Văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại đã để lại di sản vô giá cho nhân loại, trong đó có hệ thống chữ viết mà chúng ta sử dụng ngày nay. Sự phát triển của Chữ Viết La Mã Cổ đại là một quá trình liên tục, chịu ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa khác nhau, và cuối cùng đã định hình nên bảng chữ cái Latin quen thuộc.
Người Hy Lạp cổ đại, vào khoảng cuối thế kỷ IV TCN, đã tiếp thu và cải tiến hệ thống chữ cái của người Phoenicia. Họ tạo ra một hệ thống chữ cái hoàn chỉnh gồm 24 chữ, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc ghi chép và truyền bá kiến thức.
Về sau, người La Mã đã tiếp thu chữ cái Hy Lạp và phát triển thành chữ Latinh, một hệ thống chữ viết có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều ngôn ngữ trên thế giới. Ban đầu, bảng chữ cái Latinh chỉ bao gồm 20 chữ cái, nhưng sau đó đã được hoàn thiện thành hệ thống 26 chữ cái quen thuộc.
Chữ viết La Mã cổ đại không chỉ dừng lại ở việc ghi chép văn bản. Người La Mã còn sáng tạo ra chữ số La Mã, một hệ thống số đếm vẫn còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực ngày nay, từ đánh số chương sách, mặt đồng hồ đến các sự kiện lịch sử quan trọng. Chữ số La Mã thể hiện sự sáng tạo và khả năng ứng dụng của người La Mã trong việc giải quyết các vấn đề thực tiễn.
Sự lan rộng của chữ viết La Mã cổ đại gắn liền với sự bành trướng của Đế chế La Mã. Khi La Mã chinh phục các vùng đất mới, họ không chỉ mang theo luật pháp, kiến trúc, mà còn cả ngôn ngữ và chữ viết. Điều này đã góp phần làm cho chữ Latinh trở thành ngôn ngữ chung của giới trí thức và hành chính trong nhiều thế kỷ.
Ngày nay, chữ viết La Mã cổ đại, hay chính xác hơn là chữ Latinh hiện đại, là hệ thống chữ viết phổ biến nhất trên thế giới. Nó được sử dụng bởi hàng tỷ người và là nền tảng của nhiều ngôn ngữ châu Âu, châu Mỹ, và nhiều quốc gia khác. Di sản của chữ viết La Mã cổ đại vẫn tiếp tục tồn tại và phát triển, chứng minh sức mạnh và tầm ảnh hưởng của văn minh Hy Lạp – La Mã.