Công Thức Accused: Giải Mã Cấu Trúc, Cách Dùng và Bài Tập Vận Dụng

Cấu trúc Accused trong tiếng Anh, mặc dù không quá xa lạ, vẫn thường gây nhầm lẫn khi viết lại câu. Đặc biệt, trong các bài thi tiếng Anh, bao gồm cả IELTS, cấu trúc này xuất hiện khá phổ biến. Bài viết này sẽ đi sâu vào Công Thức Accused, cung cấp kiến thức toàn diện, kèm theo bài tập thực hành có đáp án.

1. Accuse có nghĩa là gì?

Định nghĩa động từ Accuse: Diễn tả hành động buộc tội ai đó, nhấn mạnh vào sự vi phạm hoặc sai trái.

Accuse là một động từ mang ý nghĩa buộc tội, cáo buộc ai đó về một hành động sai trái, vi phạm quy định hoặc pháp luật.

Ví dụ:

  • The boy was accused of breaking the window. (Cậu bé bị buộc tội làm vỡ cửa sổ.)
  • She was accused of stealing the money. (Cô ấy bị cáo buộc ăn trộm tiền.)

Động từ Accuse được chia theo thì và ngôi như các động từ thông thường:

  • Hiện tại ngôi thứ ba số ít: accuses
  • Quá khứ đơn/quá khứ phân từ: accused

2. Cấu trúc Accused và cách sử dụng chi tiết

Để sử dụng công thức accused một cách chính xác, bạn cần nắm vững hai cấu trúc chính sau:

Ứng dụng cấu trúc Accused: Hiểu rõ cách sử dụng trong câu chủ động và bị động.

2.1. Cấu trúc Accuse chủ động

S + Accuse + somebody + of + V-ing/Noun

Cấu trúc này diễn tả việc ai đó buộc tội người khác vì đã làm gì. Giới từ “of” luôn đi kèm với động từ “accuse”.

Ví dụ:

  • The teacher accused the student of cheating on the exam. (Giáo viên buộc tội học sinh gian lận trong kỳ thi.)
  • They accused him of stealing the car. (Họ buộc tội anh ta ăn cắp xe.)

2.2. Cấu trúc Accused bị động

Somebody + to be accused of + V-ing/Noun (+ by S)

Đây là cấu trúc bị động của Accuse, thường được sử dụng trong câu tường thuật. Cấu trúc này mang nghĩa ai đó bị buộc tội vì điều gì.

Ví dụ:

  • The suspect was accused of robbery. (Nghi phạm bị buộc tội cướp của.)
  • The politician was accused of corruption by the media. (Chính trị gia bị truyền thông cáo buộc tham nhũng.)

3. Phân biệt Accuse và Blame

Phân biệt Blame và Accuse: Nắm vững sắc thái ý nghĩa để lựa chọn từ phù hợp.

Accuse và Blame đều được sử dụng khi muốn đổ lỗi cho ai đó, nhưng giữa chúng có sự khác biệt.

Accuse Blame
Định nghĩa Buộc tội, cáo buộc ai đó về hành vi sai trái, vi phạm pháp luật.
Cấu trúc chủ động S + Accuse + somebody + of + V-ing/Noun
Ví dụ: The police accused him of drunk driving. The driver blamed the accident on the bad weather.
Cấu trúc bị động O + to be accused of + Noun/V-ing (+ by S)
Ví dụ: He was accused of fraud. The company was blamed for the pollution.

4. Các cấu trúc đồng nghĩa với Accuse

Ngoài Blame, còn có nhiều cấu trúc khác đồng nghĩa với công thức accused, giúp bạn diễn đạt đa dạng hơn:

  1. Make an accusation against: Cáo buộc ai đó.
    • Ví dụ: She made an accusation against her colleague. (Cô ấy cáo buộc đồng nghiệp của mình.)
  2. Be charged with something: Bị buộc tội.
    • Ví dụ: He was charged with theft. (Anh ta bị buộc tội trộm cắp.)
  3. Issue/bring/file an indictment: Phát hành/đưa/nộp một bản cáo trạng.
    • Ví dụ: The prosecutor filed an indictment against the company. (Công tố viên nộp một bản cáo trạng chống lại công ty.)
  4. Prosecute somebody/something for something: Khởi tố ai đó.
    • Ví dụ: The company was prosecuted for polluting the environment. (Công ty bị khởi tố vì gây ô nhiễm môi trường.)
  5. Hold responsible for something: Chịu trách nhiệm về điều gì.
    • Ví dụ: The manager was held responsible for the mistake. (Người quản lý phải chịu trách nhiệm về sai lầm.)

5. Bài tập cấu trúc Accuse có đáp án

Bài tập vận dụng: Củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng cấu trúc Accuse.

Bài 1: Chia động từ Accuse và điền vào chỗ trống

  1. She must not ____ herself for the accident.
  2. The police ____ him of stealing the car.
  3. He was ____ of fraud.
  4. Are you ____ me of lying?
  5. The teacher ____ the students of cheating.

Đáp án:

  1. accuse
  2. accused
  3. accused
  4. accusing
  5. accused

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Accuse

  1. Cô ấy buộc tội anh ta lừa dối cô ấy.
  2. Anh ta bị buộc tội ăn trộm.
  3. Bạn có đang buộc tội tôi không?
  4. Họ buộc tội công ty gây ô nhiễm môi trường.
  5. Người quản lý bị buộc tội tham nhũng.

Đáp án:

  1. She accused him of cheating on her.
  2. He was accused of theft.
  3. Are you accusing me?
  4. They accused the company of polluting the environment.
  5. The manager was accused of corruption.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững kiến thức về công thức accused và có thể sử dụng nó một cách tự tin và chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cấu trúc này và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *