Cấu trúc Remind là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách sử dụng, các công thức, và những lưu ý quan trọng liên quan đến “Công Thức Remind”, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng một cách tự tin.
Remind Là Gì?
Remind là một động từ mang nghĩa “gợi nhớ”, “nhắc nhở”. Động từ này được dùng khi muốn ai đó nhớ lại hoặc thực hiện một điều gì đó.
Ví dụ:
- Can you remind me to buy milk? (Bạn có thể nhắc tôi mua sữa được không?)
- This song reminds me of my childhood. (Bài hát này gợi cho tôi nhớ về tuổi thơ.)
Hình ảnh minh họa các công thức Remind thường gặp, giúp người học dễ dàng hình dung và ghi nhớ cách sử dụng.
Các Công Thức Remind Quan Trọng
Cấu trúc Remind rất đa dạng, tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số công thức phổ biến nhất:
1. Remind Someone to Do Something (Remind sb to V)
Công thức này được sử dụng để nhắc nhở ai đó làm một việc gì đó.
Công thức:
S + Remind + O + to + V (infinitive)
Ví dụ:
- She reminded him to turn off the lights. (Cô ấy nhắc anh ta tắt đèn.)
- Please remind me to call my mother. (Làm ơn nhắc tôi gọi cho mẹ tôi nhé.)
2. Remind Someone About Something (Remind sb about N/V-ing)
Công thức này dùng để nhắc nhở ai đó về một sự việc, thông tin hoặc một hành động đã định trước.
Công thức:
S + Remind + O + about + N/V-ing
Ví dụ:
- He reminded her about the meeting next week. (Anh ấy nhắc cô ấy về cuộc họp vào tuần tới.)
- She reminded him about taking out the trash. (Cô ấy nhắc anh ấy về việc đổ rác.)
3. Remind Someone of Someone/Something (Remind sb of N)
Công thức này diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó gợi nhớ đến một người hoặc một vật khác.
Công thức:
S + Remind + O + of + N
Ví dụ:
- You remind me of my brother. (Bạn làm tôi nhớ đến anh trai tôi.)
- This place reminds me of my hometown. (Nơi này gợi cho tôi nhớ về quê hương.)
Hình ảnh minh họa cách dùng “remind” với các giới từ khác nhau, giúp người học phân biệt và sử dụng chính xác.
4. Remind Someone That… (Remind sb that…)
Công thức này được sử dụng để nhắc nhở ai đó về một sự thật hoặc một thông tin nào đó.
Công thức:
S + Remind + O + that + S + V…
Ví dụ:
- I reminded her that the deadline was approaching. (Tôi nhắc cô ấy rằng thời hạn đang đến gần.)
- He reminded them that they needed to bring their ID cards. (Anh ấy nhắc họ rằng họ cần mang theo chứng minh thư.)
Phân Biệt Remind và Remember
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “remind” và “remember”. Dưới đây là sự khác biệt chính giữa hai từ này:
- Remind: Nhắc nhở ai đó về điều gì đó mà họ có thể đã quên.
- Remember: Tự nhớ ra điều gì đó mà không cần ai nhắc nhở.
Ví dụ:
- Please remind me to buy groceries. (Làm ơn nhắc tôi mua đồ tạp hóa.) – Bạn cần người khác nhắc nhở.
- I remember to buy groceries. (Tôi nhớ mua đồ tạp hóa.) – Bạn tự nhớ ra.
Hình ảnh so sánh sự khác biệt giữa “Remind” và “Remember” về ý nghĩa và cách sử dụng, giúp người học tránh nhầm lẫn.
Các Thành Ngữ (Idioms) Với Remind
Một số thành ngữ phổ biến sử dụng “remind” bao gồm:
- Need I remind you (that)…: Có cần tôi phải nhắc bạn rằng… (Thường dùng để nhấn mạnh hoặc trách móc.)
- Need I remind you that you are late again? (Có cần tôi phải nhắc bạn rằng bạn lại đến muộn nữa à?)
Bài Tập Thực Hành Công Thức Remind
Để củng cố kiến thức về “công thức remind”, hãy thử sức với các bài tập sau:
Bài 1: Chọn đáp án đúng
-
She reminded me __ the meeting.
a) to attend b) about attending c) of attending -
This song reminds me __ my first love.
a) to b) about c) of -
Please remind him __ his promise.
a) to keep b) about keeping c) of keeping
Bài 2: Viết lại câu sử dụng “remind”
- Don’t forget to call your doctor. (Remind me…)
- He needs to remember to submit the report. (Remind him…)
Đáp án:
Bài 1:
- b) about attending
- c) of
- a) to keep
Bài 2:
- Remind me to call my doctor.
- Remind him to submit the report.
Hình ảnh bài tập thực hành cấu trúc Remind, giúp người học ôn luyện và kiểm tra kiến thức.
Nắm vững “công thức remind” giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo chủ điểm ngữ pháp này!