Độ Dinh Dưỡng của Phân Lân và Tầm Quan Trọng Đối Với Cây Trồng

Phân lân đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp photpho cho cây trồng dưới dạng ion phosphat (PO43-). Photpho là một nguyên tố đa lượng, đặc biệt quan trọng trong giai đoạn sinh trưởng và phát triển ban đầu của cây. Phân lân thúc đẩy các quá trình sinh hóa, trao đổi chất và năng lượng, giúp cây phát triển khỏe mạnh từ rễ đến ngọn.

Vai trò của phân lân đối với cây trồng:

  • Phát triển rễ: Photpho kích thích sự phát triển mạnh mẽ của hệ rễ, giúp cây hấp thụ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn.
  • Tăng cường quang hợp: Tham gia vào quá trình quang hợp, giúp cây tạo ra năng lượng để sinh trưởng và phát triển.
  • Hình thành hoa và quả: Đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển hoa, quả, và hạt, đảm bảo năng suất cao.
  • Tăng sức đề kháng: Giúp cây tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật và các điều kiện bất lợi của môi trường.

Đánh giá độ Dinh Dưỡng Của Phân Lân:

Độ dinh dưỡng của phân lân được đánh giá bằng hàm lượng phần trăm (%) P2O5 (phospho pentoxit) tương ứng với lượng photpho có trong thành phần của phân bón. Hàm lượng P2O5 càng cao, độ dinh dưỡng của phân lân càng lớn.

Các loại phân lân phổ biến:

Nguyên liệu chính để sản xuất phân lân là quặng phosphat và apatit. Dưới đây là một số loại phân lân phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp:

  • Supephotphat:

    • Supephotphat đơn: Chứa từ 14-20% P2O5. Được sản xuất bằng cách cho bột quặng phosphat hoặc apatit tác dụng với axit sulfuric đặc.
    Ca3(PO4)2 + 2H2SO4 → Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4↓

    Canxi dihydrat phosphat (Ca(H2PO4)2) là thành phần chính dễ tan và dễ hấp thụ cho cây trồng.

    • Supephotphat kép: Chứa hàm lượng P2O5 cao hơn (40-50%). Quá trình sản xuất phức tạp hơn, bao gồm điều chế axit phosphoric và sau đó cho axit phosphoric tác dụng với quặng phosphat hoặc apatit.
    Ca3(PO4)2 + 3H2PO4 → 2H3PO4 + 3CaSO4↓
    Ca3(PO4)2 + 4H3PO4 → 3Ca(H2PO4)2
  • Phân lân nung chảy:

    Để sản xuất phân lân nung chảy, người ta nung hỗn hợp bột quặng apatit (hay phosphat) với đá serpentin (magie silicat) và than cốc ở nhiệt độ rất cao (trên 1000°C) trong lò đứng. Sau đó, hỗn hợp nóng chảy được làm nguội nhanh bằng nước để tạo thành các hạt vụn, sấy khô và nghiền thành bột. Thành phần chính của phân lân nung chảy là hỗn hợp phosphat và silicat của canxi và magie (chứa 12-14% P2O5).

Lưu ý khi sử dụng phân lân:

  • Loại đất: Supephotphat thích hợp với nhiều loại đất, trong khi phân lân nung chảy thường được sử dụng cho đất chua do các muối trong phân không tan trong nước mà tan trong môi trường axit yếu.
  • Thời điểm bón: Bón lân vào giai đoạn đầu của quá trình sinh trưởng của cây để kích thích phát triển rễ.
  • Liều lượng: Tuân theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo cung cấp đủ lượng lân cần thiết cho cây trồng mà không gây ô nhiễm môi trường.

Việc sử dụng phân lân hợp lý và hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo năng suất và chất lượng cây trồng. Hiểu rõ về độ dinh dưỡng của phân lân và các loại phân lân khác nhau giúp người nông dân đưa ra lựa chọn phù hợp với loại cây trồng và điều kiện đất đai, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền nông nghiệp.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *