Comeback Nghĩa Là Gì? Giải Mã A-Z Ý Nghĩa Của Comeback

“Comeback” là một từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống. Vậy Comeback Nghĩa Là Gì? Hãy cùng khám phá chi tiết ý nghĩa và cách sử dụng của từ này.

Comeback có nghĩa gốc là sự trở lại, sự tái xuất hiện sau một thời gian vắng bóng. Nó có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Quay Trở Lại Một Địa Điểm Nào Đó

Đây là ý nghĩa đơn giản và trực tiếp nhất của “comeback”. Nó chỉ hành động trở lại một nơi đã từng đến trước đó.

Ví dụ: We decided to come back to Scotland for another holiday. (Chúng tôi đã quyết định quay trở lại Scotland trong một kì nghỉ khác.)

2. Bắt Đầu, Xảy Ra, Xuất Hiện Trở Lại

“Comeback” cũng có thể ám chỉ sự tái phát, sự xuất hiện trở lại của một điều gì đó, chẳng hạn như một căn bệnh, một vấn đề, hoặc một hiện tượng nào đó.

Ví dụ: The pain has never come back since. (Kể từ đó cơn đau không bao giờ xuất hiện lại nữa.)

3. Được Nhớ Lại

Trong ngữ cảnh này, “comeback” biểu thị sự hồi tưởng, sự nhớ lại một điều gì đó đã bị quên lãng.

Ví dụ: I can’t think of her name right now, but I’m sure it’ll come back to me. (Tôi không thể nhớ ra tên của cô ấy ngay bây giờ, nhưng chắc chắn là tôi sẽ nhớ lại được nó.)

4. (Thời Trang) Bắt Đầu Hợp Thời Trở Lại

“Comeback” cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thời trang để chỉ sự hồi sinh của một xu hướng, phong cách đã từng thịnh hành trong quá khứ.

Ví dụ: Y2K style are coming back again. (Phong cách Y2K đang trở lại.)

Từ Đồng Nghĩa với Comeback

  • Return (v): quay trở lại. Ví dụ: She’s returning to Australia tomorrow after six months in Europe. (Cô ấy sẽ quay trở lại Úc vào ngày mai sau 6 tháng ở Châu Âu.)
  • Recur (v): trở lại, tái diễn. Ví dụ: This context recurs several times throughout the book. (Bối cảnh này tái diễn vài lần xuyên suốt cả cuốn sách.)
  • Remind (v): gợi nhớ, làm cho nhớ lại. Ví dụ: I have to keep reminding myself that things could be much worse. (Tôi luôn phải tự nhắc bản thân mình rằng những chuyện đó đã có thể trở nên tệ hơn.)

Từ Trái Nghĩa với Comeback

  • Cease (v): ngừng, dừng, không tiếp tục nữa. Ví dụ: He ordered his men to cease fire. (Ông ta yêu cầu lính của mình ngừng bắn.)
  • Forget (v): quên. Ví dụ: I forgot to ask him for his address. (Tôi đã quên mất hỏi địa chỉ của anh ấy.)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “comeback nghĩa là gì” và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *