Rặng liễu buồn rũ trong chiều thu, tóc rủ như lệ ngàn hàng
Rặng liễu buồn rũ trong chiều thu, tóc rủ như lệ ngàn hàng

Đọc Hiểu “Đây Mùa Thu Tới”: Phân Tích Sâu Sắc và Cảm Nhận Về Thu của Xuân Diệu

“Đây mùa thu tới” của Xuân Diệu không chỉ là một bài thơ tả cảnh, mà còn là một bức tranh tâm trạng tinh tế về sự giao mùa, sự thay đổi và những cảm xúc man mác của con người trước thời gian. Hãy cùng khám phá vẻ đẹp và ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm này.

“Đây Mùa Thu Tới” Trắc Nghiệm: Kiểm Tra và Củng Cố Kiến Thức

Để hiểu rõ hơn về bài thơ, hãy bắt đầu với một số câu hỏi trắc nghiệm:

Đọc văn bản:

Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng;
Đây mùa thu tới – mùa thu tới
Với áo mơ phai dệt lá vàng.

Hơn một loài hoa đã rụng cành
Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh;
Những luồng run rẩy rung rinh lá…
Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh.

Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ…
Non xa khởi sự nhạt sương mờ…
Đã nghe rét mướt luồn trong gió…
Đã vắng người sang những chuyến đò…

Mây vẩn từng không, chim bay đi,
Khí trời u uất hận chia ly.
Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói
Tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì.

(Đây mùa thu tới – Xuân Diệu)

Câu 1. Phong cách ngôn ngữ của văn bản là gì?

A. Sinh hoạt.
B. Nghệ thuật.
C. Chính luận.
D. Báo chí.

Câu 2. Phương thức biểu đạt chính là:

A. Nghị luận.
B. Tự sự.
C. Biểu cảm
D. Miêu tả.

Câu 3. Thể thơ của văn bản trên?

A. Lục bát
B. Song thất lục bát
C. Bảy chữ
D. Thất ngôn

Câu 4. Biện pháp tu từ trong hai câu: “Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang, / Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng;”

A. Từ láy
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. Cả A, B, C đều đúng

Câu 5. Ý nghĩa câu thơ: “Với áo mơ phai dệt lá vàng.”

A. Sắc vàng lá thu nhuộm vàng không gian, bầu trời thu
B. Cảnh sắc thiên nhiên mùa thu.
C. Tình yêu thiên nhiên
D. Nắng vàng mùa thu.

Câu 6. Tác dụng của từ láy trong: “Những luồng run rẩy rung rinh lá…”

A. Gợi sự vắng vẻ buổi chiều thu
B. Gợi chuyển động cảnh, cảm giác thi nhân trước thu
C. Gợi sự bâng khuâng nhân vật trữ tình
D. Gợi hình ảnh sinh động cây lá

Câu 7. Nội dung chính của văn bản?

A. Khung cảnh đất trời, nỗi buồn man mác, bâng khuâng thiếu nữ khi thu về.
B. Bức tranh thiên nhiên mùa thu
C. Nỗi buồn bâng khuâng trước mùa thu.
D. Bức tranh phong cảnh mùa thu.

Trả lời câu hỏi/thực hiện yêu cầu:

Câu 8. Tác dụng của dấu ba chấm (….) ở khổ thơ thứ ba?

Dấu ba chấm (….) ở khổ thơ thứ ba có tác dụng làm chậm lại nhịp điệu của các câu thơ. Qua đó, giúp câu thơ thể hiện được sự bâng khuâng của nhân vật trữ tình trong bài thơ.

Câu 9. Cảm nhận về hai câu thơ: “Hơn một loài hoa đã rụng cành / Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh;”

Qua hai câu thơ trên, ta có thể cảm nhận được sự tinh tế của nhà thơ trong việc miêu tả sự biến chuyển của thiên nhiên trong thời khắc giao mùa từ hạ sang thu, mùa thu chuẩn bị cho sự tàn lụi, sự tàn rụng của hoa và sự chuyển biến của sắc lá.

Câu 10. Cảm nhận tâm hồn Xuân Diệu qua bài thơ “Đây mùa thu tới”?

Đây mùa thu tới là một bài thơ thể hiện sự nhạy cảm và mới mẻ của hồn thơ Xuân Diệu. Bài thơ buồn nhưng có nhiều sự sống. Thiên nhiên đẹp và có hồn qua cảm nhận của thi sĩ.

Phân Tích Chi Tiết “Đây Mùa Thu Tới”

Khổ 1: Sự Xuất Hiện của Mùa Thu

Mở đầu bài thơ là hình ảnh “rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang”, một hình ảnh nhân hóa đầy gợi cảm. Liễu vốn là loài cây mềm mại, uyển chuyển, nhưng trong khoảnh khắc giao mùa này, nó lại mang dáng vẻ buồn bã, tang thương. Cách sử dụng từ “đìu hiu” kết hợp với “chịu tang” gợi lên một không gian tĩnh lặng, u buồn, như thể cả thiên nhiên đang tiếc thương cho sự tàn phai của mùa hè.

Câu thơ “Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng” tiếp tục phát triển hình ảnh nhân hóa, biến những cành liễu rủ thành mái tóc của một người con gái đang khóc. “Lệ ngàn hàng” là một cách diễn tả cường điệu, nhấn mạnh nỗi buồn sâu sắc và sự mất mát lớn lao.

