Anken là một loại hydrocarbon không no, mạch hở, trong phân tử có chứa một liên kết đôi C=C. Việc nắm vững Công Thức Cấu Tạo Của Anken là nền tảng để hiểu rõ tính chất hóa học và khả năng ứng dụng của chúng. Bài viết này sẽ đi sâu vào công thức cấu tạo, cách viết đồng phân và gọi tên anken một cách chi tiết.
Công Thức Tổng Quát và Đặc Điểm Cấu Tạo
Công thức tổng quát của anken là CnH2n (với n ≥ 2). Đặc trưng của anken là liên kết đôi C=C, bao gồm một liên kết sigma (σ) bền vững và một liên kết pi (π) kém bền hơn. Chính liên kết pi này quyết định tính chất hóa học đặc trưng của anken, đó là khả năng tham gia các phản ứng cộng.
Viết Đồng Phân Anken
Đồng phân anken bao gồm đồng phân cấu tạo (mạch carbon và vị trí liên kết đôi) và đồng phân hình học (cis-trans).
Đồng Phân Cấu Tạo
Để viết đồng phân cấu tạo của anken, cần thực hiện các bước sau:
- Xác định số lượng nguyên tử carbon (n): Dựa vào công thức CnH2n, xác định số nguyên tử carbon trong phân tử anken.
- Viết mạch carbon: Bắt đầu với mạch carbon dài nhất có thể, sau đó giảm dần số lượng carbon trên mạch chính và tăng số lượng nhánh.
- Đặt vị trí liên kết đôi: Với mỗi mạch carbon đã viết, di chuyển vị trí liên kết đôi C=C trên mạch, đánh số thứ tự các nguyên tử carbon để xác định vị trí liên kết đôi.
- Kiểm tra và loại bỏ trùng lặp: So sánh các công thức đã viết, loại bỏ các công thức trùng lặp do đánh số khác nhau nhưng thực tế là cùng một chất.
Ví dụ, xét anken có công thức C4H8:
- Mạch chính 4 carbon: But-1-en và But-2-en
- Mạch chính 3 carbon, 1 nhánh methyl: 2-methylprop-1-en
Alt: Các công thức cấu tạo minh họa đồng phân but-1-en, but-2-en (cis và trans), và 2-metylpropen, thể hiện sự khác biệt về vị trí liên kết đôi và nhánh metyl.
Đồng Phân Hình Học (cis-trans)
Đồng phân hình học xảy ra khi mỗi nguyên tử carbon của liên kết đôi liên kết với hai nhóm thế khác nhau. Khi đó, hai nhóm thế giống nhau có thể nằm cùng một phía (cis) hoặc khác phía (trans) của liên kết đôi.
Ví dụ, But-2-en có hai đồng phân hình học:
- cis-But-2-en: Hai nhóm methyl (-CH3) nằm cùng phía.
- trans-But-2-en: Hai nhóm methyl (-CH3) nằm khác phía.
Alt: Hình ảnh minh họa rõ ràng hai dạng đồng phân cis và trans của but-2-en, thể hiện vị trí tương đối của hai nhóm metyl so với liên kết đôi C=C.
Gọi Tên Anken
Việc gọi tên anken theo danh pháp IUPAC tuân theo các quy tắc sau:
- Chọn mạch chính: Là mạch carbon dài nhất chứa liên kết đôi C=C.
- Đánh số mạch chính: Đánh số sao cho vị trí liên kết đôi có số nhỏ nhất.
- Gọi tên mạch chính: Tên mạch chính tương ứng với số lượng carbon (ví dụ: but, pent, hex…) + hậu tố “-en”.
- Chỉ vị trí liên kết đôi: Đặt số chỉ vị trí liên kết đôi ngay trước hậu tố “-en” (ví dụ: but-1-en, pent-2-en).
- Gọi tên nhánh (nếu có): Tên nhánh + vị trí nhánh + tên mạch chính.
- Đối với đồng phân hình học: Thêm tiền tố “cis-” hoặc “trans-” vào trước tên gọi.
Ví dụ:
- CH2=CH-CH2-CH3: But-1-en
- CH3-CH=CH-CH3: But-2-en (có đồng phân cis và trans)
- CH2=C(CH3)-CH3: 2-methylprop-1-en
Ứng Dụng của Anken
Anken là nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp hóa chất, được sử dụng để sản xuất nhiều loại polymer (như polyethylene, polypropylene), hóa chất trung gian và các sản phẩm khác.
Alt: Sơ đồ minh họa ứng dụng của etilen (C2H4) và propilen (C3H6) trong việc sản xuất các loại polymer khác nhau như polyetilen (PE) và polypropylen (PP), nhấn mạnh vai trò quan trọng của anken trong ngành công nghiệp polymer.
Bài Tập Vận Dụng
- Viết tất cả các đồng phân cấu tạo của penten (C5H10) và gọi tên chúng.
- Xác định các đồng phân hình học (nếu có) của các đồng phân penten trên.
- Gọi tên các anken sau:
- CH3-CH=CH-CH2-CH3
- (CH3)2C=CH-CH3
Kết Luận
Nắm vững công thức cấu tạo, cách viết đồng phân và gọi tên anken là rất quan trọng trong chương trình hóa học hữu cơ. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn thành thạo các kỹ năng này và áp dụng chúng vào giải các bài tập phức tạp hơn.