“Khi con tu hú” của Tố Hữu không chỉ là một bài thơ, mà là tiếng lòng của một người chiến sĩ cách mạng trẻ tuổi khao khát tự do, yêu đời và gắn bó sâu sắc với quê hương. Dưới đây là dàn ý chi tiết và phân tích sâu sắc, giúp bạn hiểu rõ hơn về tác phẩm này:
1. Mở đầu:
- Giới thiệu tác giả Tố Hữu và vị trí của ông trong nền văn học Việt Nam.
- Giới thiệu bài thơ “Khi con tu hú” và hoàn cảnh sáng tác (trong nhà lao Thừa Phủ).
- Nêu bật chủ đề chính của bài thơ: tình yêu cuộc sống, khát vọng tự do và nỗi u uất của người tù cách mạng.
2. Thân bài:
a. Bức tranh mùa hè tươi đẹp và sống động (6 câu đầu):
- Âm thanh:
- Tiếng chim tu hú gọi bầy: âm thanh đặc trưng của mùa hè, gợi sự sum vầy, ấm áp.
- Tiếng ve ngân trong vườn: âm thanh quen thuộc của làng quê, gợi sự yên bình, thanh tĩnh.
- Tiếng sáo diều vi vu trên không: âm thanh trong trẻo, vui tươi, gợi sự tự do, bay bổng.
- Ý nghĩa: Tất cả âm thanh hòa quyện tạo nên một bản giao hưởng mùa hè rộn rã, đầy sức sống.
- Màu sắc:
- Lúa chiêm vàng óng: màu của sự no ấm, trù phú.
- Bắp rây vàng hạt: màu của sự sung túc, đủ đầy.
- Nắng đào: màu hồng ấm áp, dịu nhẹ, xua tan đi cái lạnh lẽo của nhà tù.
- Trời xanh: màu của hy vọng, tự do.
- Ý nghĩa: Gam màu tươi sáng, rực rỡ, tràn đầy sức sống, gợi niềm vui, niềm tin vào tương lai.
- Hình ảnh:
- Cánh đồng lúa chín: hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam.
- Vườn cây trái ngọt dần: hình ảnh của sự sinh sôi, phát triển.
- Đôi con diều sáo lộn nhào: hình ảnh của sự tự do, bay bổng, không bị ràng buộc.
- Ý nghĩa: Bức tranh thiên nhiên hiện lên sinh động, gần gũi, gợi tình yêu quê hương, đất nước tha thiết.
Alt: Chim tu hú cất tiếng gọi bầy trong ánh nắng vàng, biểu tượng cho mùa hè tươi đẹp và khát vọng tự do mãnh liệt trong bài thơ của Tố Hữu.
- Phân tích nghệ thuật:
- Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống, uyển chuyển, nhịp nhàng.
- Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm, giàu giá trị biểu tượng.
- Sử dụng biện pháp liệt kê, điệp từ, điệp ngữ để tăng tính biểu cảm.
b. Tâm trạng u uất, khát khao tự do của người tù (4 câu cuối):
- Sự tương phản:
- Bức tranh mùa hè tươi đẹp >< cảnh tù ngục tối tăm, ngột ngạt.
- Âm thanh rộn rã của cuộc sống >< sự im lặng, cô đơn trong nhà tù.
- Sự tự do, bay bổng của cánh diều >< sự giam hãm, tù túng của người tù.
- Ý nghĩa: Sự tương phản làm nổi bật nỗi đau khổ, uất ức của người tù khi bị tước đoạt tự do.
- Cảm xúc:
- Uất ức, ngột ngạt: “Ngột làm sao, chết uất thôi”.
- Khao khát tự do: “Mà chân muốn đạp tan phòng”.
- Bất lực, đau khổ: “Con chim tu hú ngoài trời cứ kêu”.
- Ý nghĩa: Cảm xúc chân thật, mãnh liệt, thể hiện khát vọng sống, khát vọng cống hiến của người chiến sĩ cách mạng.
- Phân tích nghệ thuật:
- Sử dụng các động từ mạnh: “đạp tan”, “chết uất” để diễn tả sự bức bối, phẫn nộ.
- Sử dụng các từ cảm thán: “hè ôi!”, “làm sao”, “thôi” để bộc lộ cảm xúc trực tiếp.
- Sử dụng nhịp thơ nhanh, ngắt quãng để diễn tả sự dồn nén, căng thẳng.
Alt: Hình ảnh người tù nhìn qua song sắt, tượng trưng cho khát vọng tự do cháy bỏng và tinh thần bất khuất của người chiến sĩ cách mạng.
c. Giá trị nội dung và nghệ thuật:
- Nội dung:
- Thể hiện tình yêu cuộc sống, khát vọng tự do mãnh liệt của người chiến sĩ cách mạng.
- Phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam dưới ách đô hộ của thực dân Pháp.
- Ca ngợi tinh thần bất khuất, kiên cường của người dân Việt Nam.
- Nghệ thuật:
- Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống, uyển chuyển, nhịp nhàng.
- Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm, giàu giá trị biểu tượng.
- Sử dụng biện pháp tương phản, đối lập để tăng tính biểu cảm.
3. Kết bài:
- Khẳng định lại giá trị của bài thơ “Khi con tu hú” trong nền văn học Việt Nam.
- Nêu cảm nghĩ của bản thân về tác phẩm và tác giả Tố Hữu.
- Liên hệ với thực tế cuộc sống và rút ra bài học cho bản thân.
Tóm lại: Bài thơ “Khi con tu hú” là một tác phẩm đặc sắc, thể hiện tài năng nghệ thuật và tấm lòng yêu nước sâu sắc của nhà thơ Tố Hữu. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của một người tù, mà còn là tiếng nói của cả một dân tộc khao khát tự do, hòa bình và hạnh phúc.