Công Thức Tính Khối Lượng Mol Lớp 8: Chi Tiết và Dễ Hiểu

Khám phá công thức tính khối lượng mol một cách dễ dàng và chi tiết nhất! Bài viết này cung cấp đầy đủ kiến thức về khối lượng mol, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập tự luyện, giúp bạn nắm vững kiến thức Hóa học lớp 8.

1. Khối Lượng Mol Là Gì?

Khối lượng mol là khối lượng của một mol chất, được biểu thị bằng gam trên mol (g/mol). Một mol là một lượng chất chứa 6.022 x 10^23 hạt (nguyên tử, phân tử, ion,…). Số 6.022 x 10^23 được gọi là số Avogadro.

2. Công Thức Tính Khối Lượng Mol

Để tính khối lượng mol (M) của một chất, ta sử dụng công thức sau:

M = m / n

Trong đó:

  • M là khối lượng mol (g/mol)
  • m là khối lượng của chất (gam)
  • n là số mol của chất

3. Mối Liên Hệ Giữa Khối Lượng Mol và Khối Lượng Nguyên Tử/Phân Tử

Khối lượng mol của một chất (g/mol) có giá trị bằng với khối lượng nguyên tử hoặc phân tử của chất đó (amu). Sự khác biệt duy nhất là đơn vị đo. Ví dụ, khối lượng nguyên tử của Natri (Na) là 23 amu, thì khối lượng mol của Natri là 23 g/mol.

4. Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1: Tính khối lượng mol của hợp chất X, biết rằng 0.25 mol chất này có khối lượng là 9.75 gam.

Hướng dẫn giải:

Áp dụng công thức: M = m / n

M(X) = 9.75 g / 0.25 mol = 39 g/mol

Vậy, khối lượng mol của hợp chất X là 39 g/mol.

Ví dụ 2: Tính khối lượng mol của phân tử nước (H₂O). Biết khối lượng nguyên tử của H là 1 amu và O là 16 amu.

Hướng dẫn giải:

Khối lượng phân tử của H₂O là: (1 amu x 2) + 16 amu = 18 amu

Vì khối lượng mol phân tử bằng khối lượng phân tử về trị số nên khối lượng mol của H₂O là 18 g/mol.

5. Bài Tập Tự Luyện

Bài 1: Tính khối lượng mol của khí CO₂, biết rằng 2 mol khí này có khối lượng là 88 gam.

Bài 2: Một mẫu chất có khối lượng 12 gam chứa 0.3 mol. Xác định khối lượng mol của chất này.

Bài 3: Tính khối lượng mol của muối ăn (NaCl), biết khối lượng nguyên tử của Na là 23 amu và Cl là 35.5 amu.

Bài 4: Khối lượng của 3.011 x 10^23 nguyên tử Magie (Mg) tính theo đơn vị gam là bao nhiêu? Biết khối lượng mol của Mg là 24 g/mol.

Bài 5: Tìm khối lượng mol của một chất X, biết rằng 0.05 mol chất này có khối lượng là 2.8 gam.

Đáp án bài tập tự luyện:

Bài Đáp án
1 44 g/mol
2 40 g/mol
3 58.5 g/mol
4 12 gam
5 56 g/mol

6. Ứng Dụng của Khối Lượng Mol

Khối lượng mol là một khái niệm quan trọng trong hóa học, được sử dụng rộng rãi trong các phép tính liên quan đến số mol, khối lượng và thể tích của các chất. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định công thức hóa học của các hợp chất.

Hi vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về công thức tính khối lượng mol và cách áp dụng nó vào giải các bài tập hóa học. Chúc bạn học tốt!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *