Đọc lại những trang văn của Nam Cao, ta không khỏi xót xa cho số phận những con người nghèo khổ trong xã hội cũ. Đoạn trích “Giăng sáng” khắc họa chân thực tâm trạng giằng xé của nhân vật Điền, một trí thức nghèo, khi chứng kiến cảnh đời lầm than của gia đình và những người xung quanh. Nỗi đau ấy, tình thương ấy, được gói gọn trong câu nói ám ảnh: “Điền thương con lắm”.
… Điền thương con lắm. Vút cái, Điền thấy Điền không thể nào đi được. Điền không thể sung sướng khi con Điền còn khổ. Chao ôi! Trăng đẹp lắm! Trăng dịu dàng và trong trẻo và bình tĩnh. Nhưng trong trong những căn lều nát mà trăng làm cho cái bề ngoài trông cũng đẹp, biết bao người quằn quại, nức nở, nhăn nhó với những đau thương của kiếp mình! Biết bao tiếng nghiến răng và chửi rủa! Biết bao cực khổ và lầm than?… Không, không, Điền không thể nào mơ mộng được. Cái sự thật tàn nhẫn luôn luôn bày ra đấy. Sự thực giết chết những ước mơ lãng mạn gieo trong đầu óc Điền cái thứ văn chương của bọn nhàn rỗi quá. Điền muốn tránh sự thực, nhưng trốn tránh làm sao được? Vợ Điền khổ, con Điền khổ, cha mẹ Điền khổ. Chính Điền cũng khổ. Bao nhiêu người nữa, cùng một cảnh, khổ như Điền! Cái khổ làm héo một phần lớn những tính tình tươi đẹp của người ta. Tiếng đau khổ vang dội lên mạnh mẽ. Chao ôi! Chao ôi! Nghệ thuật không cần là ánh trăng lừa dối, nghệ thuật có thể chỉ là tiếng đau khổ kia, thoát ra từ những kiếp lầm than, vang dội lên mạnh mẽ trong lòng Điền. Điền chẳng cần đi đâu cả. Điền chẳng cần trốn tránh, Điền cứ đứng trong lao khổ, mở hồn ra đón lấy tất cả những vang động của đời …
Câu nói “Điền thương con lắm” không chỉ là lời bộc bạch tình cảm đơn thuần, mà còn là tiếng kêu xé lòng của một người cha bất lực trước cảnh nghèo đói bủa vây. Điền thương con, nhưng lại không thể mang đến cho con một cuộc sống tốt đẹp hơn. Nỗi xót xa ấy càng được nhân lên khi Điền chứng kiến những mảnh đời bất hạnh khác, những “căn lều nát” nơi “biết bao người quằn quại, nức nở, nhăn nhó với những đau thương của kiếp mình”.
Chính tình thương con đã thức tỉnh Điền, giúp anh nhận ra trách nhiệm của mình với cuộc đời. Điền không thể “sung sướng khi con Điền còn khổ”, anh không thể trốn tránh thực tại bằng những “ước mơ lãng mạn” viển vông. Thay vào đó, Điền chọn cách đối diện với “sự thật tàn nhẫn”, đứng giữa “lao khổ” và lắng nghe “những vang động của đời”.
Hình ảnh ánh trăng trong đoạn trích mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ánh trăng đẹp, “dịu dàng và trong trẻo và bình tĩnh”, nhưng nó chỉ tô điểm cho cái vẻ ngoài của những “căn lều nát”. Ánh trăng không thể xoa dịu những “đau thương của kiếp mình”, không thể giải quyết những “cực khổ và lầm than”. Chính vì vậy, Điền đã đi đến một quan niệm sâu sắc về nghệ thuật: “Nghệ thuật không cần là ánh trăng lừa dối, nghệ thuật có thể chỉ là tiếng đau khổ kia, thoát ra từ những kiếp lầm than”.
Quan niệm này thể hiện rõ tinh thần nhân đạo sâu sắc của Nam Cao. Ông không tìm kiếm cái đẹp ở những điều xa xôi, phù phiếm, mà tìm thấy nó ngay trong những nỗi đau, những khổ cực của cuộc đời. Nghệ thuật chân chính phải là tiếng nói của những người nghèo khổ, là sự phản ánh chân thực cuộc sống lầm than của họ.
“Sáng hôm sau, Điền ngồi viết. Giữa tiếng con khóc, tiếng vợ gắt gỏng, tiếng léo xéo đòi nợ ngoài đầu xóm. Và cả tiếng chửi bới của một người láng giềng ban đêm mất gà.”
Chi tiết cuối đoạn trích cho thấy sự kiên trì và quyết tâm của Điền trên con đường nghệ thuật. Anh viết không phải trong một không gian lý tưởng, mà giữa bộn bề cuộc sống, giữa tiếng con khóc, tiếng vợ gắt gỏng, tiếng đòi nợ… Điều đó càng khẳng định giá trị nhân văn sâu sắc trong tác phẩm của Nam Cao: nghệ thuật phải gắn liền với cuộc sống, phải xuất phát từ những nỗi đau và khát vọng của con người.
“Điền thương con lắm” – câu nói ấy không chỉ là nỗi lòng của một người cha, mà còn là tiếng chuông cảnh tỉnh về một xã hội bất công, nơi con người phải chịu đựng quá nhiều khổ đau. Đoạn trích “Giăng sáng” là một minh chứng cho tài năng và tấm lòng của nhà văn Nam Cao, người đã dành cả cuộc đời để viết về những kiếp người lầm than và khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn.