Việc sử dụng chữ Nôm trong các văn bản hành chính và giáo dục là một bước tiến quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Vậy, Chữ Nôm Trở Thành Chữ Viết Chính Thống Dưới Triều đại Phong Kiến Nào Của Nước Ta? Câu trả lời nằm trong những cải cách táo bạo của triều đại Tây Sơn.
Trước triều Tây Sơn, mặc dù chữ Nôm đã dần hình thành và phát triển, chữ Hán vẫn giữ vị trí độc tôn trong hệ thống văn bản chính thức. Tuy nhiên, vua Quang Trung, sau khi tiếp quản Phú Xuân năm 1786 và lên ngôi hoàng đế năm 1788, đã có những thay đổi mang tính cách mạng trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục.
Một trong những quyết định quan trọng nhất của vua Quang Trung là đưa chữ Nôm lên vị trí văn tự chính thức của quốc gia. Quyết định này không chỉ thể hiện sự tự tôn dân tộc mà còn đánh dấu một bước tiến lớn trong việc xây dựng một nền văn hóa độc lập, không lệ thuộc vào văn tự nước ngoài.
Để thúc đẩy việc sử dụng chữ Nôm, vua Quang Trung còn cho thành lập Sùng Chính thư viện vào cuối năm 1791, mời La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp làm viện trưởng. Thư viện này có nhiệm vụ dịch các loại sách từ chữ Hán sang chữ Nôm, nhằm tạo ra các tài liệu học tập bằng tiếng mẹ đẻ.
Chủ trương dịch sách sang chữ Nôm là một bước đi quan trọng trong việc thay thế tài liệu học tập bằng tiếng Việt, giúp người dân dễ dàng tiếp cận kiến thức và giảm sự phụ thuộc vào văn tự nước ngoài. Điều này thể hiện tầm nhìn xa trông rộng của vua Quang Trung trong việc xây dựng một nền văn hóa độc lập và tự cường.
Trong năm Quang Trung thứ năm (1792), Viện Sùng Chính hoàn thành việc dịch bộ Tứ thư và Tiểu học. Sau đó, vua Quang Trung tiếp tục chỉ đạo dịch các bộ Kinh thi, Kinh thư, Kinh dịch… Nhờ sự khuyến khích của nhà vua, văn chương chữ Nôm thời kỳ này phát triển mạnh mẽ, khẳng định được vị thế của mình trong đời sống văn hóa của dân tộc.
Bên cạnh việc nâng cao vị thế của chữ Nôm, vua Quang Trung còn thực hiện nhiều cải cách khác trong lĩnh vực giáo dục. Ông cho tu sửa Văn Miếu và Học Cung cũ của chúa Nguyễn ở xã Long Hồ, đồng thời mở rộng hệ thống trường học tới cấp xã – một điều mà các triều đại trước chưa từng thực hiện.
Trong tờ Chiếu lập học, vua Quang Trung quy định các xã đều phải lập nhà xã học, lựa chọn những người có học và hạnh kiểm tốt để làm “Xã giảng dụ”, tức là người dạy chữ trong xã. Các “Xã giảng dụ” do xã lựa chọn và được triều đình cấp bằng công nhận.
Ngoài ra, vua Quang Trung còn chú trọng chấn chỉnh nội dung học tập, bỏ lối học công thức ở thời Trịnh, tập trung vào tính thiết thực và sáng tạo. Ông thống nhất quan điểm dạy và học theo Chu Tử, bắt đầu từ Tiểu học, sau đó tiến dần đến Tứ thư, Ngũ Kinh, Chu sử.
Một trong những cải cách quan trọng nhất của vua Quang Trung là đưa chữ Nôm vào khoa cử. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử Việt Nam, chữ Nôm được chính thức sử dụng trong các kỳ thi. Vua Quang Trung quy định đề thi phải được ra bằng chữ Nôm và thí sinh phải làm thơ phú bằng chữ Nôm trong kỳ tam trường.
Năm 1789, vua Quang Trung cho mở khoa thi Hương đầu tiên tại Nghệ An, giao cho Nguyễn Thiếp làm Đề điệu trường thi kiêm Chánh chủ khảo. Những người thi đỗ được gọi là Tú tài và được sung vào trường Quốc học hoặc bổ vào Trường Phủ học.
Những cải cách của vua Quang Trung trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục đã tạo ra một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Việc đưa chữ Nôm trở thành chữ viết chính thống không chỉ thể hiện sự tự tôn dân tộc mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển của văn hóa và giáo dục nước nhà.
Tuy nhiên, tiếc thay, sự ra đi đột ngột của vua Quang Trung đã kéo theo sự sụp đổ của triều Tây Sơn, khiến chữ Nôm không còn giữ được vị thế của mình. Đến thời Nguyễn, triều đình lại quay trở lại sử dụng chữ Hán trong các văn bản hành chính. Mặc dù vậy, những nỗ lực và hoài bão của vua Quang Trung vẫn mãi là một dấu son trong lịch sử dân tộc.