Chữ Viết Của Người Ai Cập, hay chữ tượng hình, không chỉ là công cụ ghi chép mà còn là biểu tượng quyền lực và di sản văn hóa của một nền văn minh rực rỡ. Được sử dụng bởi các Pharaoh quyền uy và đội ngũ ghi chép tinh thông, hệ thống chữ viết này đã lưu giữ những thành tựu của triều đại, những câu chuyện thần thoại, và những bí mật của cuộc sống sau khi chết. Những văn bản thiêng liêng, lăng mộ tráng lệ, và tượng đài hùng vĩ còn sót lại đến ngày nay là minh chứng sống động cho một thời đại huy hoàng.
Hệ thống chữ viết của người Ai Cập cổ đại bao gồm một lượng lớn các ký tự hình ảnh. Trong số đó, có 24 ký tự đại diện cho các chữ cái, trong khi những ký tự khác lại biểu thị cả từ hoặc sự kết hợp của các phụ âm. Tổng cộng, có khoảng 700 đến 800 ký tự cơ bản, được gọi là glyph, không có dấu chấm câu, dấu cách, hoặc dấu hiệu để phân biệt vị trí bắt đầu và kết thúc của từ hoặc câu. Chữ tượng hình thường được đọc từ phải sang trái và từ trên xuống dưới.
Các thầy tế sử dụng chữ tượng hình để ghi chép những lời cầu nguyện và các văn bản liên quan đến cuộc sống sau khi chết, cũng như để thờ phụng các vị thần. Các thành viên của tầng lớp quý tộc Ai Cập thậm chí còn chuẩn bị sẵn lăng mộ cho mình, với chữ tượng hình được khắc trên tường lăng mộ và bên trong quan tài đá, với mục đích hướng dẫn họ trên hành trình đến thế giới bên kia.
So với chữ viết hình nêm của người Sumer, chữ tượng hình của người Ai Cập không bắt nguồn từ một hệ thống chữ viết nào khác. Tuy nhiên, hệ thống này cũng phức tạp hơn rất nhiều. Một điểm khác biệt quan trọng là các ký tự chữ tượng hình Ai Cập chỉ đại diện cho các phụ âm, trong khi chữ viết hình nêm lại đại diện cho toàn bộ âm tiết, bao gồm cả nguyên âm.
Hệ thống chữ tượng hình của người Ai Cập cổ đại không sử dụng các hình vẽ trừu tượng. Thay vào đó, nó được xây dựng dựa trên những sự vật, sự việc, và hiện tượng cụ thể trong thế giới vật chất xung quanh. Các ký tự rõ ràng và đầy đủ nhất miêu tả con người và các bộ phận trên cơ thể người. Ngoài ra, các hình vẽ về động vật, chim, công cụ, vũ khí và đồ trang sức cũng được sử dụng rộng rãi.
Không phải ai trong xã hội Ai Cập cổ đại cũng có thể đọc và viết chữ tượng hình. Khả năng này bị giới hạn trong một nhóm nhỏ những người am hiểu và được đào tạo bài bản, được gọi là những người ghi chép. Để trở thành một người ghi chép, người ta phải được đào tạo tại một ngôi trường đặc biệt từ khi còn nhỏ, thường là từ khoảng 6 đến 7 tuổi. Quá trình đào tạo này kéo dài trong nhiều năm.
Do chữ tượng hình quá khó nhớ, người Ai Cập đã sáng tạo ra một loại chữ viết mới, được biến tấu từ chữ tượng hình, được gọi là chữ thầy tu (Hieratic) vào khoảng năm 2700 trước Công nguyên. Chữ thầy tu được các thầy tu Ai Cập sử dụng rộng rãi để ghi chép và sáng tác, trong khi chữ tượng hình vẫn được dùng để trang trí tường, lăng mộ và khắc lên các đài tưởng niệm, bia đá.
