Site icon donghochetac

Difficult Đi Với Giới Từ Gì? Giải Thích Chi Tiết và Bài Tập Vận Dụng

Tính từ “difficult” mang ý nghĩa khó khăn, không dễ, thường được dùng để mô tả những việc không dễ dàng để thực hiện, đạt được hoặc giải quyết. Việc nắm vững “difficult đi với giới từ gì” là vô cùng quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.

Ví dụ: Learning a new language can be difficult. (Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn.)

“Difficult” có thể đi kèm với các giới từ khác nhau như for, to, with, in, mỗi giới từ mang đến một sắc thái ý nghĩa riêng biệt.

Giới từ Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
For Difficult + for + someone/something Diễn tả điều gì đó khó khăn cho ai hoặc cái gì The exam was difficult for many students. (Kỳ thi này khó đối với nhiều học sinh.)
To Difficult + to + V Diễn tả điều gì đó khó để làm It is difficult to understand his accent. (Thật khó để hiểu được giọng của anh ấy.)
With Difficult + with + something Diễn tả sự khó khăn liên quan đến một vấn đề, khía cạnh cụ thể The company is having difficulties with cash flow. (Công ty đang gặp khó khăn với dòng tiền.)
In Difficult + in + V-ing Diễn tả sự khó khăn trong quá trình làm một việc gì đó (cách dùng này ít phổ biến hơn so với “difficult to + V”) I find it difficult in concentrating when there is noise. (Tôi thấy khó tập trung khi có tiếng ồn.)

Các Cấu Trúc Thông Dụng với “Difficult”

Việc nắm vững các cấu trúc câu thông dụng với “difficult” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên hơn.

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
It is difficult (for + somebody) + to + V Diễn tả việc gì đó khó cho ai đó thực hiện It is difficult for me to wake up early. (Việc thức dậy sớm là khó khăn đối với tôi.)
S + find + it + difficult + to + V Diễn tả ai đó cảm thấy khó khăn khi làm gì They find it difficult to meet the deadline. (Họ cảm thấy khó khăn để hoàn thành đúng thời hạn.)
Too difficult + to + V Nhấn mạnh rằng điều gì đó quá khó để thực hiện The problem was too difficult to solve. (Vấn đề này quá khó để giải quyết.)
S + have + difficulty/difficulties (+ in) + V-ing Diễn tả ai đó gặp khó khăn trong việc làm gì I have difficulty remembering names. (Tôi gặp khó khăn trong việc nhớ tên.)

Phân Biệt “Difficult” và “Difficulty”

“Difficult” và “difficulty” đều liên quan đến sự khó khăn, nhưng chúng là hai loại từ khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Đặc điểm Difficult Difficulty
Loại từ Tính từ Danh từ
Nghĩa Khó, khó khăn Sự khó khăn, trở ngại
Vị trí Bổ nghĩa cho danh từ, sau động từ to be, hoặc trong cấu trúc “it is difficult to…” Thường đi với động từ như “have”, “face”, “overcome” hoặc sau giới từ
Ví dụ The test was difficult. (Bài kiểm tra khó.) I had difficulty understanding the lecture. (Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu bài giảng.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa với “Difficult”

Mở rộng vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “difficult” sẽ giúp bạn diễn đạt phong phú và chính xác hơn.

Từ Đồng Nghĩa:

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ
Hard Khó, vất vả It’s hard to believe. (Thật khó tin.)
Challenging Thử thách, đòi hỏi nỗ lực This is a challenging task. (Đây là một nhiệm vụ đầy thử thách.)
Tough Khó khăn, khắc nghiệt It was a tough decision. (Đó là một quyết định khó khăn.)
Complicated Phức tạp, rắc rối The instructions were too complicated. (Các hướng dẫn quá phức tạp.)
Demanding Đòi hỏi cao, khắt khe The job is very demanding. (Công việc này rất đòi hỏi.)

Từ Trái Nghĩa:

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ
Easy Dễ dàng The test was easy. (Bài kiểm tra dễ.)
Simple Đơn giản The solution is simple. (Giải pháp rất đơn giản.)
Effortless Không tốn sức The performance was effortless. (Màn trình diễn thật dễ dàng.)
Manageable Có thể quản lý được The workload is manageable. (Khối lượng công việc có thể quản lý được.)
Straightforward Dễ hiểu, thẳng thắn The instructions are straightforward. (Các hướng dẫn rất dễ hiểu.)

Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức về “difficult đi với giới từ gì”, hãy hoàn thành bài tập sau:

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. It’s difficult __ me to concentrate in this noisy environment.
  2. This grammar rule is difficult __ understand.
  3. She is having difficulties __ her new project.
  4. They had difficulty __ finding a reliable babysitter.
  5. It’s difficult __ say what will happen in the future.
  6. The exam was difficult __ most students.
  7. He is difficult __ please.
  8. I am having difficulties __ my computer.
  9. It’s difficult __ believe he would do something like that.
  10. The problem is difficult __ solve.

Đáp án:

1. for 2. to 3. with 4. in 5. to
6. for 7. to 8. with 9. to 10. to

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “difficult” với các giới từ khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Exit mobile version