I. Mở Đầu
-
Giới thiệu tác giả Lưu Trọng Lư: Vị trí trong phong trào Thơ Mới, phong cách thơ đặc trưng (trong trẻo, tinh tế, gần gũi).
-
Giới thiệu bài thơ “Nắng Mới”: Xuất xứ từ tập “Tiếng Thu”, hoàn cảnh sáng tác (nếu có), ấn tượng chung về bài thơ và chủ đề chính.
II. Thân Bài
-
Phân Tích Bức Tranh Thiên Nhiên Khơi Gợi Kí Ức:
- Hình ảnh “nắng mới”:
- Ý nghĩa biểu tượng: Sự khởi đầu, tươi mới, niềm vui, hy vọng.
- Tính chất: Nhẹ nhàng, ấm áp, tinh khôi.
- Liên hệ với thời điểm: Đầu xuân, sau những ngày đông giá lạnh.
- Hình ảnh “gà trưa”:
- Âm thanh quen thuộc của làng quê Việt Nam.
- Gợi cảm giác thanh bình, yên ả.
- Kết hợp với từ láy “xao xác, não nùng”: Tạo nên âm hưởng buồn man mác, gợi nỗi nhớ da diết.
- Không gian “hắt bên song”:
- Diễn tả ánh sáng yếu ớt, len lỏi.
- Gợi sự tĩnh lặng, vắng vẻ.
- “Buồn rười rượi”: Cảm xúc chủ đạo của bài thơ, nỗi buồn thấm sâu vào lòng người.
- “Chập chờn”:
- Tính chất của kí ức: Không rõ ràng, lúc ẩn lúc hiện.
- Diễn tả sự xao xuyến, bâng khuâng trong tâm trí.
- Hình ảnh “nắng mới”:
-
Phân Tích Kí Ức Về Mẹ:
- Lời trực tiếp bày tỏ nỗi nhớ: “Tôi nhớ me tôi thuở thiếu thời/Lúc người còn sống, tôi lên mười”.
- Sự chân thành, giản dị trong cách diễn đạt.
- Tuổi thơ tươi đẹp bên mẹ.
- Hình ảnh mẹ gắn liền với “nắng mới”: “Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội/Tôi thấy áo đỏ phơi ngoài giậu”.
- “Reo”: Động từ gợi cảm, diễn tả sự vui tươi, tràn đầy sức sống của nắng.
- “Áo đỏ”: Màu sắc nổi bật, tượng trưng cho tình yêu thương, sự ấm áp của mẹ.
- Dáng hình mẹ trong tâm trí tác giả: “Hình dáng mẹ tôi chửa xoá mờ/Hãy còn mường tượng lúc vào ra”.
- Sự khắc sâu, không thể phai mờ của kí ức.
- Những hành động, cử chỉ quen thuộc của mẹ.
- Chi tiết “nét cười đen nhánh”: “Nét cười đen nhánh sau tay áo/Trong ánh trưa hè, trước giậu thưa”.
- Vẻ đẹp duyên dáng, kín đáo của người phụ nữ Việt Nam truyền thống.
- Nụ cười hiền hậu, ấm áp.
- Lời trực tiếp bày tỏ nỗi nhớ: “Tôi nhớ me tôi thuở thiếu thời/Lúc người còn sống, tôi lên mười”.
-
Đánh Giá Chung:
-
Nội dung:
- Tình cảm gia đình thiêng liêng, cao đẹp.
- Nỗi nhớ thương mẹ da diết của người con.
- Giá trị nhân văn sâu sắc: Đạo lý “Uống nước nhớ nguồn”.
-
Nghệ thuật:
- Thể thơ thất ngôn truyền thống, nhịp điệu nhẹ nhàng, du dương.
- Ngôn ngữ giản dị, trong sáng, giàu sức gợi cảm.
- Sử dụng các biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh, nhân hóa…) một cách tinh tế.
- Hình ảnh thơ gần gũi, quen thuộc với đời sống làng quê Việt Nam.
-
III. Kết Luận
- Khẳng định lại giá trị của bài thơ “Nắng Mới” trong nền văn học Việt Nam hiện đại.
- Nêu cảm nghĩ cá nhân về tác phẩm.
- Liên hệ với những bài thơ, tác phẩm khác cùng chủ đề để làm nổi bật giá trị của “Nắng Mới” (ví dụ: “Bầm ơi” của Tố Hữu, các bài thơ về mẹ của Xuân Quỳnh…).