Các Công Thức Tính Khối Lượng Dung Dịch (mdd)
1. Tính Khối Lượng Dung Dịch Khi Biết Khối Lượng Chất Tan (mct) và Khối Lượng Dung Môi (mdm)
Công thức cơ bản nhất để tính khối lượng dung dịch là:
mdd = mct + mdm
Trong đó:
- mdd: Khối lượng dung dịch (gam)
- mct: Khối lượng chất tan (gam)
- mdm: Khối lượng dung môi (gam)
Ví dụ: Nếu bạn hòa tan 30g đường vào 200g nước, khối lượng dung dịch thu được là 30g + 200g = 230g.
2. Tính Khối Lượng Dung Dịch Khi Biết Nồng Độ Phần Trăm (C%) và Khối Lượng Chất Tan (mct)
Khi bạn biết nồng độ phần trăm của dung dịch và khối lượng chất tan, bạn có thể sử dụng công thức sau:
mdd = (mct * 100) / C%
Trong đó:
- mdd: Khối lượng dung dịch (gam)
- mct: Khối lượng chất tan (gam)
- C%: Nồng độ phần trăm của dung dịch
3. Tính Khối Lượng Dung Dịch Khi Biết Thể Tích Dung Dịch (Vdd) và Khối Lượng Riêng (D)
Nếu bạn biết thể tích và khối lượng riêng của dung dịch, công thức tính khối lượng dung dịch là:
mdd = Vdd * D
Trong đó:
- mdd: Khối lượng dung dịch (gam)
- Vdd: Thể tích dung dịch (ml hoặc cm3)
- D: Khối lượng riêng của dung dịch (g/ml hoặc g/cm3)
Bài Tập Vận Dụng Công Thức Tính m Dung Dịch
Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng các công thức trên, hãy cùng xem xét một vài ví dụ sau:
Bài 1: Hòa tan 45 gam NaOH vào 255 gam nước. Tính khối lượng dung dịch thu được.
Giải:
Áp dụng công thức: mdd = mct + mdm
mdd = 45g + 255g = 300g
Vậy, khối lượng dung dịch thu được là 300 gam.
Bài 2: Một dung dịch muối ăn có nồng độ 15%, chứa 30 gam muối. Tính khối lượng của dung dịch đó.
Giải:
Áp dụng công thức: mdd = (mct * 100) / C%
mdd = (30g * 100) / 15 = 200g
Vậy, khối lượng của dung dịch muối ăn là 200 gam.
Bài 3: Tính khối lượng của 150 ml dung dịch H2SO4 có khối lượng riêng là 1.2 g/ml.
Giải:
Áp dụng công thức: mdd = Vdd * D
mdd = 150 ml * 1.2 g/ml = 180g
Vậy, khối lượng của dung dịch H2SO4 là 180 gam.
Nắm vững các công thức và thực hành giải các bài tập ví dụ sẽ giúp bạn dễ dàng tính toán khối lượng dung dịch trong các bài toán hóa học. Chúc các bạn học tốt!