Rặng liễu buồn rũ trong chiều thu, tóc rủ như lệ ngàn hàngRặng liễu buồn rũ trong chiều thu, tóc rủ như lệ ngàn hàng

Sự xuất hiện của mùa thu được báo hiệu qua hai câu “Đây mùa thu tới – mùa thu tới”. Điệp ngữ “mùa thu tới” vang lên như một lời reo khẽ, vừa vui mừng chào đón, vừa thoáng chút bâng khuâng, tiếc nuối.

“Với áo mơ phai dệt lá vàng” là một hình ảnh thơ độc đáo và đầy sáng tạo. Xuân Diệu đã sử dụng biện pháp chuyển đổi cảm giác, biến cái trừu tượng (áo mơ phai) thành cái cụ thể (lá vàng), tạo nên một bức tranh thu nhẹ nhàng, mơ màng. “Áo mơ phai” gợi lên một màu sắc nhạt nhòa, không rực rỡ, nhưng lại mang một vẻ đẹp riêng, dịu dàng và thanh khiết.

Khổ 2: Sự Tàn Phai và Héo Úa

Khổ thơ thứ hai tập trung miêu tả sự tàn phai và héo úa của thiên nhiên khi thu đến. “Hơn một loài hoa đã rụng cành” cho thấy sự tàn lụi đang diễn ra trên diện rộng. Sự sống đang dần mất đi, nhường chỗ cho sự tĩnh lặng và suy tàn.

“Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh” là một sự chuyển đổi màu sắc đầy tinh tế. Màu xanh tươi mát của mùa hè dần bị thay thế bởi màu đỏ úa tàn của mùa thu. Sự “rũa” ở đây không chỉ đơn thuần là sự thay đổi màu sắc, mà còn là sự suy yếu, mất đi sức sống.

“Những luồng run rẩy rung rinh lá” là một câu thơ giàu sức gợi hình và gợi cảm. Từ láy “run rẩy”, “rung rinh” diễn tả sự yếu ớt, mỏng manh của những chiếc lá trước gió thu. Âm thanh “r” được lặp lại nhiều lần, tạo nên một âm hưởng nhẹ nhàng, nhưng cũng đầy xao xác.

“Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh” là một hình ảnh tả thực, nhưng lại mang đậm cảm xúc. “Khô gầy”, “xương mỏng manh” là những từ ngữ gợi lên sự yếu đuối, trơ trụi, như thể những cành cây đang cố gắng chống chọi với cái lạnh giá của mùa đông sắp đến.

Khổ 3: Sự Cô Đơn và Lặng Lẽ

“Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ…” gợi lên một hình ảnh trăng thu cô đơn, lạc lõng. Trăng vốn là biểu tượng của sự viên mãn, tròn đầy, nhưng trong bài thơ này, nó lại mang vẻ “ngẩn ngơ”, như đang suy tư, trăn trở về điều gì đó.

“Non xa khởi sự nhạt sương mờ…” cho thấy sự thay đổi của không gian. Sương mù bắt đầu xuất hiện, che phủ những ngọn núi xa xăm, tạo nên một không gian mờ ảo, hư thực.

“Đã nghe rét mướt luồn trong gió…” là một cảm nhận tinh tế của nhà thơ. Cái lạnh của mùa thu không chỉ cảm nhận bằng xúc giác, mà còn bằng thính giác. “Rét mướt” là một từ láy gợi cảm, diễn tả cái lạnh se se, thấm vào da thịt.

“Đã vắng người sang những chuyến đò…” là một hình ảnh gợi lên sự vắng vẻ, hiu quạnh. Chuyến đò vốn là phương tiện giao thông quen thuộc ở vùng quê, nhưng nay lại vắng bóng người qua lại, cho thấy sự thưa thớt, tiêu điều của cuộc sống.

Khổ 4: Nỗi Buồn và Sự Chia Ly

“Mây vẩn từng không, chim bay đi” là một hình ảnh tả cảnh, nhưng lại mang đậm ý nghĩa tượng trưng. Mây trôi lững lờ trên bầu trời, chim bay về phương nam tránh rét, tất cả đều gợi lên cảm giác chia ly, ly biệt.

“Khí trời u uất hận chia ly” là một câu thơ trực tiếp diễn tả tâm trạng của nhân vật trữ tình. “U uất”, “hận chia ly” là những từ ngữ mạnh mẽ, thể hiện nỗi buồn sâu sắc trước sự chia ly của mùa hè và sự xuất hiện của mùa thu.

“Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói / Tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì” là một hình ảnh khép lại bài thơ, nhưng lại mở ra nhiều suy tư. Người thiếu nữ xuất hiện trong tư thế cô đơn, lặng lẽ, nhìn xa xăm về một phương trời vô định. Nỗi buồn của cô không thể diễn tả bằng lời, mà chỉ có thể thể hiện qua hành động và ánh mắt.

Tâm Hồn Xuân Diệu Qua “Đây Mùa Thu Tới”

Qua bài thơ “Đây mùa thu tới”, ta thấy được một tâm hồn Xuân Diệu nhạy cảm, tinh tế và giàu cảm xúc. Ông là một người yêu thiên nhiên tha thiết, có khả năng cảm nhận những biến đổi nhỏ nhất của đất trời. Ông cũng là một người luôn trăn trở về thời gian, về sự sống và cái chết, về những niềm vui và nỗi buồn của con người.

“Đây mùa thu tới” không chỉ là một bài thơ tả cảnh, mà còn là một bài thơ trữ tình sâu sắc, thể hiện những suy tư, trăn trở của Xuân Diệu về cuộc đời và con người. Bài thơ đã góp phần làm phong phú thêm cho nền văn học Việt Nam, và vẫn còn nguyên giá trị đến ngày nay.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *