Để đảm bảo sức khỏe và năng suất của vật nuôi tại gia đình hoặc địa phương, việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh chủ động và hiệu quả là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số đề xuất chi tiết:
1. Vệ Sinh Chuồng Trại và Thiết Bị Chăn Nuôi
Chuồng trại cần được thiết kế phù hợp với từng loại vật nuôi, đảm bảo thông thoáng vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Điều này giúp vật nuôi tránh được các bệnh liên quan đến thời tiết và môi trường sống.
Tẩy uế chuồng trại định kỳ sau mỗi lứa nuôi là một biện pháp quan trọng. Sau khi rửa sạch và để khô, phun thuốc sát trùng để tiêu diệt mầm bệnh. Thời gian trống chuồng ít nhất 15 ngày đối với vật nuôi thương phẩm và 30 ngày đối với vật nuôi sinh sản là cần thiết để đảm bảo an toàn.
Đối với chuồng nuôi lâu năm hoặc chuồng nuôi có vật nuôi bị bệnh truyền nhiễm, cần vệ sinh tổng thể và triệt để. Sau khi đưa vật nuôi ra khỏi chuồng, phun sát trùng kỹ lưỡng toàn bộ chuồng nuôi, dụng cụ và môi trường xung quanh. Xử lý chất thải rắn bằng cách đốt hoặc ủ sinh học, và chất thải lỏng cần được thu gom để xử lý, tránh thải trực tiếp ra môi trường. Phun sát trùng định kỳ 1-2 lần/tuần trong thời gian trống chuồng, ít nhất trong 30 ngày.
Trước khi nuôi lứa mới, cần chuẩn bị đầy đủ các điều kiện như chuồng nuôi, dụng cụ, thiết bị đã được vệ sinh sạch sẽ, thức ăn, nước uống và thuốc thú y thiết yếu đảm bảo chất lượng.
2. Lựa Chọn Giống Vật Nuôi và Cách Ly Ban Đầu
Chọn mua vật nuôi từ các cơ sở giống uy tín, chất lượng. Khi mới mua về, cần nhốt riêng tại khu cách ly để theo dõi sức khỏe và đảm bảo an toàn, tránh lây lan các bệnh truyền nhiễm trước khi đưa vào khu chăn nuôi chính.
3. Quản Lý Sức Khỏe Vật Nuôi
Vật nuôi ốm cần được cách ly và điều trị kịp thời. Vật nuôi chết phải xử lý theo quy định của thú y để ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh.
Người trực tiếp chăn nuôi cần sử dụng bảo hộ lao động (quần, áo, ủng, mũ) riêng biệt trong khu vực chăn nuôi. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh từ người sang vật nuôi và ngược lại.
Chuồng trại nên có tường bao quanh để ngăn chặn người không phận sự và động vật khác xâm nhập vào khu vực chăn nuôi. Các loại xe, thiết bị, dụng cụ chăn nuôi trước khi đưa vào khu chăn nuôi cần được vệ sinh và sát trùng kỹ lưỡng.
4. Vệ Sinh Thức Ăn và Nước Uống
Thức ăn và nước uống cần đảm bảo chất lượng, không sử dụng thức ăn bị hư hỏng, ôi, mốc. Không sử dụng nước ao hồ, sông ngòi hoặc nước giếng có hàm lượng sắt cao cho vật nuôi uống, vì chúng có thể chứa các tác nhân gây bệnh.
5. Quan Sát Vật Nuôi Hàng Ngày
Việc quan sát vật nuôi hàng ngày giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như bỏ ăn, kém ăn, ủ rũ, lười vận động, nằm chồng đống lên nhau hoặc nằm tách xa đàn. Các dấu hiệu khác cần chú ý bao gồm mắt lờ đờ, mắt sưng, chảy nước mắt, nước mũi, sưng mặt, lông xù, sốt cao, uống nhiều nước, tai đỏ hoặc tím tái, ho, khó thở, thở mạnh, tiêu chảy, biểu hiện thần kinh bất thường, tiếng kêu bất thường, xuất huyết ngoài da hoặc tím tái các vùng da như tai, mõm, chân (đối với lợn).
6. Biện Pháp Xử Lý Khi Vật Nuôi Có Biểu Hiện Bất Thường
Cách ly ngay vật nuôi có biểu hiện bất thường để theo dõi và báo cáo cho người phụ trách hoặc cán bộ thú y. Nếu vật nuôi chết, cần đưa xác vật nuôi ra khỏi khu vực chăn nuôi và xử lý theo quy định của thú y để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.
Báo cáo cán bộ thú y đến kiểm tra hoặc gửi mẫu vật nuôi ốm, chết đi kiểm tra để xác định nguyên nhân gây bệnh và có biện pháp xử lý phù hợp.
Tăng cường các biện pháp vệ sinh và sát trùng chuồng trại, không đưa vật nuôi ốm, chết và các chất thải của chúng ra môi trường khi chưa xử lý để tránh ô nhiễm và lây lan bệnh.
Không mổ vật nuôi ốm, chết gần khu vực chăn nuôi và không cho vật nuôi ăn các phụ phẩm của các loại thịt sống của vật nuôi bị bệnh và không rõ nguồn gốc.
Không đem thức ăn thừa của vật nuôi bệnh cho vật nuôi khác ăn để tránh lây nhiễm bệnh.
Không chuyển các thiết bị, dụng cụ chưa được vệ sinh sát trùng từ khu vực có vật nuôi ốm, chết đến khu vực khác để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.
7. Phòng Bệnh Bằng Vắc Xin
Phòng bệnh bằng vắc xin là biện pháp phòng bệnh chủ động và hiệu quả nhất. Vắc xin giúp cơ thể vật nuôi tạo ra kháng thể chống lại các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sau khi tiêm vắc xin, cơ thể vật nuôi cần thời gian từ 7 đến 21 ngày (tùy theo từng loại vắc xin) để phát triển miễn dịch.
Sử dụng vắc xin phòng bệnh cho vật nuôi theo hướng dẫn của nhà sản xuất và theo dịch tễ từng vùng để đạt hiệu quả phòng bệnh cao nhất. Việc tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch trình là yếu tố then chốt để bảo vệ vật nuôi khỏi các bệnh nguy hiểm.
Ngay cả khi đã tiêm phòng đầy đủ vắc xin, việc thực hiện tốt công tác vệ sinh phòng bệnh vẫn là vô cùng quan trọng. Vệ sinh chuồng trại, quản lý thức ăn và nước uống, quan sát vật nuôi hàng ngày và thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác sẽ giúp tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Bằng cách kết hợp các biện pháp vệ sinh phòng bệnh và tiêm phòng vắc xin, chúng ta có thể bảo vệ sức khỏe vật nuôi một cách toàn diện và hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất chăn nuôi và đảm bảo an toàn thực phẩm cho cộng đồng.