Cơ cấu dân số Việt Nam đang trải qua những thay đổi đáng kể, với những đặc điểm nổi bật sau: giai đoạn cơ cấu dân số vàng, quá trình già hóa dân số diễn ra nhanh chóng, tốc độ đô thị hóa cao, mức sinh giảm xuống thấp nhất trong giai đoạn 2018-2023 và những thành tựu trong chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em, nâng cao tuổi thọ trung bình.
1. Quy mô và cơ cấu dân số
Dân số trung bình của Việt Nam năm 2023 đạt 100,3 triệu người, với tỷ lệ nam và nữ gần như cân bằng. Khu vực thành thị chiếm 38,1% và khu vực nông thôn chiếm 61,9%. Việt Nam là quốc gia đông dân thứ ba trong khu vực Đông Nam Á và đứng thứ 15 trên thế giới. Tốc độ tăng dân số đang giảm dần do mức sinh có xu hướng giảm nhẹ.
Cơ Cấu Dân Số Theo Nhóm Tuổi Của Nước Ta đang Có Sự Biến đổi Nhanh Chóng Chủ Yếu Do sự thay đổi về mức sinh và tuổi thọ. Tỷ lệ người cao tuổi tăng lên, trong khi tỷ lệ dân số trẻ giảm. Việt Nam đang trong thời kỳ cơ cấu dân số vàng, nhưng đồng thời cũng đang trải qua quá trình già hóa dân số.
Biến động tỷ lệ các nhóm tuổi trong cơ cấu dân số Việt Nam từ 2019 đến 2023, thể hiện xu hướng giảm tỷ lệ dân số trẻ và tăng tỷ lệ người cao tuổi
Cụ thể, tỷ trọng nhóm dân số trẻ từ 0-14 tuổi giảm từ 24,3% năm 2019 xuống khoảng 23,9% năm 2023. Trong khi đó, nhóm dân số từ 60 tuổi trở lên tăng nhanh, từ 11,9% năm 2019 lên 13,9% vào năm 2023. Nhóm dân số trong độ tuổi từ 15-59 tuổi chiếm 63,8% năm 2019 giảm xuống còn 62,2% năm 2023.
Tốc độ đô thị hóa ở Việt Nam tiếp tục diễn ra mạnh mẽ, với tỷ lệ dân số thành thị năm 2023 khoảng 38,1%, tăng so với các năm trước.
2. Mức sinh
Tổng tỷ suất sinh (TFR) năm 2023 của Việt Nam ước tính là 1,96 con/phụ nữ. Mức sinh có xu hướng giảm nhẹ trong những năm gần đây và được dự báo là sẽ tiếp tục giảm trong các năm tiếp theo. TFR của Việt Nam thấp hơn TFR trung bình của các nước Đông Nam Á. Điều này góp phần làm thay đổi cơ cấu dân số theo nhóm tuổi.
Tỷ số giới tính khi sinh (SRB) của dân số Việt Nam năm 2023 là 112 bé trai/100 bé gái, phản ánh tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh ở nước ta vẫn ở mức cao. SRB của Việt Nam có dấu hiệu tăng chậm lại trong những năm gần đây và dự báo sẽ giảm trong những năm tiếp theo.
3. Mức chết
Tỷ lệ tử vong ở Việt Nam tiếp tục duy trì ở mức thấp, thể hiện những thành công của chương trình chăm sóc sức khoẻ bà mẹ và trẻ em nói riêng và công tác bảo vệ sức khoẻ, nâng cao mức sống cho nhân dân nói chung.
Tỷ suất chết thô (CDR) của Việt Nam năm 2023 ước tính là 5,5 người chết/1000 dân. So với các nước trong khu vực Đông Nam Á, CDR của Việt Nam ở mức trung bình.
Tỷ suất chết của trẻ em dưới 1 tuổi (IMR) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh chất lượng và hiệu quả của hệ thống chăm sóc sức khoẻ thai sản cho bà mẹ và trẻ em nói riêng, cũng như điều kiện phát triển toàn diện kinh tế – xã hội nói chung. Năm 2023, IMR của Việt Nam ước tính là 12 trẻ em dưới 1 tuổi tử vong trên 1000 trẻ sinh sống.
So sánh tỷ lệ tử vong trẻ em dưới 1 tuổi (IMR) của Việt Nam so với thế giới và Châu Á năm 2023, cho thấy Việt Nam có tỷ lệ IMR thấp hơn
Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh của người Việt Nam năm 2023 là 73,7 tuổi; trong đó, tuổi thọ trung bình của nam giới là 71,1 tuổi, của nữ giới là 76,5 tuổi. So với các nước trong khu vực Đông Nam Á, tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh của Việt Nam hiện nay thấp hơn 03 quốc gia là: Xin-ga-po, Bru-nây, Thái Lan.
Như vậy, cơ cấu dân số theo nhóm tuổi của nước ta đang có sự biến đổi nhanh chóng chủ yếu do sự kết hợp của nhiều yếu tố:
- Giảm mức sinh: Số lượng con trên mỗi phụ nữ giảm, dẫn đến ít trẻ em hơn trong cơ cấu dân số.
- Tăng tuổi thọ: Nhờ những tiến bộ trong y học và điều kiện sống được cải thiện, người dân sống lâu hơn, làm tăng tỷ lệ người cao tuổi.
- Đô thị hóa: Sự di cư từ nông thôn ra thành thị có thể ảnh hưởng đến cơ cấu dân số ở cả hai khu vực.
Những thay đổi này có tác động lớn đến kinh tế, xã hội và cần có những chính sách phù hợp để ứng phó với những thách thức và tận dụng cơ hội mà sự biến đổi dân số mang lại.