Một chú rùa con đáng yêu đang bò trên lá, minh họa cho bài viết về từ vựng tiếng Anh về rùa.
Một chú rùa con đáng yêu đang bò trên lá, minh họa cho bài viết về từ vựng tiếng Anh về rùa.

Con Rùa Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng & Mẫu Câu Hay Nhất

Rùa là loài vật quen thuộc và được yêu thích, đặc biệt với các bạn nhỏ. Chúng không chỉ là loài bò sát chậm rãi mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Vậy, “Con Rùa Tiếng Anh Là Gì”? Hãy cùng khám phá câu trả lời và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về loài vật thú vị này.

“Con Rùa” Trong Tiếng Anh: Turtle và Tortoise

“Con rùa” trong tiếng Anh được gọi là turtle hoặc tortoise. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ giữa hai từ này:

  • Turtle: Thường dùng để chỉ các loài rùa sống dưới nước hoặc gần nước, như rùa biển (sea turtle). Cách phát âm: /ˈtɜːrtl/
  • Tortoise: Thường dùng để chỉ các loài rùa cạn, sống trên đất liền.

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries: a large reptile with a hard round shell that lives in the sea (một loài bò sát lớn có vỏ tròn cứng sống ở biển)

Chi Tiết Về Từ Vựng “Turtle” và “Tortoise”

Cả “turtle” và “tortoise” đều là danh từ, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

  • Số nhiều: “Turtles” (những con rùa), “Tortoises” (những con rùa cạn).
  • Tính từ: “Turtle-like” (giống rùa), “Tortoise-like” (giống rùa cạn).
  • Thành ngữ: “Turn turtle” (lật úp, thường dùng để chỉ tàu thuyền bị lật).

Ví dụ: If a boat turns turtle, it turns upside down when it is in the water. (Nếu một chiếc thuyền lật, nó sẽ lật úp khi ở dưới nước).

Mẫu Câu Tiếng Anh Với Từ “Turtle” và “Tortoise”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “turtle” và “tortoise”, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • Look! There are 5 turtles. They are swimming. (Nhìn kìa! Có 5 con rùa. Chúng đang bơi đó)
  • You must be careful around ”snapping” turtles because they bite. (Bạn phải cẩn thận với rùa đớp vì chúng sẽ cắn đó).
  • Biologists released some turtles into the sea. (Các nhà sinh vật học đã thả một số con rùa xuống biển).
  • Do turtles have teeth? (Rùa có răng không nhỉ?)
  • We went to see turtles on the beach. (Chúng tớ đã nhìn thấy rùa ở biển)
  • Sea turtles have a long lifespan. (Rùa biển có tuổi thọ khá cao)
  • Did you know turtles lay eggs? (Cậu có biết rùa đẻ trứng không?)
  • The tortoise is walking slowly in the garden. (Con rùa cạn đang chậm rãi đi trong vườn.)

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Rùa Trong Tiếng Anh

Ngoài “turtle” và “tortoise”, còn rất nhiều từ vựng liên quan đến rùa mà bạn có thể học:

  • Shell: /ʃel/ (n): Vỏ rùa
  • Carapace: /ˈkærəpeɪs/ (n): Mai rùa (phần lưng)
  • Plastron: /ˈplæstrən/ (n): Yếm rùa (phần bụng)
  • Scales: /skeɪlz/ (n): Vảy
  • Hibernate: /ˈhaɪbərneɪt/ (v): Ngủ đông
  • Extinction: /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): Sự tuyệt chủng
    Ví dụ: Many species of plants and animals are in danger of/threatened with extinction (Nhiều loại thực vật, động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng)
  • Tortoiseshell: /ˈtɔːrtəsʃel/ (n): Mai rùa (chất liệu)

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “con rùa tiếng Anh là gì” và cung cấp thêm nhiều kiến thức thú vị về loài vật này. Hãy tiếp tục khám phá thế giới động vật phong phú bằng tiếng Anh nhé!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *