Chữ viết của người Ấn Độ là một chủ đề phong phú và đa dạng, phản ánh lịch sử lâu đời và sự pha trộn văn hóa độc đáo của đất nước này. Bài viết này sẽ khám phá lịch sử hình thành, các bảng chữ cái chính, và sự đa dạng của các hệ thống chữ viết được sử dụng ở Ấn Độ.
1. Lịch Sử Hình Thành Chữ Viết Ấn Độ
Chữ viết cổ nhất ở Ấn Độ được tìm thấy trên các con dấu từ hơn 2000 năm TCN tại lưu vực sông Ấn. Tuy nhiên, chữ viết này đã biến mất cùng với nền văn hóa sông Ấn.
Khoảng 800 năm TCN, chữ viết bắt đầu xuất hiện trở lại, sớm nhất là chữ Kharosthi (có nguồn gốc từ chữ Aramaic) và chữ Brami (có nguồn gốc Semitic). Từ các chữ viết này, người ta đã cải biên thành mẫu tự Devanagari để ghi chép tiếng Phạn (Sanskrit).
Nhiều hiện vật có khắc chữ Ấn Độ (Ảnh: sưu tầm)
Ở Bắc Ấn, thổ ngữ Prâkrita dần trở nên phổ biến. Khi Phật truyền giáo, một hệ thống mẫu tự mới là Pali đã được sáng tạo để ghi chép Prâkrita, đơn giản hơn Sanskrit về âm tiết, cú pháp và nét chữ.
Sanskrit trở thành ngôn ngữ thông dụng chính thức ở Ấn Độ từ thế kỷ VI TCN đến khoảng thế kỷ X CN, trước khi chuyển hóa thành Apabhramsa và các ngôn ngữ tộc người hiện đại như Hindi, Bengali, Marathi, Panjabi.
2. Bảng Chữ Cái Ấn Độ
Bảng chữ cái chính thức của Ấn Độ là tiếng Hindi, sử dụng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi là dạng được tiêu chuẩn hóa và Phạn hóa của tiếng Hindustan.
Ngày 14 tháng 9 năm 1949, Hội đồng Lập hiến Ấn Độ thông qua việc tiếng Hindi viết bằng Devanagari là ngôn ngữ chính thức của Cộng hòa Ấn Độ. Chữ viết Devanagari có 11 nguyên âm và 33 phụ âm, được gọi là Varnmala.
3. Hệ Thống Chữ Viết Đa Dạng tại Ấn Độ
Ấn Độ là một quốc gia đa ngôn ngữ, với hơn 121 ngôn ngữ được sử dụng, mỗi ngôn ngữ có hệ thống chữ viết riêng. Dưới đây là một số hệ thống chữ viết chính:
3.1. Hệ Chữ Viết Đa Hệ Chữ
Chữ Maithil
Ngôn ngữ ở miền đông Ấn Độ, thuộc ngữ chi Ấn-Arya, Ngữ hệ Ấn-Âu.
Chữ Punjab
Ngôn ngữ Ấn-Arya được nói bởi hơn 100 triệu người, là ngôn ngữ thanh điệu.
Bảng chữ cái tiếng Punjab: Phiên âm, cách đọc, đánh vần (Ảnh: Sưu tầm)
Chữ Sindh
Ngôn ngữ của vùng Sindh của Pakistan và là một trong 23 ngôn ngữ được công nhận theo Hiến pháp Ấn Độ.
3.2. Hệ Chữ Phạn
Tiếng Phạn là một cổ ngữ của Ấn Độ, ngôn ngữ tế lễ của các tôn giáo như Ấn Độ giáo, Phật giáo Bắc Tông và Jaina giáo.
3.3. Hệ Chữ Gujarat
Ngôn ngữ bản địa của bang Gujarat, cũng là ngôn ngữ chính thức của bang và các lãnh thổ lân cận.
3.4. Hệ Chữ Kannada
Một trong các ngôn ngữ chính của Ấn Độ, thuộc ngữ hệ Dravida, được sử dụng ở bang Karnataka.
3.5. Hệ Chữ Ả Rập
Ảnh hưởng lớn đến các quốc gia Hồi giáo, là ngôn ngữ của kinh Qu’ran và nguồn từ vựng quan trọng cho nhiều ngôn ngữ.
3.6. Hệ Chữ Malayalam
Ngôn ngữ dùng tại Ấn Độ, chủ yếu ở tiểu bang Kerala, được công nhận là một ngôn ngữ cổ điển.
3.7. Hệ Chữ Oriya
Một dạng chữ viết Brahmi, có nguồn gốc từ chữ viết Brahmi cổ đại.
3.8. Hệ Chữ Ol Chiki
Bảng chữ cái không chia sẻ đặc điểm âm tiết nào của các hệ thống chữ Indic khác, được sử dụng rộng rãi để viết tiếng Santal.
3.9. Hệ Chữ Telugu
Ngôn ngữ chính của Andhra Pradesh và Telangana, được chính phủ Ấn Độ xác định là “ngôn ngữ cổ điển”.
3.10. Hệ Chữ Tamil
Hệ thống chữ abugida được sử dụng bởi người Tamil và người nói tiếng Tamil ở Ấn Độ, Sri Lanka, Malaysia, Singapore, Indonesia.
3.11. Hệ Chữ Latin
Được sử dụng ở Ấn Độ trong nhiều thế kỷ, ngày càng phổ biến trong giáo dục, kinh doanh và chính phủ.
3.12. Hệ Chữ Tạng
Hệ chữ viết được sử dụng để viết tiếng Tạng, được sử dụng bởi một số cộng đồng thiểu số ở Ấn Độ.
3.13. Hệ Chữ Lepcha
Hệ chữ viết được sử dụng để viết tiếng Lepcha, một ngôn ngữ Hán-Tạng được nói ở Sikkim và Tây Bengal.
3.14. Hệ Chữ Limbu
Hệ chữ viết abugida, mỗi âm tiết được biểu thị bằng một ký hiệu duy nhất.
4. Chữ Devanagari và Hệ Thống Chữ Devanagari
Chữ Devanagari là một hệ thống chữ cái của Ấn Độ và Nepal, được ghi từ trái sang phải, không có các chữ cái đặc biệt. Đây là chữ viết chính dùng để ghi lại tiếng Hindi chuẩn, tiếng Marathi và tiếng Nepal.
Chữ Devanagari là một hệ chữ viết abugida, mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết. Các ký tự được chia thành hai loại: chữ cái nguyên âm và chữ cái phụ âm.
5. Cách Nhận Biết Chữ Ấn Độ
Để nhận biết chữ Ấn Độ, hãy chú ý đến những đặc điểm sau:
- Chữ viết kết hợp giữa nét thẳng và nét cong.
- Có những nét tượng hình kết hợp trong từng chữ cái.
- Chữ Hindi Ấn Độ được viết theo chiều từ trái qua phải.
6. Cách Viết Chữ Ấn Độ với Các Phần Mềm
Để viết chữ Ấn Độ trên máy tính, bạn có thể sử dụng các phần mềm sau:
6.1. Phần mềm HindiWriter
HindiWriter là một phần mềm miễn phí cho phép bạn nhập bằng ngôn ngữ Hindi mà không cần cài đặt phông chữ mới hoặc ghi nhớ bố cục bàn phím tiếng Hindi đặc biệt.
6.2. Phần mềm Baraha
Baraha là phần mềm ngôn ngữ Ấn Độ chuyên nghiệp bao gồm soạn thảo văn bản, trình soạn thảo Unicode, một mô-đun cho phép sửa đổi bố trí bàn phím và dịch văn bản.
6.3. Phần mềm Lipikar
Lipikar là phần mềm cho phép người dùng gõ tiếng Hindi và nhiều ngôn ngữ Ấn Độ phổ biến khác với giao diện làm việc trực quan.
7. Kết Luận
Chữ viết Ấn Độ là một kho tàng văn hóa phong phú và đa dạng. Sự đa dạng này thể hiện rõ nét trong lịch sử hình thành, các hệ thống chữ viết khác nhau, và cách chúng phản ánh bản sắc văn hóa độc đáo của từng vùng miền. Việc tìm hiểu về chữ viết của người Ấn Độ không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa khám phá một nền văn minh lâu đời và đầy màu sắc.