Bản đồ Đế quốc Áo-Hung năm 1911, thể hiện sự đa dạng sắc tộc và lãnh thổ rộng lớn, tiền thân của nhiều quốc gia châu Âu hiện đại.
Bản đồ Đế quốc Áo-Hung năm 1911, thể hiện sự đa dạng sắc tộc và lãnh thổ rộng lớn, tiền thân của nhiều quốc gia châu Âu hiện đại.

Đế Quốc Áo-Hung: Nền Quân Chủ Kép và Những Dư Âm Lịch Sử

Đế quốc Áo-Hung, một thực thể chính trị hùng mạnh với quân đội triệu người, đã từng là đối thủ đáng gờm của bất kỳ cường quốc nào ở châu Âu. Sự tồn tại kéo dài hơn nửa thế kỷ của đế chế này, bất chấp sự đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ, phong tục và tín ngưỡng của 13 dân tộc khác nhau, là một minh chứng cho sự phức tạp và sức mạnh nội tại của nó. Nằm trải dài trên lưu vực sông Danube, trái tim của châu Âu, đế quốc Áo-Hung thường được xem là tiền thân của Liên minh châu Âu hiện đại, mang lại những năm tháng hòa bình và ổn định cho khu vực.

Bản đồ Đế quốc Áo-Hung năm 1911, thể hiện sự đa dạng sắc tộc và lãnh thổ rộng lớn, tiền thân của nhiều quốc gia châu Âu hiện đại.Bản đồ Đế quốc Áo-Hung năm 1911, thể hiện sự đa dạng sắc tộc và lãnh thổ rộng lớn, tiền thân của nhiều quốc gia châu Âu hiện đại.

Sự hình thành và phát triển của đế quốc Áo-Hung gắn liền với tên tuổi Hoàng đế Franz Joseph I, người đã đăng quang ngôi vị quân vương Hungary vào mùa hè năm 1867. Sự kiện này đã chấm dứt hàng trăm năm thù địch giữa Áo và Hungary, đặc biệt là sau cuộc cách mạng giành độc lập của người Hungary năm 1848-49.

Lễ Đăng Quang Huy Hoàng

Năm 1867, Cung điện Hoàng gia Hungary trên đồi Buda trở nên náo nhiệt hơn bao giờ hết. Hoàng đế Áo Franz Joseph và Hoàng hậu Elisabeth, người phụ nữ được mệnh danh là đẹp nhất châu Âu nửa cuối thế kỷ 19, đã nhiều lần đến Budapest để đàm phán.

Vào ngày 8 tháng 6 năm 1867, người dân Budapest đã chờ đợi từ sáng sớm để chứng kiến lễ đăng quang của Hoàng đế Franz Joseph, một sự kiện có ý nghĩa lịch sử to lớn, đánh dấu sự kết thúc quá khứ đau khổ của Hungary và “hợp pháp hóa” Hiệp nghị Áo-Hung.

Cây Cầu Xích cổ kính, biểu tượng của hai thành phố Buda và Pest, đã được phong tỏa để chuẩn bị cho buổi lễ trang trọng. Đám đông tụ tập trên khắp các đường phố, háo hức chờ đợi một buổi lễ trọng thể.

Nghi thức chính diễn ra tại Nhà thờ Mátyás trên Thành Cổ Buda, nơi tổ chức các buổi lễ lớn truyền thống của hoàng gia Hungary. Giới quý tộc và chính khách Hungary đã tề tựu từ 6 giờ sáng để đón vị hoàng đế Áo vào lúc 7 giờ.

Franz Joseph đến địa điểm thiêng liêng trên lưng ngựa trong bộ đồ thống soái Hungary, còn Hoàng hậu Elisabeth thì ngồi trên chiếc xe ngựa của Nữ hoàng Maria Therese. Bản hòa tấu do đại nhạc sư Liszt Ferenc sáng tác riêng cho dịp đăng quang đã vang lên trong buổi lễ.

Sau 19 năm trị vì ngôi hoàng đế Áo, Franz Joseph được khoác lên mình tấm hoàng bào của các vị vua Hungary, nhận thanh quyền trượng và đội lên đầu chiếc vương miện thần thánh, biểu tượng của nhà nước Hungary, của vị vua lập quốc Thánh István.

