TS LÊ TRUNG KIÊN
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
TCCS – Chủ tịch Hồ Chí Minh, với sự kết hợp giữa phẩm chất thiên tài và hoạt động thực tiễn sâu rộng, đã đặt nền móng cho con đường độc lập, tự do và hạnh phúc của dân tộc Việt Nam. Tư duy độc lập, tự chủ và đặc biệt là những dẫn chứng sáng tạo của Người không chỉ là kim chỉ nam trong quá khứ, mà còn tiếp tục soi sáng con đường phát triển bền vững của Việt Nam ngày nay.
Để hiểu rõ hơn về vai trò của những dẫn chứng sáng tạo trong tư tưởng Hồ Chí Minh, chúng ta cần đi sâu vào quá trình Người lựa chọn con đường cách mạng, cách Người vận dụng chủ nghĩa Mác-Lênin vào thực tiễn Việt Nam, và cách Người xây dựng một hệ giá trị văn hóa độc đáo cho dân tộc.
Tư Duy Độc Lập và Dẫn Chứng Sáng Tạo Trong Lựa Chọn Con Đường Cách Mạng
Nguyễn Tất Thành, dù kính trọng các bậc tiền bối, đã không đi theo lối mòn của các phong trào yêu nước trước đó. Thay vào đó, Người tìm kiếm một con đường mới, một hướng đi táo bạo hơn cho dân tộc. Sự khác biệt nằm ở chỗ, thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm lịch sử trong nước, Nguyễn Tất Thành đã mở rộng tầm nhìn ra thế giới, tìm hiểu các cuộc cách mạng khác nhau để rút ra bài học kinh nghiệm.
Một trong những dẫn chứng sáng tạo đầu tiên thể hiện rõ tư duy độc lập của Hồ Chí Minh là việc Người đặt câu hỏi trực tiếp với các đồng chí của mình trong Đảng Xã hội Pháp: “Nếu các đồng chí không lên án chủ nghĩa thực dân, nếu các đồng chí không đoàn kết với các dân tộc thuộc địa, thì các đồng chí làm thứ cách mạng gì?”. Câu hỏi này không chỉ thể hiện sự kiên định trong lập trường chống thực dân, mà còn cho thấy khả năng tư duy độc lập, không bị ảnh hưởng bởi những quan điểm phổ biến trong phong trào cách mạng phương Tây thời bấy giờ.
Ngày 18-6-1919, thay mặt những người yêu nước Việt Nam ở Pháp, Nguyễn Tất Thành – Nguyễn Ái Quốc đã gửi tới Hội nghị Hòa bình Véc-xây (Versailles) bản “Yêu sách của nhân dân An Nam”, yêu cầu Chính phủ Pháp phải thừa nhận các quyền tự do, dân chủ và quyền bình đẳng của nhân dân Việt Nam và các nước Đông Dương.
Hành động này, dù không được chấp nhận ngay lập tức, đã tạo ra tiếng vang lớn, thu hút sự chú ý của dư luận quốc tế về tình hình Việt Nam. Đây là một dẫn chứng sáng tạo về cách thức đấu tranh ngoại giao, sử dụng diễn đàn quốc tế để lên tiếng cho quyền lợi của dân tộc.
Nguyễn Ái Quốc cũng chỉ ra những hạn chế của các cuộc cách mạng tư sản, như Cách mạng Pháp và Cách mạng Mỹ. Người nhận thấy rằng, dù mang lại những tiến bộ nhất định, các cuộc cách mạng này vẫn chưa giải quyết được triệt để vấn đề bất công xã hội và áp bức thuộc địa. Dẫn chứng sáng tạo ở đây là khả năng phân tích, so sánh và đánh giá một cách khách quan các mô hình cách mạng khác nhau, từ đó tìm ra con đường phù hợp nhất cho Việt Nam.
Dẫn Chứng Sáng Tạo Trong Vận Dụng Chủ Nghĩa Mác-Lênin Vào Thực Tiễn Việt Nam
Chủ tịch Hồ Chí Minh không rập khuôn chủ nghĩa Mác-Lênin, mà vận dụng một cách sáng tạo vào điều kiện cụ thể của Việt Nam. Người nhận thấy rằng, trong một xã hội mà nông dân chiếm đa số, việc tập hợp và giác ngộ giai cấp nông dân có vai trò then chốt trong cách mạng giải phóng dân tộc.
Chính sự vận dụng sáng tạo này đã giúp Đảng Cộng sản Việt Nam xây dựng được một khối liên minh công nông vững chắc, tạo nên sức mạnh to lớn để đánh bại thực dân Pháp và đế quốc Mỹ.
Một dẫn chứng sáng tạo khác là việc Hồ Chí Minh chú trọng xây dựng một nền văn hóa mới, kế thừa những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc, đồng thời tiếp thu những tinh hoa văn hóa của nhân loại. Người luôn nhấn mạnh vai trò của văn hóa trong việc bồi dưỡng tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc, và ý chí quyết tâm chiến thắng.
Hình ảnh Bác Hồ gần gũi với nhân dân, đặc biệt là với trẻ em, là một dẫn chứng sáng tạo về cách xây dựng mối quan hệ gắn bó giữa lãnh đạo và quần chúng, tạo nên sự đồng thuận và tin tưởng trong xã hội.
Dẫn Chứng Sáng Tạo Trong Xây Dựng Hệ Giá Trị Văn Hóa
Tư tưởng Hồ Chí Minh về quyền con người và quyền dân tộc là một sự phát triển vượt bậc so với các quan niệm trước đó. Người khẳng định rằng “tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do”. Đây không chỉ là một tuyên ngôn chính trị, mà còn là một dẫn chứng sáng tạo về một hệ giá trị mới, đề cao phẩm giá con người và quyền tự quyết của các dân tộc.
Người luôn nhắc nhở rằng, độc lập dân tộc phải đi đôi với tự do, hạnh phúc của nhân dân. Một đất nước độc lập mà người dân không được ấm no, tự do thì độc lập đó cũng không có ý nghĩa.
Cuộc Tổng tuyển cử Quốc hội khóa I năm 1946 là một dẫn chứng sáng tạo về thực hành dân chủ, cho phép người dân tự do lựa chọn người đại diện của mình, xây dựng một nhà nước của dân, do dân và vì dân.
Tóm lại, tư duy độc lập, tự chủ và đặc biệt là những dẫn chứng sáng tạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đóng vai trò quyết định trong việc định hình con đường cách mạng Việt Nam. Từ việc lựa chọn con đường cứu nước, đến việc vận dụng chủ nghĩa Mác-Lênin, và xây dựng một hệ giá trị văn hóa độc đáo, Hồ Chí Minh luôn thể hiện khả năng tư duy sáng tạo, không ngừng đổi mới và tìm tòi những giải pháp phù hợp với thực tiễn Việt Nam. Những dẫn chứng sáng tạo này không chỉ có ý nghĩa lịch sử, mà còn tiếp tục là nguồn cảm hứng và bài học quý giá cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước ngày nay.