Nhựa Polystyrene (PS) nguyên chất với bề mặt trong suốt đặc trưng
Nhựa Polystyrene (PS) nguyên chất với bề mặt trong suốt đặc trưng

Điều Chế PS: Quy Trình, Ứng Dụng và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

Nhựa PS (Polystyrene) là một vật liệu polyme phổ biến với nhiều ứng dụng khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào quy trình điều Chế Ps, các loại PS khác nhau, đặc tính nổi bật và ứng dụng rộng rãi của nó, đặc biệt tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình điều chế và chất lượng sản phẩm.

Nhựa PS là gì?

Nhựa PS, hay Polystyrene, là một loại nhựa nhiệt dẻo được tạo ra từ quá trình trùng hợp monome styrene. Nhựa PS có thể tái chế, tồn tại ở dạng cứng, trong suốt và không mùi ở điều kiện thường. Khi đốt, nhựa PS cháy với ngọn lửa không ổn định.

Công thức cấu tạo của Polystyrene là: (CH[C6H5]-CH2)n

Các Loại Nhựa PS Phổ Biến và Ứng Dụng

Nhựa PS được chia thành ba loại chính, mỗi loại có những đặc tính và ứng dụng riêng biệt:

Nhựa EPS (Expanded Polystyrene)

EPS, còn được gọi là mút xốp, được sản xuất dưới dạng hạt chứa khí Bentan (C5H12). Các hạt EPS chứa 90-95% Polystyrene và 5-10% khí Pentane hoặc Carbon Dioxide. Khi được xử lý, các hạt nhựa này nở to và kết dính lại với nhau, sau đó được tạo hình thành các sản phẩm khác nhau.

EPS được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:

  • Bao bì: Đóng gói thực phẩm, đồ điện tử, hàng dễ vỡ.
  • Xây dựng: Vật liệu cách nhiệt, cách âm.
  • Đồ gia dụng: Thùng đá, hộp giữ nhiệt.

Nhựa HIPS (High Impact Polystyrene)

Nhựa HIPS là một loại nhựa PS có độ cứng cao, màu trong suốt và dễ tạo màu. Sản phẩm từ nhựa HIPS được sản xuất bằng phương pháp cán màng hút định hình, sử dụng công nghệ ép ở nhiệt độ từ 180°C đến 240°C.

HIPS không thấm nước (do là nhựa dẻo Olefin), nên thường được sấy ở nhiệt độ cao (60°C trong 1 giờ) để đạt chất lượng tốt nhất.

Ứng dụng của HIPS bao gồm:

  • Vỏ sản phẩm: Vỏ xe máy, vỏ tivi.
  • Đồ gia dụng: Hộp, khay đựng bánh kẹo, hũ sữa chua, chén, cốc, đĩa dùng một lần.

Nhựa GPPS (General Purpose Polystyrene)

Nhựa GPPS là một loại hạt nhựa nguyên sinh, có màu trắng trong tự nhiên. Loại nhựa này được ứng dụng để làm:

  • Đồ gia dụng: Đồng hồ treo tường, vỏ công tơ điện.
  • Bao bì: Khay hộp thực phẩm, lọ mỹ phẩm cao cấp.

Đặc Điểm Nổi Bật Của Nhựa PS

Nhựa PS được ưa chuộng nhờ các đặc điểm sau:

  • Dễ tạo màu: Nhựa PS trong suốt và dễ dàng tạo màu sắc khác nhau.
  • Dễ gia công: Có thể gia công bằng phương pháp ép và ép phun.
  • Độ cứng và độ giòn: Dễ gãy khi chịu tác động, nhưng có thể cải thiện bằng cách thêm HIPS hoặc cao su non Polybutadiene.
  • Kháng hóa chất kém: Dễ bị ảnh hưởng bởi một số hóa chất.
  • Không bền với thời tiết: Dễ bị lão hóa dưới tác động của ánh sáng và nhiệt độ.
  • Khả năng chống dung môi: Có khả năng chống lại một số dung môi nhất định.
  • Tính chất nhiệt: Bỏng với lửa màu vàng cam, có bồ hóng đen.
  • Tính dẻo: Chảy mềm thành chất lỏng dưới tác dụng của nhiệt độ cao và đóng rắn khi làm nguội.

