Công nghệ tế bào động vật đã đạt được nhiều thành tựu to lớn trong các lĩnh vực y học, nông nghiệp và nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, không phải mọi ứng dụng đều là thành tựu của công nghệ tế bào động vật. Việc phân biệt rõ ràng những thành tựu này là rất quan trọng để hiểu đúng về tiềm năng và giới hạn của công nghệ này.
Một trong những thành tựu quan trọng của công nghệ tế bào động vật là nhân bản vô tính. Kỹ thuật này cho phép tạo ra các cá thể động vật giống hệt nhau về mặt di truyền.
Nhân bản vô tính có tiềm năng ứng dụng lớn trong việc bảo tồn các loài động vật quý hiếm, tạo ra các mô hình động vật để nghiên cứu bệnh tật và sản xuất các protein có giá trị y học. Cừu Dolly là một ví dụ điển hình về thành công của nhân bản vô tính.
Một thành tựu khác là liệu pháp tế bào gốc. Tế bào gốc có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể, do đó có thể được sử dụng để điều trị các bệnh như Parkinson, Alzheimer, tiểu đường và các bệnh tim mạch.
Công nghệ tế bào động vật cũng đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các kháng thể đơn dòng. Kháng thể đơn dòng là các kháng thể được tạo ra từ một dòng tế bào duy nhất, có tính đặc hiệu cao và được sử dụng để điều trị ung thư, bệnh tự miễn và các bệnh nhiễm trùng.
Tuy nhiên, lai tế bào sinh dưỡng KHÔNG phải là thành tựu thực tiễn của công nghệ tế bào động vật. Lai tế bào sinh dưỡng là một kỹ thuật của công nghệ tế bào thực vật, trong đó hai tế bào thực vật khác nhau được hợp nhất để tạo ra một tế bào lai có bộ nhiễm sắc thể của cả hai tế bào ban đầu. Kỹ thuật này được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng mới có đặc tính ưu việt.
Tóm lại, trong khi công nghệ tế bào động vật đã đạt được những bước tiến đáng kể trong nhiều lĩnh vực, lai tế bào sinh dưỡng thuộc về lĩnh vực công nghệ tế bào thực vật và không phải là một thành tựu của công nghệ tế bào động vật.