Việt Nam có tổng cộng 63 tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương. Vậy, Có Bao Nhiêu Tỉnh Thành Phố Giáp Biển? Câu trả lời là 28 tỉnh và thành phố, trải dài trên khắp chiều dài đất nước từ Bắc vào Nam, với 125 huyện ven biển và 12 huyện đảo. Sự phân bố này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biển và du lịch.
Dưới đây là danh sách chi tiết các tỉnh thành phố giáp biển được phân chia theo vùng miền:
Vùng miền | Tỉnh thành phố giáp biển |
---|---|
Miền Bắc | Quảng Ninh, Hải Phòng, Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh. |
Miền Trung | Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận. |
Miền Nam | Bình Thuận, Bà Rịa – Vũng Tàu, Thành phố Hồ Chí Minh, Tiền Giang, Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang. |
Việt Nam có bao nhiêu tỉnh thành phố giáp biển? Bản đồ các tỉnh thành phố ven biển Việt Nam, thể hiện sự phân bổ trải dài từ Bắc vào Nam, là tiền đề quan trọng cho phát triển kinh tế biển và du lịch.
Quy Hoạch Phát Triển Kinh Tế Biển Việt Nam
Việc phát triển kinh tế biển được quy hoạch một cách bài bản và có hệ thống, dựa trên Luật Biển Việt Nam 2012. Điều 44 của luật này quy định rõ các căn cứ và nội dung của quy hoạch, đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả.
Căn cứ lập quy hoạch phát triển kinh tế biển:
- Chiến lược, quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế – xã hội của cả nước và chiến lược bảo vệ môi trường quốc gia.
- Định hướng chiến lược phát triển bền vững và chiến lược biển quốc gia.
- Đặc điểm địa lý, vị trí, quy luật tự nhiên của các vùng biển, vùng ven biển và hải đảo Việt Nam.
- Kết quả điều tra cơ bản về tài nguyên và môi trường biển; thực trạng và dự báo nhu cầu khai thác, sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường biển.
- Giá trị tài nguyên và mức độ dễ bị tổn thương của môi trường biển.
- Nguồn lực để thực hiện quy hoạch.
Nội dung quy hoạch phát triển kinh tế biển bao gồm:
- Phân tích, đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế – xã hội và hiện trạng khai thác, sử dụng biển.
- Xác định phương hướng, mục tiêu và định hướng sử dụng hợp lý tài nguyên và bảo vệ môi trường biển.
- Phân vùng sử dụng biển cho các mục đích phát triển kinh tế – xã hội, quốc phòng, an ninh. Xác định các vùng cấm khai thác, các vùng khai thác có điều kiện, khu vực cần bảo vệ đặc biệt cho mục đích quốc phòng, an ninh, bảo vệ môi trường và bảo tồn hệ sinh thái và đảo nhân tạo, các thiết bị, công trình trên biển.
- Xác định vị trí, diện tích và thể hiện trên bản đồ các vùng sử dụng mặt biển, đáy biển, đảo.
- Xác định cụ thể các vùng bờ biển dễ bị tổn thương như bãi bồi, vùng bờ biển xói lở, rừng phòng hộ, đất ngập nước, cát ven biển; xác định vùng đệm và có các giải pháp quản lý, bảo vệ phù hợp.
- Giải pháp và tiến độ thực hiện quy hoạch.
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng biển của cả nước, trình Quốc hội xem xét và quyết định. Đồng thời, xây dựng phương án tổng thể phát triển các ngành kinh tế biển, bao gồm:
- Khai thác, thăm dò, chế biến dầu, khí và các loại tài nguyên, khoáng sản biển.
- Vận tải biển, cảng biển, đóng mới và sửa chữa tàu thuyền, phương tiện đi biển và các dịch vụ hàng hải khác.
- Du lịch biển và kinh tế đảo.
- Khai thác, nuôi trồng, chế biến hải sản.
- Phát triển, nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao khoa học – công nghệ về khai thác và phát triển kinh tế biển.
- Xây dựng và phát triển nguồn nhân lực biển.
Nhà nước ưu tiên đầu tư vào cơ sở hạ tầng, mạng lưới hậu cần biển, phát triển kinh tế các huyện đảo; đồng thời, có chính sách ưu đãi để nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân sinh sống trên các đảo.
Khai thác dầu khí trên biển Đông, một trong những hoạt động kinh tế biển quan trọng của Việt Nam, được quy hoạch và quản lý chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và bền vững.
Nguyên Tắc Phát Triển Kinh Tế Biển Bền Vững
Việc phát triển kinh tế biển phải tuân thủ các nguyên tắc được quy định tại Điều 42 Luật Biển Việt Nam 2012, đảm bảo sự bền vững và hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
- Phục vụ xây dựng và phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
- Gắn với sự nghiệp bảo vệ chủ quyền quốc gia, quốc phòng, an ninh và trật tự an toàn trên biển.
- Phù hợp với yêu cầu quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường biển.
- Gắn với phát triển kinh tế – xã hội của các địa phương ven biển và hải đảo.
Như vậy, việc biết được có bao nhiêu tỉnh thành phố giáp biển và hiểu rõ quy hoạch phát triển kinh tế biển là vô cùng quan trọng để khai thác tối đa tiềm năng và lợi thế của biển, góp phần vào sự phát triển bền vững của Việt Nam.