Tính Chất Vật Lý và Hóa Học Của Nhựa PS

Tính chất vật lý

Tính chất vật lý của nhựa PS phụ thuộc vào mức độ trùng hợp:

  • Khối lượng riêng: 1,05 – 1,06 g/cm3
  • Nhiệt độ sôi: 145,2 độ C
  • Nhiệt độ nóng chảy: -30,63 độ C
  • Độ nhớt (25 độ C): 0,7 cP
  • Nhiệt độ bùng cháy: 34 độ C
  • Modun đàn hồi kéo: (2,8 – 3,5).103 N/mm2
  • Độ dai va đập: 12-20 KJ/m2
  • Độ cứng Brinel: 140 – 160 HB
  • Nhiệt độ làm việc lâu dài: 70 – 75 oC
  • Độ bền kéo: 35-59 N/mm2
  • Độ bền nén: 56-133 N/mm2
  • Độ bền uốn: 80-112 N/mm2

Tính chất hóa học

  • Độ hòa tan: PS hòa tan trong Cacbua hydro thơm, Cacbua hydro clo hóa, Aceton, nhưng không hòa tan trong Cacbua hydro mạch thẳng, rượu thấp, ete, phenol, axit acetic và nước.
  • Độ bền hóa học: Bền vững trong các dung dịch kiềm, axit sulfuric, photphoric và boric với bất kỳ nồng độ nào. Bền với axit clohydric 10 – 36%, axit acetic 1- 29%, axit formic 1-90% và các axit hữu cơ khác. Polystyrene còn bền với xăng, dầu thảo mộc và các dung dịch muối.

Điều Chế PS: Các Phương Pháp Phổ Biến

Quá trình điều chế PS có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp, bao gồm:

  1. Trùng hợp khối (Bulk Polymerization): Đây là phương pháp đơn giản nhất, chỉ sử dụng monome styrene và chất khơi mào. Tuy nhiên, nó có thể khó kiểm soát nhiệt độ và độ nhớt.
  2. Trùng hợp dung dịch (Solution Polymerization): Styrene được hòa tan trong dung môi, giúp kiểm soát nhiệt độ tốt hơn nhưng cần loại bỏ dung môi sau phản ứng.
  3. Trùng hợp huyền phù (Suspension Polymerization): Styrene được phân tán trong nước dưới dạng các hạt nhỏ, tạo ra PS dạng hạt.
  4. Trùng hợp nhũ tương (Emulsion Polymerization): Sử dụng chất nhũ hóa để tạo nhũ tương styrene trong nước, cho phép điều chế PS với khối lượng phân tử cao.

Quy trình tái chế PS:

Nhựa PS có thể tái chế bằng cách cắt vụn thành mảnh nhỏ, sau đó nhiệt dẻo và xử lý đống khuôn để tạo hình sản phẩm mới. Trong một số trường hợp, có thể sử dụng phương pháp nhiệt phân hoặc phân giải bởi Hydrocracking.

Ứng Dụng Đa Dạng Của Nhựa PS Trong Đời Sống

Nhựa PS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào các đặc tính ưu việt:

  • Bao bì thực phẩm: Hộp xốp đựng thực phẩm.
  • Đồ dùng gia đình: Vỏ nhựa CD, DVD, đồ chơi trẻ em, máy vi tính, máy sấy tóc, thiết bị nhà bếp.
  • Đồ dùng một lần: Hộp nhựa, ly nhựa, tô chén nhựa, khay nhựa bánh kẹo.
  • Ứng dụng khác: Hộp đựng trang sức, vỏ âm thanh, băng video, bộ dụng cụ lắp ráp mô hình, vật liệu cách nhiệt (EPS), vỏ thiết bị điện tử (HIPS), chi tiết máy.

Lưu ý: Không nên sử dụng các sản phẩm từ nhựa PS để đựng thức ăn nóng (trên 70 độ C) hoặc thức ăn nhiều dầu mỡ, dưa muối, giấm, vì Monostyren có thể giải phóng ra, gây hại cho gan.

Ứng Dụng Của Nhựa EPS Trong Xây Dựng

Nhựa EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ khả năng cách âm, cách nhiệt và giá thành hợp lý:

  • Lõi xốp: Sử dụng trong công nghệ sàn vượt nhịp lõi xốp, gạch bê tông lõi xốp, xốp tôn nền.
  • Cách nhiệt, cách âm: Làm các tấm xốp cách âm, cách nhiệt, chống nóng, giảm ồn, chống cháy lan.
  • Thi công xây dựng: Ốp mái, trần, tường, vách ngăn.

Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về nhựa PS, từ quy trình điều chế đến ứng dụng thực tế. Hy vọng rằng, những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc tìm hiểu và ứng dụng loại vật liệu này.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *