Điện Phân Dung Dịch NaCl: Ứng Dụng, Cơ Chế và Bài Tập

Phản ứng điện phân dung dịch NaCl (nước muối) là một quá trình quan trọng trong hóa học công nghiệp, tạo ra nhiều sản phẩm có giá trị như NaOH (xút), Cl2 (clo) và H2 (hydro). Dưới đây là phân tích chi tiết về quá trình này:

Phương Trình Điện Phân Dung Dịch NaCl

Phương trình tổng quát của phản ứng điện phân dung dịch NaCl là:

2NaCl + 2H2O --dpdd--> 2NaOH + Cl2 ↑ + H2 ↑

Trong đó:

  • dpdd chỉ điều kiện điện phân dung dịch.
  • NaOH là natri hydroxit (xút).
  • Cl2 là khí clo.
  • H2 là khí hydro.

Cơ Chế Điện Phân Dung Dịch NaCl

Điện phân dung dịch NaCl là quá trình sử dụng dòng điện một chiều để phân hủy các chất trong dung dịch. Quá trình này diễn ra trên hai điện cực: anot (cực dương) và catot (cực âm).

Tại Anot (Cực Dương)

Tại anot, xảy ra quá trình oxi hóa các ion clorua (Cl-) thành khí clo:

2Cl– → Cl2 + 2e

Tại Catot (Cực Âm)

Tại catot, xảy ra quá trình khử nước (H2O) tạo thành khí hydro và ion hydroxit (OH-):

2H2O + 2e → H2 + 2OH-

Alt: Sơ đồ điện phân dung dịch NaCl minh họa quá trình oxi hóa khử tại anot và catot, tạo ra khí clo, khí hydro và dung dịch natri hydroxit.

Ứng Dụng Thực Tế Của Điện Phân Dung Dịch NaCl

Quá trình điện phân dung dịch NaCl có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp hóa chất:

  • Sản xuất xút (NaOH): NaOH là một hóa chất quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất giấy, xà phòng, chất tẩy rửa, và xử lý nước.
  • Sản xuất clo (Cl2): Clo được sử dụng rộng rãi trong khử trùng nước, sản xuất nhựa PVC, thuốc trừ sâu, và nhiều hóa chất khác.
  • Sản xuất hydro (H2): Hydro có thể được sử dụng làm nhiên liệu, trong sản xuất amoniac (NH3), và nhiều ứng dụng khác.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quá Trình Điện Phân

  • Nồng độ dung dịch NaCl: Nồng độ NaCl ảnh hưởng đến hiệu suất điện phân và chất lượng sản phẩm.
  • Cường độ dòng điện: Cường độ dòng điện cao hơn làm tăng tốc độ phản ứng, nhưng cũng có thể gây ra các phản ứng phụ.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến độ tan của NaCl và tốc độ phản ứng.
  • Vật liệu điện cực: Vật liệu điện cực phải trơ và có khả năng dẫn điện tốt. Thường sử dụng than chì (graphit) hoặc titan phủ oxit kim loại.
  • Màng ngăn: Màng ngăn được sử dụng để ngăn không cho clo và hydro trộn lẫn, đồng thời ngăn không cho NaOH phản ứng với Cl2.

Bài Tập Vận Dụng Về Điện Phân Dung Dịch NaCl

Câu 1: Điện phân dung dịch NaCl với điện cực trơ, có màng ngăn. Sản phẩm thu được ở anot là:

A. Na

B. H2

C. Cl2

D. NaOH

Hướng dẫn giải:

Tại anot (cực dương), ion Cl- bị oxi hóa thành Cl2.

Đáp án: C

Câu 2: Điện phân dung dịch NaCl với điện cực trơ, có màng ngăn. Để thu được dung dịch NaOH, cần:

A. Điện phân đến khi hết NaCl

B. Điện phân đến khi khí ngừng thoát ra

C. Điện phân đến một thời điểm nhất định

D. Không cần điện phân

Hướng dẫn giải:

Điện phân dung dịch NaCl tạo ra NaOH, Cl2 và H2. Để thu được dung dịch NaOH, cần điện phân đến khi NaCl phản ứng hết.

Đáp án: A

Alt: Hình ảnh minh họa màng ngăn trong quá trình điện phân dung dịch NaCl, có tác dụng ngăn cản sự khuếch tán và phản ứng giữa các sản phẩm tạo thành.

Câu 3: Điện phân 200 ml dung dịch NaCl 2M (điện cực trơ, màng ngăn xốp) với cường độ dòng điện không đổi 2A trong thời gian 9650 giây. Giả sử hiệu suất điện phân là 100%, thể tích khí (đktc) thu được ở anot là:

A. 1,12 lít

B. 2,24 lít

C. 3,36 lít

D. 4,48 lít

Hướng dẫn giải:

Số mol NaCl ban đầu: nNaCl = 0,2 * 2 = 0,4 mol

Số mol electron trao đổi: ne = (I t) / F = (2 9650) / 96500 = 0,2 mol

Phản ứng tại anot: 2Cl- → Cl2 + 2e

Số mol Cl2 thu được: nCl2 = ne / 2 = 0,2 / 2 = 0,1 mol

Thể tích Cl2 (đktc): VCl2 = 0,1 * 22,4 = 2,24 lít

Đáp án: B

Câu 4: Điện phân dung dịch chứa m gam hỗn hợp NaCl và KCl, thu được 6,72 lít khí Cl2 (đktc). Dung dịch sau điện phân cho tác dụng vừa đủ với 200 ml dung dịch AgNO3 2M, thu được 57,4 gam kết tủa. Giá trị của m là:

A. 19,95 gam

B. 29,80 gam

C. 39,90 gam

D. 49,75 gam

Hướng dẫn giải:

Số mol Cl2: nCl2 = 6,72 / 22,4 = 0,3 mol

Số mol AgNO3: nAgNO3 = 0,2 * 2 = 0,4 mol

Kết tủa thu được là AgCl: nAgCl = 57,4 / 143,5 = 0,4 mol

Vì nAgNO3 < 2nCl2, nên Cl- còn dư sau điện phân. Vậy Cl- phản ứng với Ag+ là Cl- dư.

Tổng số mol Cl- trong NaCl và KCl: nCl- = 2nCl2 + nAgCl = 2 * 0,3 + 0,4 = 1 mol

m = mNaCl + mKCl = (23 + 35,5) 0,5 + (39 + 35,5) 0,5 = 29,25 + 37,25 = 66.5g

Đáp án: C

Câu 5: Điện phân 200 ml dung dịch CuSO4 nồng độ x mol/l, sau một thời gian thấy khối lượng dung dịch giảm 8 gam. Dung dịch sau điện phân vẫn còn màu xanh. Lượng Cu thoát ra ở catot là:

A. 0,125 mol

B. 0,25 mol

C. 0,5 mol

D. 0,0625 mol

Hướng dẫn giải:

Quá trình điện phân CuSO4:

CuSO4 + H2O → Cu + H2SO4 + 1/2 O2

Gọi số mol CuSO4 phản ứng là a mol

Khối lượng dung dịch giảm = mCu + mO2 = 64a + 32 * a/2 = 8 gam

=> 64a + 16a = 8

=> 80a = 8

=> a = 0,1 mol

Vậy lượng Cu thoát ra ở catot là 0,1 mol.

Đáp án: A

Thông qua việc nắm vững cơ chế và các yếu tố ảnh hưởng, bạn có thể hiểu rõ hơn về quá trình điện phân dung dịch NaCl và ứng dụng nó trong thực tế.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *