảm của tác giả.
Câu 3: Biện pháp tu từ: So sánh (“Hổn hển như lời của nước mây”). Tác dụng: Thể hiện thần thái của tiếng hát mùa xuân, vừa hồn nhiên, trong trẻo, vừa thiết tha, rạo rực.
Câu 4: Tác giả đặt tên “Mùa xuân chín” vì cảnh sắc thiên nhiên đang ở độ tươi đẹp, viên mãn nhất. Đồng thời, trạng thái “chín” cũng gợi cảm giác về sự trôi qua, không vĩnh hằng, để lại sự nuối tiếc.
Đề đọc hiểu Mùa Xuân Chín
“Đề đọc Hiểu Mùa Xuân Chín” – Hình ảnh minh họa cho các dạng đề thi đọc hiểu bài thơ Mùa Xuân Chín của Hàn Mặc Tử, tập trung vào phân tích nội dung, nghệ thuật và cảm xúc của tác giả.
Phân Tích Chi Tiết “Mùa Xuân Chín”
Để làm tốt các dạng đề đọc hiểu, việc phân tích chi tiết bài thơ là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
- Bức tranh mùa xuân: Bài thơ vẽ nên một bức tranh mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống với những hình ảnh đặc trưng như “nắng ửng”, “khói mơ tan”, “mái nhà tranh lấm tấm vàng”, “gió trêu tà áo biếc”, “sóng cỏ xanh tươi”.
- Cảm xúc của tác giả: Bài thơ không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn thể hiện những cảm xúc tinh tế của tác giả. Đó là niềm yêu đời, yêu thiên nhiên, yêu quê hương tha thiết, đồng thời cũng là nỗi nhớ nhung, bâng khuâng khi xa quê.
- Ngôn ngữ và hình ảnh: Hàn Mặc Tử sử dụng ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, gợi cảm, với nhiều từ láy, phép nhân hóa, so sánh, ẩn dụ, tạo nên một không gian thơ mộng và đầy cảm xúc.
- Ý nghĩa nhan đề: Nhan đề “Mùa xuân chín” không chỉ gợi tả vẻ đẹp rực rỡ của mùa xuân mà còn ẩn chứa ý niệm về sự ngắn ngủi, thoáng qua của thời gian và vẻ đẹp.
“Phân tích Mùa Xuân Chín Hàn Mặc Tử” – Bức tranh minh họa vẻ đẹp nên thơ của mùa xuân trong bài thơ “Mùa Xuân Chín”, thể hiện qua hình ảnh đồng quê với cánh đồng lúa chín vàng và những cô thôn nữ duyên dáng.
Mở Rộng: Liên Hệ và So Sánh
Để bài viết thêm sâu sắc và phong phú, bạn có thể liên hệ và so sánh “Mùa xuân chín” với các bài thơ khác viết về mùa xuân của các tác giả khác, ví dụ như “Mùa xuân nho nhỏ” của Thanh Hải, để thấy được sự khác biệt trong cách cảm nhận và thể hiện về mùa xuân của mỗi nhà thơ.
Việc nắm vững kiến thức về tác giả, tác phẩm, cùng với kỹ năng phân tích và cảm thụ văn học sẽ giúp bạn tự tin chinh phục mọi dạng đề đọc hiểu “Mùa xuân chín”. Chúc các bạn thành công!