“Congratulate” là một động từ quan trọng thể hiện sự chúc mừng trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ đi sâu vào cách sử dụng “congratulate on/for” một cách chính xác và mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chúc mừng.
1. “Congratulate” Nghĩa Là Gì?
“Congratulate” (/kənˈɡrætʃəleɪt/) có nghĩa là chúc mừng ai đó vì một thành tựu hoặc sự kiện đặc biệt.
Ví dụ:
- I congratulated her on her promotion. (Tôi đã chúc mừng cô ấy về việc thăng chức.)
- They congratulated themselves on completing the project. (Họ tự chúc mừng bản thân vì đã hoàn thành dự án.)
2. “Congratulate” Đi Với Giới Từ Nào? “On” Hay “For”?
“Congratulate” thường đi kèm với hai giới từ chính: “on” và “for”, mỗi giới từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng.
2.1. Congratulate Somebody on Something/Doing Something: Chúc Mừng Ai Về Điều Gì
Cấu trúc này được sử dụng phổ biến nhất, diễn tả sự chúc mừng trực tiếp đến một người vì một thành tích, sự kiện hoặc hành động cụ thể mà họ đã đạt được.
Ví dụ:
- We congratulated him on his graduation. (Chúng tôi chúc mừng anh ấy về lễ tốt nghiệp.)
- She congratulated me on getting the job. (Cô ấy chúc mừng tôi vì đã nhận được công việc.)
2.2. Congratulate Oneself on Something/Doing Something: Tự Chúc Mừng/Tự Hào Về Bản Thân
Cấu trúc này diễn tả hành động tự chúc mừng bản thân vì một thành công hoặc thành tích nào đó.
Ví dụ:
- I congratulated myself on finishing the marathon. (Tôi tự chúc mừng bản thân vì đã hoàn thành cuộc thi marathon.)
2.3. Be Congratulated for Something/Doing Something: Được Khen Ngợi Vì Điều Gì
Cấu trúc này diễn tả việc ai đó được người khác khen ngợi vì một hành động hoặc thành tích cụ thể.
Ví dụ:
- The team was congratulated for their hard work. (Đội đã được khen ngợi vì sự làm việc chăm chỉ của họ.)
- She should be congratulated for her bravery. (Cô ấy nên được khen ngợi vì sự dũng cảm của mình.)
2.4. “Congratulate” Không Đi Kèm Giới Từ
Trong một số trường hợp, “congratulate” có thể được sử dụng mà không cần giới từ đi kèm, đặc biệt khi theo sau là tân ngữ trực tiếp chỉ người được chúc mừng.
Ví dụ:
- I want to congratulate you on your success. (Tôi muốn chúc mừng bạn về thành công của bạn.)
- Let’s congratulate the winners. (Hãy chúc mừng những người chiến thắng.)
3. Các Cấu Trúc Thay Thế “Congratulate” Để Đa Dạng Hóa Cách Diễn Đạt
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp lại, bạn có thể sử dụng các cấu trúc tương đương với “congratulate” như sau:
- Toast: (Nâng ly chúc mừng) – We toasted their wedding. (Chúng tôi nâng ly chúc mừng đám cưới của họ.)
- Give someone one’s good wishes: (Gửi lời chúc tốt đẹp) – I gave him my good wishes for his new job. (Tôi gửi lời chúc tốt đẹp đến anh ấy cho công việc mới.)
- Pride oneself on something/doing something: (Tự hào về điều gì) – He prides himself on his ability to solve problems. (Anh ấy tự hào về khả năng giải quyết vấn đề của mình.)
- Pat oneself on the back for something: (Tự vỗ vai khen ngợi) – She patted herself on the back for finishing the project ahead of schedule. (Cô ấy tự vỗ vai khen ngợi vì đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
- Praise somebody/something for something/doing something: (Khen ngợi ai đó/điều gì đó) – The coach praised the team for their effort. (Huấn luyện viên khen ngợi đội vì nỗ lực của họ.)
- Speak highly of someone: (Khen ngợi ai đó) – Everyone speaks highly of her dedication. (Mọi người đều khen ngợi sự tận tâm của cô ấy.)
Kết Luận
Nắm vững cách sử dụng “congratulate on/for” và các cấu trúc thay thế sẽ giúp bạn diễn đạt lời chúc mừng một cách tự tin và đa dạng hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn sử dụng “congratulate” một cách chính xác và hiệu quả.