Đến thế kỷ thứ 7 trước Công nguyên, một hệ thống chữ viết mới ra đời, được gọi là chữ bình dân (Demotic). Chữ bình dân được phát triển từ chữ thầy tu nhưng đơn giản hơn và dễ đọc hơn. Người dân Ai Cập sử dụng nó để ghi chép các tài liệu văn học, chuyên luận khoa học, tài liệu pháp lý và hợp đồng kinh doanh. Chữ bình dân đánh dấu một bước phát triển mới trong ngôn ngữ của người Ai Cập với một hệ thống ngữ pháp riêng.
Sau khi Alexander Đại đế chinh phạt Ai Cập vào năm 332 trước Công nguyên, nền văn hóa Hy Lạp đã có ảnh hưởng lớn đến người Ai Cập dưới triều đại Pharaoh Ptolemy. Chữ Hy Lạp trở thành ngôn ngữ chính thức được sử dụng tại triều đình. Thậm chí, các Pharaoh của vương triều này còn không biết đọc chữ tượng hình Ai Cập.
Trong giai đoạn từ năm 395 đến 641 sau Công nguyên, Cơ Đốc giáo truyền bá vào Ai Cập trong thời kỳ cai trị của Đế quốc La Mã. Một loại chữ viết mới ra đời, được gọi là chữ Coptic. Chữ Coptic được viết theo bảng chữ cái Hy Lạp và bổ sung thêm 6 ký hiệu từ hệ thống chữ viết bình dân của người Ai Cập. Năm 642, người Hồi giáo chinh phạt Ai Cập. Kể từ đó, tiếng Ả Rập dần trở thành ngôn ngữ chính của người Ai Cập cho đến ngày nay.
Giải Mã Bí Ẩn Chữ Tượng Hình
Trong suốt 1400 năm, chữ tượng hình của người Ai Cập cổ đại là một bí ẩn không thể giải mã, cho đến khi học giả người Pháp Jean-Francois Champollion, người được mệnh danh là cha đẻ của ngành Ai Cập học, làm sáng tỏ nội dung được ghi trên phiến đá Rosetta. Phiến đá này có chiều cao 114 cm và chiều rộng 72 cm. Nó được sĩ quan quân đội Pháp Pierre Bouchard phát hiện trong lúc kiểm tra công tác phục dựng pháo đài cổ gần thành phố Rosetta ở châu thổ sông Nile vào năm 1799.
Hình ảnh cận cảnh phiến đá Rosetta, với ba loại chữ viết khác nhau: chữ tượng hình Ai Cập, chữ bình dân Ai Cập và chữ Hy Lạp cổ đại, chìa khóa giải mã nền văn minh Ai Cập.
Năm 196 trước Công nguyên, Ptolemy ra lệnh tạo ra phiến đá Rosetta trong một chiến dịch tuyên truyền chính trị, nhằm công bố với thiên hạ rằng ông là Pharaoh hợp pháp của Ai Cập. Tầm quan trọng của phiến đá Rosetta không nằm ở nội dung của sắc lệnh chính trị, mà ở chỗ văn bản được thể hiện bằng hai ngôn ngữ, Ai Cập và Hy Lạp cổ đại, theo ba hệ thống chữ viết: chữ tượng hình Ai Cập (phía trên cùng), chữ bình dân Ai Cập (ở giữa) và chữ Hy Lạp (dưới cùng), để tất cả mọi người dân đều có thể đọc hiểu.
Nhờ chữ Hy Lạp cổ đại không bị thất truyền, bản khắc bằng tiếng Hy Lạp đã trở thành chìa khóa để giải mã hai bản khắc bằng chữ Ai Cập cổ đại. Câu cuối trong bản tiếng Hy Lạp viết: “Được viết bằng các ký tự linh thiêng, bản địa và Hy Lạp”. Từ “linh thiêng” ám chỉ chữ tượng hình Ai Cập, còn “bản địa” ám chỉ chữ bình dân.
Năm 1819, Thomas Young trở thành người đầu tiên giải mã một phần các ký tự tượng hình trên phiến đá Rosetta. Sau đó, Jean Francois Champollion kế thừa thành quả nghiên cứu của Young và hoàn thiện công việc, công bố giải mã thành công vào năm 1822. Kể từ đó, các nhà khoa học mới có thể đọc và hiểu chữ tượng hình cổ.