Bá tước Andrássy Gyula, Thủ tướng Vương quốc Hungary, cùng người đứng đầu Giáo hội Công giáo Hung đương thời đã đặt chiếc vương miện lên đầu vị hoàng đế Áo đang quỳ dưới đất. Thủ tướng giơ tay hô vang chúc tụng cặp vợ chồng Quân vương Áo-Hung vừa được đăng quang.

Sau đó, Franz Joseph cưỡi ngựa đến chân Cầu Xích, tại đây ông đã làm nghi thức chém bốn nhát kiếm, hứa sẽ bảo vệ đất nước Hung và tuân thủ Hiến pháp Hungary.

Buổi lễ đăng quang đã mở ra nửa thế kỷ thịnh vượng cho cả hai quốc gia, được gọi là những năm tháng hòa bình và hạnh phúc.

Con Đường Dài và Khúc Khuỷu

Để đạt được hòa bình, cả Đế chế Áo và Vương quốc Hungary đã phải trải qua những chặng đường đầy cam go.

Triều đình Habsburg, với sự hỗ trợ của quân đội Nga, đã dập tắt ước mơ độc lập của người Hungary. Thi hào Petőfi Sándor đã viết trong “Bài ca Dân tộc” về khát vọng tự do của người Hungary.

Nước Hung bị chà đạp, và người dân thực hiện chính sách tẩy chay bộ máy cai trị Áo trên mọi lĩnh vực. Thủ lĩnh của phong trào là Deák Ferenc, người chủ trương Hungary phải đủ mạnh để tự quyết với Đế quốc Áo mà không cần chiến tranh.

Kossuth Lajos lại chủ trương chiến đấu đến cùng, bác bỏ mọi hình thức thỏa hiệp. Hoàng đế Franz Joseph nhận ra rằng không thể tiếp tục cai trị bằng bạo lực và cần cải tổ đế chế.

Cuối cùng, Franz Joseph đã phải nhượng bộ và thỏa hiệp. Liên minh Deák Ferenc – Andrássy Gyula đã thắng thế. Hiệp nghị Áo-Hung năm 1867 đã khiến Hungary trở thành một quốc gia độc lập, có Quốc hội và các Bộ riêng. Hòa bình được thiết lập trên toàn lãnh thổ.

Người Phụ Nữ Định Mệnh

Hoàng đế Franz Joseph đã ghi nhận công lao của Deák, Andrássy và bản thân ông, nhưng bỏ qua vai trò quan trọng của Hoàng hậu Elisabeth (Sisi). Bà đã góp phần mang lại hòa bình cho Áo-Hung bằng tình cảm đặc biệt với Hungary.

Sisi yêu mến Hungary, học tiếng Hung, kết bạn với nhiều người Hung và tích cực vận động hành lang để có được Hiệp nghị 1867. Bà gọi Hungary là quê hương.

Trong đời, Sisi rất mê lãng du và không mấy khi quan tâm đến công việc trị quốc, ngoại trừ những năm tháng bà lao tâm khổ tứ cho nền hòa bình của Áo-Hung.

Một lý do được truyền khẩu cho nỗ lực chính trị của Sisi là bà đã thầm yêu bá tước Andrássy Gyula, Thủ tướng Hungary. Bà gọi ông là “Người bạn tốt duy nhất của tôi cho tới giờ, và mãi mãi”.

Cuộc đời Sisi có nhiều bất hạnh, nhưng bà đã trở thành một phần của Nền quân chủ Áo-Hung, và cũng như chồng bà, đã khiến lịch sử trở nên gần gũi hơn với hậu thế.

*

Đế quốc Áo-Hung tan rã sau Thế chiến thứ nhất, nhưng vẫn để lại vô vàn dư âm ở Vienna, Budapest và những vùng đất mà nó từng cai trị.

Hungary, xứ sở bị mất hai phần ba diện tích đất nước và dân số sau sự cáo chung của Đế chế Áo-Hung, giờ đây có thể hoài niệm về một thời cực thịnh mà Budapest phát triển chỉ sau Berlin, nền văn hóa, giáo dục ở đỉnh cao, đặt nền móng cho 15 giải Nobel của Hungary về sau này.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *