Site icon donghochetac

Cuối Thu Hàn Mặc Tử: Nỗi Đau, Sự Tái Sinh và Vẻ Đẹp Thuần Khiết

“Cuối thu” của Hàn Mặc Tử không chỉ là một bức tranh phong cảnh đơn thuần, mà còn là một hành trình nội tâm sâu sắc, nơi nỗi đau và sự tái sinh giao thoa. Bài thơ hé lộ những chuyển biến tinh tế trong tâm thức nhà thơ, từ một người cô độc đến một “người thơ” cao quý và thuần khiết.

Lụa trời ai dệt với ai căng,
Ai thả chim bay đến Quảng Hàn,
Và ai gánh máu đi trên tuyết,
Mảnh áo da cừu ngắm nở nang.

Mở đầu bài thơ là một không gian kỳ vĩ, nơi bầu trời được ví như tấm lụa ai đó dệt nên. Hình ảnh “lụa trời” gợi lên sự mịn màng, nhẹ nhàng, trong khi từ “căng” lại diễn tả độ cao rộng, bao la. Giữa không gian ấy, cánh chim bay về “Quảng Hàn” (cung trăng), một chi tiết siêu thực, bởi chim thường bay về phương Nam tránh rét. Sự siêu thực này cho thấy nhà thơ đang định hình thực tại theo cách riêng, thoát khỏi mọi logic thông thường. Chim bay lên cung trăng gợi cảm giác thoát tục, đối diện với cõi bên trong tâm tưởng, một cõi rộng lớn và lạnh lẽo.

Hình ảnh tiếp theo, “ai gánh máu đi trên tuyết,” là một biểu tượng đầy ám ảnh. “Máu,” xuất hiện nhiều trong thơ Hàn Mặc Tử, tượng trưng cho những cơn đau cả về thể xác lẫn tinh thần.

Mây vẽ hằng hà sa số lệ,
Là nguồn ly biệt giữa cô đơn.
Sao không tô điểm nên sương khói,
Trong cõi lòng tôi buổi chập chờn.

“Người gánh máu đi trên tuyết” như đang kìm nén mọi nỗi đau trong sự thanh sạch của không gian. Nỗi đau ấy thấm vào không gian, làm thay đổi cả cảnh vật. Bầu trời không còn “căng” nữa mà chùng xuống, “mây vẽ hằng hà sa số lệ.” “Lệ” là biểu tượng của nỗi buồn, của “ly biệt giữa cô đơn.” Nỗi buồn đã giăng khắp không gian, bao trùm tất cả. Câu hỏi tu từ “Sao không tô điểm nên sương khói?” cho thấy “cõi lòng” nhà thơ đã xâm chiếm toàn bộ thực tại.

Đây bãi cô liêu lạnh hững hờ,
Với buồn phơn phớt, vắng trơ vơ.
Cây gì mảnh khảnh run cầm cập,
Điềm báo thu vàng gầy xác xơ.

Cận cảnh hơn, bài thơ đặc tả “bãi cô liêu,” “cây gì mảnh khảnh,” “thu vàng gầy xác xơ.” Các từ ngữ như “hững hờ,” “buồn phơn phớt,” “vắng trơ vơ,” “run cầm cập” đan xen giữa cảm giác của nhà thơ và khung cảnh. Sự run rẩy của cái tôi cô đơn hòa vào cái cây khô, đồng điệu với sự lụi tàn của vạn vật vào cuối thu. Đó là một cảm thức về cái chết.

Thu héo nấc thành những tiếng khô.
Một vì sao lạ mọc phương mô?
Người thơ chưa thấy ra đời nhỉ?
Trinh bạch ai chôn tận đáy mồ?

“Thu héo nấc thành những tiếng khô” như sự hấp hối của thể xác. Giữa nỗi đau khi cảm nhận cái chết của vạn vật, “một vì sao lạ” xuất hiện. “Mọc” gợi sự di chuyển từ đường chân trời lên bầu trời, báo hiệu một linh hồn vĩ đại lìa đời. “Người thơ,” không chỉ là nhà thơ, mà còn là biểu hiện của sự thiêng liêng, cao quý, thuần khiết, vẫn chưa chuyển thế, vẫn bị giam trong thân xác đang suy tàn.

Từ biểu tượng người “gánh máu đi trên tuyết” đến hình ảnh “người thơ,” “Cuối thu” thể hiện sự chuyển biến trong tâm thức. Trong khoảnh khắc cuối thu, nỗi đau lan tỏa khắp không gian, thấm đẫm cõi lòng. Cảm nhận tận cùng nỗi đau để chờ đợi sự tái sinh của phần trinh bạch nhất, phần con người đẹp nhất – “người thơ.”

“Cuối thu” là một bài thơ đa nghĩa, gợi nhiều cảm nhận khác nhau tùy theo góc nhìn và trải nghiệm của người đọc. Đó là một hành trình từ nỗi đau đến sự tái sinh, từ cô độc đến sự thuần khiết, và là một minh chứng cho vẻ đẹp bất tận của thơ Hàn Mặc Tử.

Exit mobile version