Cơ cấu dân số trẻ mang đến nhiều cơ hội phát triển, nhưng cũng đi kèm với những thách thức riêng. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta cần xem xét những đặc trưng của các quốc gia có cơ cấu dân số trẻ và xác định những điểm không phù hợp.
I. Đặc Điểm Dân Số Chung
Dân số Việt Nam có những biến đổi đáng kể, bao gồm cơ cấu dân số vàng, xu hướng già hóa, đô thị hóa nhanh, mức sinh giảm và tỷ lệ tử vong thấp, tuổi thọ trung bình cao. Năm 2023, dân số trung bình đạt 100,3 triệu người, với tỷ lệ nam nữ tương đối cân bằng.
Cơ cấu dân số đang thay đổi, với tỷ lệ người cao tuổi tăng và dân số trẻ giảm. Giai đoạn cơ cấu dân số vàng đồng thời diễn ra quá trình già hóa. Tỷ trọng nhóm 0-14 tuổi giảm từ 24,3% (2019) xuống 23,9% (2023), trong khi nhóm 60 tuổi trở lên tăng từ 11,9% lên 13,9%.
Tốc độ đô thị hóa tiếp tục diễn ra mạnh mẽ, với tỷ lệ dân số thành thị khoảng 38,1% năm 2023. Tổng tỷ suất sinh (TFR) năm 2023 ước tính là 1,96 con/phụ nữ, có xu hướng giảm nhẹ. Tỷ số giới tính khi sinh (SRB) là 112 bé trai/100 bé gái, cho thấy tình trạng mất cân bằng giới tính. Tỷ lệ tử vong duy trì ở mức thấp, tuổi thọ trung bình là 73,7 tuổi (nam: 71,1 tuổi, nữ: 76,5 tuổi).
II. Tình Hình Lao Động Việc Làm
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên trong quý IV/2023 là 52,5 triệu người, tăng so với quý trước và cùng kỳ năm trước. Tính chung năm 2023, lực lượng lao động đạt 52,4 triệu người. Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động quý IV/2023 là 68,9%, không đổi so với năm 2022.
Tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng, chứng chỉ quý IV/2023 là 27,6%, tăng so với cùng kỳ năm trước. Tính chung năm 2023, lực lượng lao động đã qua đào tạo là 14,1 triệu người.
Lao động có việc làm quý IV/2023 đạt gần 51,5 triệu người, tăng so với quý trước và cùng kỳ năm trước. Tính chung năm 2023, lao động có việc làm đạt 51,3 triệu người.
Quý IV/2023, số lao động trong khu vực công nghiệp và xây dựng đạt 17,2 triệu người, tăng so với quý trước.
Số người có việc làm phi chính thức chung quý IV/2023 là 33,5 triệu người, tăng so với quý trước. Tính chung năm 2023, số lao động phi chính thức là 33,3 triệu người.
III. Các Đặc Trưng “Không Đúng” Với Nước Có Cơ Cấu Dân Số Trẻ
Dựa trên các số liệu và phân tích trên, có thể xác định một số đặc trưng không đúng với các nước có cơ cấu dân số trẻ:
- Tỷ lệ người cao tuổi cao: Đây là đặc trưng của các nước có dân số già hóa, không phải dân số trẻ. Dân số trẻ có tỷ lệ người trẻ tuổi (0-14 tuổi) chiếm đa số.
- Tổng tỷ suất sinh (TFR) thấp: Các nước có dân số trẻ thường có TFR cao hơn mức trung bình, đảm bảo sự tái tạo dân số. TFR thấp là dấu hiệu của dân số đang già hóa hoặc suy giảm.
- Tỷ lệ lực lượng lao động qua đào tạo cao: Mặc dù việc nâng cao trình độ đào tạo là mục tiêu quan trọng, nhưng các nước có dân số trẻ, đặc biệt là các nước đang phát triển, thường có tỷ lệ lao động qua đào tạo thấp hơn do hạn chế về nguồn lực và cơ sở vật chất.
- Tỷ lệ thất nghiệp thấp: Dân số trẻ tăng nhanh có thể gây áp lực lên thị trường lao động, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao, đặc biệt là trong nhóm thanh niên.
- Thu nhập bình quân của người lao động cao: Các nước có dân số trẻ thường có nền kinh tế đang phát triển, thu nhập bình quân của người lao động có thể thấp hơn so với các nước phát triển có dân số già hóa.
- Tỷ lệ lao động làm công việc tự sản tự tiêu thấp: Dân số trẻ thường tập trung ở khu vực nông thôn, nơi mà công việc tự sản tự tiêu vẫn còn phổ biến.
IV. Thách Thức và Cơ Hội
Cơ cấu dân số trẻ mang lại nguồn lao động dồi dào, tiềm năng tăng trưởng kinh tế cao. Tuy nhiên, để tận dụng được lợi thế này, cần giải quyết các thách thức như:
- Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
- Tạo thêm việc làm để đáp ứng nhu cầu của lực lượng lao động trẻ.
- Cải thiện hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe để đảm bảo sức khỏe cho người dân.
- Thực hiện các chính sách an sinh xã hội để hỗ trợ người nghèo và dễ bị tổn thương.
Bằng cách vượt qua những thách thức này, các nước có cơ cấu dân số trẻ có thể khai thác tối đa tiềm năng và đạt được sự phát triển bền vững.